George Springer ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.445 trận. Với BA 0,266, OPS 0,831, HR 293, và WAR 42.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 173 mọi thời đại về HR và 318 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | George Springer |
| Ngày sinh | 19 tháng 9, 1989 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Rightfielder |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2014 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
George Springer ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.445 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.445 (Hạng 827) |
| AB | 5.555 (Hạng 646) |
| H | 1.480 (Hạng 700) |
| BA | 0,266 (Hạng 3.898) |
| 2B | 249 (Hạng 757) |
| 3B | 23 (Hạng 1.885) |
| HR | 293 (Hạng 173) |
| RBI | 796 (Hạng 527) |
| R | 982 (Hạng 381) |
| BB | 676 (Hạng 409) |
| OBP | 0,353 (Hạng 2.329) |
| SLG | 0,478 (Hạng 991) |
| OPS | 0,831 (Hạng 1.116) |
| SB | 120 (Hạng 755) |
| SO | 1.315 (Hạng 158) |
| GIDP | 121 (Hạng 526) |
| CS | 41 (Hạng 819) |
| Rbat+ | 130 (Hạng 1.135) |
| WAR | 42.3 (Hạng 318) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, George Springer đã ra sân 140 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 140 |
| AB | 498 |
| H | 154 |
| BA | 0,309 |
| 2B | 27 |
| 3B | 1 |
| HR | 32 |
| RBI | 84 |
| R | 106 |
| BB | 69 |
| OBP | 0,399 |
| SLG | 0,560 |
| OPS | 0,959 |
| SB | 18 |
| SO | 111 |
| GIDP | 14 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | 165 |
| WAR | 4.8 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của George Springer theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2019, 39 HR
- H cao nhất: 2016, 168 H
- RBI cao nhất: 2019, 96 RBI
- SB cao nhất: 2023, 20 SB
- BA cao nhất: 2025, 0,309
- OBP cao nhất: 2025, 0,399
- SLG cao nhất: 2019, 0,591
- OPS cao nhất: 2019, 0,974
- WAR cao nhất: 2019, 6.5
🎯 Thành tích postseason
George Springer đã thi đấu tổng cộng 83 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,271, OBP 0,346, SLG 0,534, và OPS 0,880. Ngoài ra, anh ghi được 23 HR, 93 H, 48 RBI, và 4 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của George Springer
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | 68 | 20 | 51 | 0.231 | 45 | 0.804 | 2 | 0.336 | 0.468 | 345 | 39 | 114 | 8 | 1 | 138 | 0.363 | 131 | 126 | 78 | 4 | 9 | 4 | 5 | 2 | 2 | 0 | 295 |
2015 | 107 | 16 | 41 | 0.276 | 59 | 0.826 | 4.2 | 0.367 | 0.459 | 451 | 50 | 109 | 19 | 2 | 178 | 0.372 | 135 | 129 | 102 | 4 | 8 | 0 | 16 | 4 | 3 | 2 | 388 |
2016 | 168 | 29 | 82 | 0.261 | 116 | 0.815 | 5.1 | 0.359 | 0.457 | 744 | 88 | 178 | 29 | 5 | 294 | 0.353 | 128 | 125 | 162 | 12 | 11 | 2 | 9 | 10 | 1 | 0 | 644 |
2017 | 155 | 34 | 85 | 0.283 | 112 | 0.889 | 5.1 | 0.367 | 0.522 | 629 | 64 | 111 | 29 | 0 | 286 | 0.381 | 146 | 141 | 140 | 11 | 11 | 1 | 5 | 7 | 4 | 0 | 548 |
2018 | 144 | 22 | 71 | 0.265 | 102 | 0.78 | 2.8 | 0.346 | 0.434 | 620 | 64 | 122 | 26 | 0 | 236 | 0.343 | 115 | 114 | 140 | 12 | 5 | 0 | 6 | 4 | 3 | 0 | 544 |
2019 | 140 | 39 | 96 | 0.292 | 96 | 0.974 | 6.5 | 0.383 | 0.591 | 556 | 67 | 113 | 20 | 3 | 283 | 0.407 | 151 | 150 | 122 | 12 | 6 | 1 | 6 | 2 | 4 | 0 | 479 |
2020 | 50 | 14 | 32 | 0.265 | 37 | 0.899 | 2.2 | 0.359 | 0.54 | 222 | 24 | 38 | 6 | 2 | 102 | 0.387 | 145 | 141 | 51 | 3 | 5 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 189 |
2021 | 79 | 22 | 50 | 0.264 | 59 | 0.907 | 2.3 | 0.352 | 0.555 | 342 | 37 | 79 | 19 | 1 | 166 | 0.384 | 141 | 141 | 78 | 6 | 4 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 299 |
2022 | 137 | 25 | 76 | 0.267 | 89 | 0.814 | 4.2 | 0.342 | 0.472 | 583 | 54 | 100 | 22 | 4 | 242 | 0.361 | 133 | 132 | 133 | 7 | 7 | 1 | 14 | 2 | 5 | 0 | 513 |
2023 | 158 | 21 | 72 | 0.258 | 87 | 0.732 | 2 | 0.327 | 0.405 | 683 | 60 | 125 | 25 | 1 | 248 | 0.327 | 104 | 102 | 154 | 20 | 5 | 1 | 20 | 5 | 3 | 0 | 613 |
2024 | 120 | 19 | 56 | 0.22 | 74 | 0.674 | 1.1 | 0.303 | 0.371 | 614 | 60 | 115 | 19 | 3 | 202 | 0.312 | 97 | 92 | 145 | 16 | 6 | 0 | 16 | 1 | 2 | 0 | 545 |
2025 | 154 | 32 | 84 | 0.309 | 106 | 0.959 | 4.8 | 0.399 | 0.56 | 586 | 69 | 111 | 27 | 1 | 279 | 0.414 | 165 | 161 | 140 | 14 | 8 | 3 | 18 | 1 | 4 | 0 | 498 |





