Tổng hợp thành tích và thống kê của George Springer

George Springer ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.305 trận. Với BA 0,262, OPS 0,818, HR 261, và WAR 37.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 227 mọi thời đại về HR và 411 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của George Springer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của George Springer qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    George Springer
    TênGeorge Springer
    Ngày sinh19 tháng 9, 1989
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2014

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    George Springer ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.305 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.305 (Hạng 1.064)
    AB5.057 (Hạng 815)
    H1.326 (Hạng 876)
    BA0,262 (Hạng 4.337)
    2B222 (Hạng 944)
    3B22 (Hạng 1.954)
    HR261 (Hạng 227)
    RBI712 (Hạng 670)
    R876 (Hạng 513)
    BB607 (Hạng )
    OBP0,348 (Hạng 2.635)
    SLG0,470 (Hạng 1.112)
    OPS0,818 (Hạng 1.271)
    SB102 (Hạng 882)
    SO1.204 (Hạng 225)
    GIDP107 (Hạng 657)
    CS40 (Hạng 836)
    Rbat+127 (Hạng 1.270)
    WAR37.5 (Hạng 411)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, George Springer đã ra sân 145 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G145
    AB545
    H120
    BA0,220
    2B19
    3B3
    HR19
    RBI56
    R74
    BB60
    OBP0,303
    SLG0,371
    OPS0,674
    SB16
    SO115
    GIDP16
    CS1
    Rbat+97
    WAR1.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của George Springer theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 39 HR
    • H cao nhất: 2016, 168 H
    • RBI cao nhất: 2019, 96 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 20 SB
    • BA cao nhất: 2019, 0,292
    • OBP cao nhất: 2019, 0,383
    • SLG cao nhất: 2019, 0,591
    • OPS cao nhất: 2019, 0,974
    • WAR cao nhất: 2019, 6.5

    🎯 Thành tích postseason

    George Springer đã thi đấu tổng cộng 67 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,268, OBP 0,346, SLG 0,529, và OPS 0,875. Ngoài ra, anh ghi được 19 HR, 74 H, 38 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của George Springer

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2014
    68
    20
    51
    0.231
    45
    0.804
    2
    0.336
    0.468
    345
    39
    114
    8
    1
    138
    0.363
    131
    126
    78
    4
    9
    4
    5
    2
    2
    0
    295
    2015
    107
    16
    41
    0.276
    59
    0.826
    4.2
    0.367
    0.459
    451
    50
    109
    19
    2
    178
    0.372
    135
    129
    102
    4
    8
    0
    16
    4
    3
    2
    388
    2016
    168
    29
    82
    0.261
    116
    0.815
    5.1
    0.359
    0.457
    744
    88
    178
    29
    5
    294
    0.353
    128
    125
    162
    12
    11
    2
    9
    10
    1
    0
    644
    2017
    155
    34
    85
    0.283
    112
    0.889
    5.1
    0.367
    0.522
    629
    64
    111
    29
    0
    286
    0.381
    146
    141
    140
    11
    11
    1
    5
    7
    4
    0
    548
    2018
    144
    22
    71
    0.265
    102
    0.78
    2.8
    0.346
    0.434
    620
    64
    122
    26
    0
    236
    0.343
    115
    114
    140
    12
    5
    0
    6
    4
    3
    0
    544
    2019
    140
    39
    96
    0.292
    96
    0.974
    6.5
    0.383
    0.591
    556
    67
    113
    20
    3
    283
    0.407
    151
    150
    122
    12
    6
    1
    6
    2
    4
    0
    479
    2020
    50
    14
    32
    0.265
    37
    0.899
    2.2
    0.359
    0.54
    222
    24
    38
    6
    2
    102
    0.387
    145
    141
    51
    3
    5
    0
    1
    2
    2
    0
    189
    2021
    79
    22
    50
    0.264
    59
    0.907
    2.3
    0.352
    0.555
    342
    37
    79
    19
    1
    166
    0.384
    141
    141
    78
    6
    4
    1
    4
    1
    1
    0
    299
    2022
    137
    25
    76
    0.267
    89
    0.814
    4.2
    0.342
    0.472
    583
    54
    100
    22
    4
    242
    0.361
    133
    132
    133
    7
    7
    1
    14
    2
    5
    0
    513
    2023
    158
    21
    72
    0.258
    87
    0.732
    2
    0.327
    0.405
    683
    60
    125
    25
    1
    248
    0.327
    104
    102
    154
    20
    5
    1
    20
    5
    3
    0
    613
    2024
    120
    19
    56
    0.22
    74
    0.674
    1.1
    0.303
    0.371
    614
    60
    115
    19
    3
    202
    0.312
    97
    92
    145
    16
    6
    0
    16
    1
    2
    0
    545