Tổng hợp thành tích và thống kê của George Kell

George Kell ra mắt MLB vào năm 1943 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.795 trận. Với BA 0,306, OPS 0,781, HR 78, và WAR 37.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.283 mọi thời đại về HR và 406 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của George Kell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của George Kell qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    George Kell
    TênGeorge Kell
    Ngày sinh23 tháng 8, 1922
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1943

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    George Kell ra mắt MLB vào năm 1943 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.795 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.795 (Hạng 420)
    AB6.702 (Hạng 358)
    H2.054 (Hạng 265)
    BA0,306 (Hạng 1.288)
    2B385 (Hạng 233)
    3B50 (Hạng 715)
    HR78 (Hạng 1.283)
    RBI870 (Hạng 432)
    R880 (Hạng 507)
    BB621 (Hạng 490)
    OBP0,367 (Hạng 1.637)
    SLG0,414 (Hạng 2.554)
    OPS0,781 (Hạng 1.878)
    SB51 (Hạng 1.685)
    SO287 (Hạng 2.536)
    GIDP188 (Hạng 150)
    CS36 (Hạng 970)
    Rbat+115 (Hạng 1.983)
    WAR37.6 (Hạng 406)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1957)

    Trong mùa giải 1957, George Kell đã ra sân 99 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G99
    AB310
    H92
    BA0,297
    2B9
    3B0
    HR9
    RBI44
    R28
    BB25
    OBP0,352
    SLG0,413
    OPS0,765
    SB2
    SO16
    GIDP11
    Rbat+117
    WAR1.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của George Kell theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1953, 12 HR
    • H cao nhất: 1950, 218 H
    • RBI cao nhất: 1950, 101 RBI
    • SB cao nhất: 1951, 10 SB
    • BA cao nhất: 1949, 0,343
    • OBP cao nhất: 1949, 0,424
    • SLG cao nhất: 1943, 0,600
    • OPS cao nhất: 1949, 0,892
    • WAR cao nhất: 1950, 4.9

    🎯 Thành tích postseason

    George Kell chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của George Kell

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1943
    1
    0
    1
    0.2
    1
    0.8
    0.1
    0.2
    0.6
    5
    0
    0
    0
    1
    3
    0.36
    124
    131
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    5
    1944
    138
    0
    44
    0.268
    51
    0.609
    -0.3
    0.3
    0.309
    556
    22
    23
    15
    3
    159
    0.29
    73
    76
    139
    28
    1
    4
    5
    2
    0
    19
    514
    1945
    154
    4
    56
    0.272
    50
    0.662
    2.6
    0.306
    0.356
    602
    27
    15
    30
    3
    202
    0.318
    93
    94
    147
    13
    1
    3
    2
    0
    0
    7
    567
    1946
    168
    4
    52
    0.322
    69
    0.804
    4
    0.372
    0.432
    577
    40
    20
    25
    10
    225
    0.376
    125
    119
    131
    12
    1
    0
    3
    2
    0
    15
    521
    1947
    188
    5
    93
    0.32
    75
    0.798
    4.3
    0.387
    0.412
    662
    61
    16
    29
    5
    242
    0.372
    124
    118
    152
    13
    3
    4
    9
    11
    0
    10
    588
    1948
    112
    2
    44
    0.304
    47
    0.772
    0.9
    0.369
    0.402
    414
    33
    15
    24
    3
    148
    0.363
    104
    103
    92
    10
    5
    3
    2
    2
    0
    8
    368
    1949
    179
    3
    59
    0.343
    97
    0.892
    4.8
    0.424
    0.467
    613
    71
    13
    38
    9
    244
    0.423
    144
    136
    134
    17
    3
    2
    7
    5
    0
    16
    522
    1950
    218
    8
    101
    0.34
    114
    0.886
    4.9
    0.403
    0.484
    724
    66
    18
    56
    6
    310
    0.409
    128
    123
    157
    23
    1
    3
    3
    3
    0
    16
    641
    1951
    191
    2
    59
    0.319
    92
    0.786
    4.1
    0.386
    0.4
    674
    61
    18
    36
    3
    239
    0.377
    119
    113
    147
    13
    4
    0
    10
    3
    0
    11
    598
    1952
    133
    7
    57
    0.311
    52
    0.802
    3
    0.379
    0.423
    483
    46
    23
    23
    2
    181
    0.375
    124
    119
    114
    13
    1
    2
    0
    2
    0
    8
    428
    1953
    141
    12
    73
    0.307
    68
    0.866
    3.1
    0.383
    0.483
    520
    52
    22
    41
    2
    222
    0.409
    132
    129
    134
    10
    5
    1
    5
    2
    0
    3
    460
    1954
    90
    5
    58
    0.276
    40
    0.696
    0.4
    0.334
    0.362
    370
    33
    15
    13
    0
    118
    0.357
    100
    87
    97
    7
    0
    4
    1
    1
    9
    2
    326
    1955
    134
    8
    81
    0.312
    44
    0.818
    2.7
    0.389
    0.429
    504
    51
    36
    24
    1
    184
    0.391
    123
    119
    128
    7
    6
    2
    2
    2
    5
    13
    429
    1956
    115
    9
    48
    0.271
    52
    0.719
    1.6
    0.324
    0.395
    480
    33
    37
    22
    2
    168
    0.351
    102
    96
    123
    11
    3
    3
    0
    1
    5
    14
    425
    1957
    92
    9
    44
    0.297
    28
    0.765
    1.4
    0.352
    0.413
    345
    25
    16
    9
    0
    128
    0.358
    117
    116
    99
    11
    2
    2
    2
    0
    1
    7
    310