Tổng hợp thành tích và thống kê của Goose Goslin

Goose Goslin ra mắt MLB vào năm 1921 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.287 trận. Với BA 0,316, OPS 0,887, HR 248, và WAR 65.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 255 mọi thời đại về HR và 93 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Goose Goslin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Goose Goslin qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Goose Goslin
    TênGoose Goslin
    Ngày sinh16 tháng 10, 1900
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1921

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Goose Goslin ra mắt MLB vào năm 1921 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.287 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.287 (Hạng 120)
    AB8.656 (Hạng 99)
    H2.735 (Hạng 59)
    BA0,316 (Hạng 1.077)
    2B500 (Hạng 64)
    3B173 (Hạng 22)
    HR248 (Hạng 255)
    RBI1612 (Hạng 36)
    R1482 (Hạng 77)
    BB949 (Hạng 149)
    OBP0,387 (Hạng 1.115)
    SLG0,500 (Hạng 557)
    OPS0,887 (Hạng 715)
    SB176 (Hạng 451)
    SO585 (Hạng 1.077)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS94 (Hạng 166)
    Rbat+129 (Hạng 1.181)
    WAR65.9 (Hạng 93)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1938)

    Trong mùa giải 1938, Goose Goslin đã ra sân 38 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G38
    AB57
    H9
    BA0,158
    2B3
    3B0
    HR2
    RBI8
    R6
    BB8
    OBP0,262
    SLG0,316
    OPS0,577
    SB0
    SO5
    Rbat+43
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Goose Goslin theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1930, 37 HR
    • H cao nhất: 1925, 201 H
    • RBI cao nhất: 1930, 138 RBI
    • SB cao nhất: 1925, 27 SB
    • BA cao nhất: 1928, 0,379
    • OBP cao nhất: 1928, 0,442
    • SLG cao nhất: 1928, 0,614
    • OPS cao nhất: 1928, 1,056
    • WAR cao nhất: 1928, 7.5

    🎯 Thành tích postseason

    Goose Goslin đã thi đấu tổng cộng 32 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,287, OBP 0,348, SLG 0,488, và OPS 0,836. Ngoài ra, anh ghi được 7 HR, 37 H, 19 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Goose Goslin

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1921
    13
    1
    6
    0.26
    8
    0.731
    0.2
    0.351
    0.38
    58
    6
    5
    1
    1
    19
    0.348
    92
    90
    14
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    1
    50
    1922
    116
    3
    53
    0.324
    44
    0.814
    1.6
    0.373
    0.441
    394
    25
    26
    19
    7
    158
    0.377
    117
    115
    101
    0
    3
    0
    4
    4
    0
    8
    358
    1923
    180
    9
    99
    0.3
    86
    0.8
    2.7
    0.347
    0.453
    657
    40
    53
    29
    18
    272
    0.374
    112
    114
    150
    0
    3
    0
    7
    2
    0
    13
    600
    1924
    199
    12
    129
    0.344
    100
    0.937
    6.5
    0.421
    0.516
    674
    68
    29
    30
    17
    299
    0.432
    148
    143
    154
    0
    9
    1
    15
    14
    0
    17
    579
    1925
    201
    18
    113
    0.334
    116
    0.941
    6.4
    0.394
    0.547
    670
    53
    50
    34
    20
    329
    0.428
    137
    139
    150
    0
    6
    5
    27
    8
    0
    10
    601
    1926
    201
    17
    109
    0.354
    105
    0.967
    6.9
    0.425
    0.542
    656
    63
    38
    26
    15
    308
    0.443
    159
    153
    147
    0
    7
    2
    8
    8
    0
    18
    568
    1927
    194
    13
    120
    0.334
    96
    0.908
    5.1
    0.392
    0.516
    659
    50
    28
    37
    15
    300
    0.413
    137
    136
    148
    0
    5
    8
    21
    11
    0
    23
    581
    1928
    173
    17
    102
    0.379
    80
    1.056
    7.5
    0.442
    0.614
    528
    48
    19
    36
    10
    280
    0.479
    184
    176
    135
    0
    3
    5
    16
    3
    0
    20
    456
    1929
    159
    18
    91
    0.288
    82
    0.827
    2.9
    0.366
    0.461
    643
    66
    33
    28
    7
    255
    0.379
    112
    111
    145
    0
    2
    2
    11
    3
    0
    18
    553
    1930
    180
    37
    138
    0.308
    115
    0.983
    5.3
    0.382
    0.601
    670
    67
    54
    36
    12
    351
    0.422
    141
    143
    148
    0
    3
    2
    17
    11
    0
    14
    584
    1931
    194
    24
    105
    0.328
    114
    0.967
    5.7
    0.412
    0.555
    675
    80
    41
    42
    10
    328
    0.432
    149
    149
    151
    0
    4
    7
    9
    6
    0
    0
    591
    1932
    171
    17
    104
    0.299
    88
    0.866
    3
    0.398
    0.469
    667
    92
    35
    28
    9
    268
    0.39
    119
    119
    150
    0
    2
    12
    12
    9
    0
    1
    572
    1933
    163
    10
    64
    0.297
    97
    0.8
    3.2
    0.348
    0.452
    599
    42
    32
    35
    10
    248
    0.368
    113
    112
    132
    0
    1
    1
    5
    2
    0
    7
    549
    1934
    187
    13
    100
    0.305
    106
    0.826
    2.9
    0.373
    0.453
    686
    65
    38
    38
    7
    278
    0.379
    114
    112
    151
    0
    2
    4
    5
    4
    0
    5
    614
    1935
    172
    9
    111
    0.292
    87
    0.77
    2.5
    0.355
    0.415
    651
    56
    31
    34
    6
    245
    0.355
    103
    102
    147
    0
    2
    5
    5
    4
    0
    3
    590
    1936
    180
    24
    125
    0.315
    122
    0.93
    3.4
    0.403
    0.526
    660
    85
    50
    33
    8
    301
    0.416
    127
    128
    147
    0
    0
    7
    14
    4
    0
    3
    572
    1937
    43
    4
    35
    0.238
    30
    0.743
    0.3
    0.367
    0.376
    219
    35
    18
    11
    1
    68
    0.341
    85
    86
    79
    0
    2
    5
    0
    1
    0
    1
    181
    1938
    9
    2
    8
    0.158
    6
    0.577
    -0.2
    0.262
    0.316
    65
    8
    5
    3
    0
    18
    0.265
    43
    49
    38
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    57