Gunnar Henderson ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 343 trận. Với BA 0,268, OPS 0,850, HR 69, và WAR 16.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.414 mọi thời đại về HR và 1.213 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Gunnar Henderson |
Ngày sinh | 29 tháng 6, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Gunnar Henderson ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 343 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 343 (Hạng 4.676) |
AB | 1.306 (Hạng 3.563) |
H | 350 (Hạng 3.414) |
BA | 0,268 (Hạng 3.637) |
2B | 67 (Hạng 3.106) |
3B | 17 (Hạng 2.409) |
HR | 69 (Hạng 1.414) |
RBI | 192 (Hạng 2.961) |
R | 230 (Hạng 2.843) |
BB | 150 (Hạng ) |
OBP | 0,346 (Hạng 2.757) |
SLG | 0,504 (Hạng 546) |
OPS | 0,850 (Hạng 922) |
SB | 32 (Hạng 2.370) |
SO | 352 (Hạng 2.078) |
GIDP | 13 (Hạng 3.522) |
CS | 8 (Hạng 3.017) |
Rbat+ | 140 (Hạng 890) |
WAR | 16.2 (Hạng 1.213) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Gunnar Henderson đã ra sân 159 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 159 |
AB | 630 |
H | 177 |
BA | 0,281 |
2B | 31 |
3B | 7 |
HR | 37 |
RBI | 92 |
R | 118 |
BB | 78 |
OBP | 0,364 |
SLG | 0,529 |
OPS | 0,893 |
SB | 21 |
SO | 159 |
GIDP | 2 |
CS | 4 |
Rbat+ | 157 |
WAR | 9.1 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Gunnar Henderson theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 37 HR
- H cao nhất: 2024, 177 H
- RBI cao nhất: 2024, 92 RBI
- SB cao nhất: 2024, 21 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,281
- OBP cao nhất: 2024, 0,364
- SLG cao nhất: 2024, 0,529
- OPS cao nhất: 2024, 0,893
- WAR cao nhất: 2024, 9.1
🎯 Thành tích postseason
Gunnar Henderson đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,316, OBP 0,409, SLG 0,474, và OPS 0,883. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 6 H, 2 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Gunnar Henderson
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 30 | 4 | 18 | 0.259 | 12 | 0.788 | 1 | 0.348 | 0.44 | 132 | 16 | 34 | 7 | 1 | 51 | 0.348 | 128 | 126 | 34 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 116 |
2023 | 143 | 28 | 82 | 0.255 | 100 | 0.814 | 6.1 | 0.325 | 0.489 | 622 | 56 | 159 | 29 | 9 | 274 | 0.349 | 125 | 125 | 150 | 10 | 3 | 1 | 10 | 3 | 3 | 0 | 560 |
2024 | 177 | 37 | 92 | 0.281 | 118 | 0.893 | 9.1 | 0.364 | 0.529 | 719 | 78 | 159 | 31 | 7 | 333 | 0.385 | 157 | 159 | 159 | 2 | 7 | 1 | 21 | 4 | 4 | 0 | 630 |