Tổng hợp thành tích và thống kê của Graig Nettles

Graig Nettles ra mắt MLB vào năm 1967 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.700 trận. Với BA 0,248, OPS 0,750, HR 390, và WAR 68.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 64 mọi thời đại về HR và 85 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Graig Nettles

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Graig Nettles qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Graig Nettles
    TênGraig Nettles
    Ngày sinh20 tháng 8, 1944
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1967

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Graig Nettles ra mắt MLB vào năm 1967 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.700 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.700 (Hạng 33)
    AB8.986 (Hạng 77)
    H2.225 (Hạng 181)
    BA0,248 (Hạng 6.460)
    2B328 (Hạng 381)
    3B28 (Hạng 1.537)
    HR390 (Hạng 64)
    RBI1314 (Hạng 104)
    R1193 (Hạng 191)
    BB1088 (Hạng 88)
    OBP0,329 (Hạng 4.451)
    SLG0,421 (Hạng 2.295)
    OPS0,750 (Hạng 2.587)
    SB32 (Hạng 2.370)
    SO1.209 (Hạng 220)
    GIDP197 (Hạng 116)
    CS36 (Hạng 970)
    Rbat+109 (Hạng 2.508)
    WAR68.0 (Hạng 85)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1988)

    Trong mùa giải 1988, Graig Nettles đã ra sân 80 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G80
    AB93
    H16
    BA0,172
    2B4
    3B0
    HR1
    RBI14
    R5
    BB9
    OBP0,240
    SLG0,247
    OPS0,488
    SB0
    SO19
    GIDP4
    Rbat+23
    WAR−0.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Graig Nettles theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1977, 37 HR
    • H cao nhất: 1978, 162 H
    • RBI cao nhất: 1977, 107 RBI
    • SB cao nhất: 1976, 11 SB
    • BA cao nhất: 1967, 0,333
    • OBP cao nhất: 1985, 0,363
    • SLG cao nhất: 1967, 0,667
    • OPS cao nhất: 1967, 1
    • WAR cao nhất: 1976, 8.0

    🎯 Thành tích postseason

    Graig Nettles đã thi đấu tổng cộng 53 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,225, OBP 0,295, SLG 0,346, và OPS 0,641. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 41 H, 27 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Graig Nettles

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1967
    1
    0
    0
    0.333
    0
    1
    0
    0.333
    0.667
    3
    0
    0
    1
    0
    2
    0.442
    183
    179
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    1968
    17
    5
    8
    0.224
    13
    0.771
    0.4
    0.298
    0.474
    84
    7
    20
    2
    1
    36
    0.35
    122
    126
    22
    2
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    76
    1969
    50
    7
    26
    0.222
    27
    0.693
    0.6
    0.319
    0.373
    261
    32
    47
    9
    2
    84
    0.324
    88
    91
    96
    6
    1
    1
    1
    2
    2
    1
    225
    1970
    129
    26
    62
    0.235
    81
    0.741
    5.2
    0.336
    0.404
    633
    81
    77
    13
    1
    222
    0.349
    102
    101
    157
    12
    3
    3
    3
    1
    0
    0
    549
    1971
    156
    28
    86
    0.261
    78
    0.785
    7.5
    0.35
    0.435
    690
    82
    56
    18
    1
    260
    0.367
    117
    114
    158
    15
    3
    6
    7
    4
    6
    1
    598
    1972
    141
    17
    70
    0.253
    65
    0.72
    4.8
    0.325
    0.395
    624
    57
    50
    28
    0
    220
    0.339
    111
    111
    150
    9
    4
    5
    2
    3
    3
    2
    557
    1973
    129
    22
    81
    0.234
    65
    0.72
    5.6
    0.334
    0.386
    641
    78
    76
    18
    0
    213
    0.345
    109
    106
    160
    15
    7
    3
    0
    0
    4
    0
    552
    1974
    139
    22
    75
    0.246
    74
    0.718
    4.9
    0.316
    0.403
    638
    59
    75
    21
    1
    228
    0.342
    108
    107
    155
    9
    3
    8
    1
    0
    9
    1
    566
    1975
    155
    21
    91
    0.267
    71
    0.753
    4.7
    0.322
    0.43
    647
    51
    88
    24
    4
    250
    0.342
    105
    113
    157
    8
    2
    3
    1
    3
    11
    2
    581
    1976
    148
    32
    93
    0.254
    88
    0.802
    8
    0.327
    0.475
    657
    62
    94
    29
    2
    277
    0.368
    130
    135
    158
    8
    4
    6
    11
    6
    5
    2
    583
    1977
    150
    37
    107
    0.255
    99
    0.829
    5.5
    0.333
    0.496
    664
    68
    79
    23
    4
    292
    0.365
    121
    124
    158
    8
    3
    8
    2
    5
    4
    0
    589
    1978
    162
    27
    93
    0.276
    81
    0.803
    5.7
    0.343
    0.46
    662
    59
    69
    23
    2
    270
    0.366
    125
    128
    159
    20
    6
    6
    1
    1
    9
    1
    587
    1979
    132
    20
    73
    0.253
    71
    0.726
    2.7
    0.325
    0.401
    588
    59
    53
    15
    1
    209
    0.331
    94
    97
    145
    14
    0
    6
    1
    2
    8
    0
    521
    1980
    79
    16
    45
    0.244
    52
    0.766
    1.4
    0.331
    0.435
    369
    42
    42
    14
    0
    141
    0.347
    107
    111
    89
    8
    1
    5
    0
    0
    2
    0
    324
    1981
    85
    15
    46
    0.244
    46
    0.731
    2.7
    0.333
    0.398
    402
    47
    49
    7
    1
    139
    0.339
    111
    112
    103
    5
    1
    4
    0
    2
    3
    2
    349
    1982
    94
    18
    55
    0.232
    47
    0.719
    0.8
    0.317
    0.402
    461
    51
    49
    11
    2
    163
    0.325
    97
    98
    122
    11
    1
    4
    1
    5
    4
    0
    405
    1983
    123
    20
    75
    0.266
    56
    0.787
    2.5
    0.341
    0.446
    519
    51
    65
    17
    3
    206
    0.362
    124
    119
    129
    9
    3
    2
    0
    1
    3
    0
    462
    1984
    90
    20
    65
    0.228
    56
    0.742
    2.3
    0.329
    0.413
    465
    58
    55
    11
    1
    163
    0.354
    114
    108
    124
    12
    5
    4
    0
    0
    7
    0
    395
    1985
    115
    15
    61
    0.261
    66
    0.784
    3.3
    0.363
    0.42
    515
    72
    59
    23
    1
    185
    0.368
    127
    120
    137
    10
    0
    5
    0
    0
    3
    0
    440
    1986
    77
    16
    55
    0.218
    36
    0.679
    0.3
    0.3
    0.379
    400
    41
    62
    9
    0
    134
    0.311
    85
    88
    126
    6
    2
    8
    0
    1
    3
    0
    354