Tổng hợp thành tích và thống kê của George Springer

  • 7 tháng 5, 2025

George Springer ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.445 trận. Với BA 0,266, OPS 0,831, HR 293, và WAR 42.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 173 mọi thời đại về HR và 318 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

George Springer
TênGeorge Springer
Ngày sinh19 tháng 9, 1989
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríRightfielder
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2014

Biến động thành tích theo mùa của George Springer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của George Springer qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    George Springer ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.445 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.445 (Hạng 827)
    AB5.555 (Hạng 646)
    H1.480 (Hạng 700)
    BA0,266 (Hạng 3.898)
    2B249 (Hạng 757)
    3B23 (Hạng 1.885)
    HR293 (Hạng 173)
    RBI796 (Hạng 527)
    R982 (Hạng 381)
    BB676 (Hạng 409)
    OBP0,353 (Hạng 2.329)
    SLG0,478 (Hạng 991)
    OPS0,831 (Hạng 1.116)
    SB120 (Hạng 755)
    SO1.315 (Hạng 158)
    GIDP121 (Hạng 526)
    CS41 (Hạng 819)
    Rbat+130 (Hạng 1.135)
    WAR42.3 (Hạng 318)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, George Springer đã ra sân 140 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G140
    AB498
    H154
    BA0,309
    2B27
    3B1
    HR32
    RBI84
    R106
    BB69
    OBP0,399
    SLG0,560
    OPS0,959
    SB18
    SO111
    GIDP14
    CS1
    Rbat+165
    WAR4.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của George Springer theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 39 HR
    • H cao nhất: 2016, 168 H
    • RBI cao nhất: 2019, 96 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 20 SB
    • BA cao nhất: 2025, 0,309
    • OBP cao nhất: 2025, 0,399
    • SLG cao nhất: 2019, 0,591
    • OPS cao nhất: 2019, 0,974
    • WAR cao nhất: 2019, 6.5

    🎯 Thành tích postseason

    George Springer đã thi đấu tổng cộng 83 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,271, OBP 0,346, SLG 0,534, và OPS 0,880. Ngoài ra, anh ghi được 23 HR, 93 H, 48 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của George Springer

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2014
    68
    20
    51
    0.231
    45
    0.804
    2
    0.336
    0.468
    345
    39
    114
    8
    1
    138
    0.363
    131
    126
    78
    4
    9
    4
    5
    2
    2
    0
    295
    2015
    107
    16
    41
    0.276
    59
    0.826
    4.2
    0.367
    0.459
    451
    50
    109
    19
    2
    178
    0.372
    135
    129
    102
    4
    8
    0
    16
    4
    3
    2
    388
    2016
    168
    29
    82
    0.261
    116
    0.815
    5.1
    0.359
    0.457
    744
    88
    178
    29
    5
    294
    0.353
    128
    125
    162
    12
    11
    2
    9
    10
    1
    0
    644
    2017
    155
    34
    85
    0.283
    112
    0.889
    5.1
    0.367
    0.522
    629
    64
    111
    29
    0
    286
    0.381
    146
    141
    140
    11
    11
    1
    5
    7
    4
    0
    548
    2018
    144
    22
    71
    0.265
    102
    0.78
    2.8
    0.346
    0.434
    620
    64
    122
    26
    0
    236
    0.343
    115
    114
    140
    12
    5
    0
    6
    4
    3
    0
    544
    2019
    140
    39
    96
    0.292
    96
    0.974
    6.5
    0.383
    0.591
    556
    67
    113
    20
    3
    283
    0.407
    151
    150
    122
    12
    6
    1
    6
    2
    4
    0
    479
    2020
    50
    14
    32
    0.265
    37
    0.899
    2.2
    0.359
    0.54
    222
    24
    38
    6
    2
    102
    0.387
    145
    141
    51
    3
    5
    0
    1
    2
    2
    0
    189
    2021
    79
    22
    50
    0.264
    59
    0.907
    2.3
    0.352
    0.555
    342
    37
    79
    19
    1
    166
    0.384
    141
    141
    78
    6
    4
    1
    4
    1
    1
    0
    299
    2022
    137
    25
    76
    0.267
    89
    0.814
    4.2
    0.342
    0.472
    583
    54
    100
    22
    4
    242
    0.361
    133
    132
    133
    7
    7
    1
    14
    2
    5
    0
    513
    2023
    158
    21
    72
    0.258
    87
    0.732
    2
    0.327
    0.405
    683
    60
    125
    25
    1
    248
    0.327
    104
    102
    154
    20
    5
    1
    20
    5
    3
    0
    613
    2024
    120
    19
    56
    0.22
    74
    0.674
    1.1
    0.303
    0.371
    614
    60
    115
    19
    3
    202
    0.312
    97
    92
    145
    16
    6
    0
    16
    1
    2
    0
    545
    2025
    154
    32
    84
    0.309
    106
    0.959
    4.8
    0.399
    0.56
    586
    69
    111
    27
    1
    279
    0.414
    165
    161
    140
    14
    8
    3
    18
    1
    4
    0
    498