Gleyber Torres ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 888 trận. Với BA 0,265, OPS 0,775, HR 138, và WAR 15.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 670 mọi thời đại về HR và 1.236 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Gleyber Torres |
Ngày sinh | 13 tháng 12, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Gleyber Torres ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 888 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 888 (Hạng 1.989) |
AB | 3.281 (Hạng 1.668) |
H | 870 (Hạng 1.651) |
BA | 0,265 (Hạng 3.987) |
2B | 154 (Hạng 1.596) |
3B | 4 (Hạng 5.200) |
HR | 138 (Hạng 670) |
RBI | 441 (Hạng 1.429) |
R | 460 (Hạng 1.561) |
BB | 333 (Hạng ) |
OBP | 0,334 (Hạng 3.628) |
SLG | 0,441 (Hạng 1.700) |
OPS | 0,775 (Hạng 1.980) |
SB | 53 (Hạng 1.631) |
SO | 746 (Hạng 715) |
GIDP | 72 (Hạng 1.194) |
CS | 24 (Hạng 1.474) |
Rbat+ | 111 (Hạng 2.321) |
WAR | 15.8 (Hạng 1.236) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Gleyber Torres đã ra sân 154 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 154 |
AB | 587 |
H | 151 |
BA | 0,257 |
2B | 26 |
3B | 0 |
HR | 15 |
RBI | 63 |
R | 80 |
BB | 65 |
OBP | 0,330 |
SLG | 0,378 |
OPS | 0,709 |
SB | 4 |
SO | 136 |
GIDP | 6 |
CS | 3 |
Rbat+ | 103 |
WAR | 1.8 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Gleyber Torres theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2019, 38 HR
- H cao nhất: 2023, 163 H
- RBI cao nhất: 2019, 90 RBI
- SB cao nhất: 2021, 14 SB
- BA cao nhất: 2019, 0,278
- OBP cao nhất: 2020, 0,356
- SLG cao nhất: 2019, 0,535
- OPS cao nhất: 2019, 0,871
- WAR cao nhất: 2022, 4.1
🎯 Thành tích postseason
Gleyber Torres đã thi đấu tổng cộng 45 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,267, OBP 0,359, SLG 0,436, và OPS 0,795. Ngoài ra, anh ghi được 7 HR, 46 H, 25 RBI, và 6 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Gleyber Torres
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 117 | 24 | 77 | 0.271 | 54 | 0.82 | 3.4 | 0.34 | 0.48 | 484 | 42 | 122 | 16 | 1 | 207 | 0.353 | 120 | 122 | 123 | 8 | 5 | 3 | 6 | 2 | 5 | 1 | 431 |
2019 | 152 | 38 | 90 | 0.278 | 96 | 0.871 | 2.9 | 0.337 | 0.535 | 604 | 48 | 129 | 26 | 0 | 292 | 0.361 | 124 | 128 | 144 | 10 | 3 | 3 | 5 | 2 | 6 | 1 | 546 |
2020 | 33 | 3 | 16 | 0.243 | 17 | 0.724 | 0 | 0.356 | 0.368 | 160 | 22 | 28 | 8 | 0 | 50 | 0.327 | 104 | 103 | 42 | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 136 |
2021 | 119 | 9 | 51 | 0.259 | 50 | 0.697 | 0.7 | 0.331 | 0.366 | 516 | 50 | 104 | 22 | 0 | 168 | 0.312 | 94 | 93 | 127 | 12 | 1 | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 459 |
2022 | 135 | 24 | 76 | 0.257 | 73 | 0.761 | 4.1 | 0.31 | 0.451 | 572 | 39 | 129 | 28 | 1 | 237 | 0.334 | 114 | 113 | 140 | 12 | 3 | 2 | 10 | 5 | 3 | 1 | 526 |
2023 | 163 | 25 | 68 | 0.273 | 90 | 0.8 | 2.9 | 0.347 | 0.453 | 672 | 67 | 98 | 28 | 2 | 270 | 0.344 | 116 | 118 | 158 | 19 | 3 | 0 | 13 | 6 | 6 | 0 | 596 |
2024 | 151 | 15 | 63 | 0.257 | 80 | 0.709 | 1.8 | 0.33 | 0.378 | 665 | 65 | 136 | 26 | 0 | 222 | 0.318 | 103 | 101 | 154 | 6 | 3 | 0 | 4 | 3 | 8 | 2 | 587 |