Ha-seong Kim ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 540 trận. Với BA 0,242, OPS 0,706, HR 47, và WAR 15.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.874 mọi thời đại về HR và 1.302 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Ha-seong Kim |
Ngày sinh | 17 tháng 10, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Ha-seong Kim ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 540 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 540 (Hạng 3.247) |
AB | 1.725 (Hạng 2.972) |
H | 418 (Hạng 3.078) |
BA | 0,242 (Hạng 7.173) |
2B | 80 (Hạng 2.774) |
3B | 8 (Hạng 3.856) |
HR | 47 (Hạng 1.874) |
RBI | 200 (Hạng 2.889) |
R | 229 (Hạng 2.850) |
BB | 206 (Hạng ) |
OBP | 0,326 (Hạng 4.740) |
SLG | 0,380 (Hạng 4.128) |
OPS | 0,706 (Hạng 4.141) |
SB | 78 (Hạng 1.167) |
SO | 372 (Hạng 1.960) |
GIDP | 30 (Hạng 2.418) |
CS | 17 (Hạng 1.957) |
Rbat+ | 101 (Hạng 3.404) |
WAR | 15.1 (Hạng 1.302) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Ha-seong Kim đã ra sân 121 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 121 |
AB | 403 |
H | 94 |
BA | 0,233 |
2B | 16 |
3B | 3 |
HR | 11 |
RBI | 47 |
R | 60 |
BB | 58 |
OBP | 0,330 |
SLG | 0,370 |
OPS | 0,700 |
SB | 22 |
SO | 77 |
GIDP | 8 |
CS | 5 |
Rbat+ | 96 |
WAR | 2.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ha-seong Kim theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 17 HR
- H cao nhất: 2023, 140 H
- RBI cao nhất: 2023, 60 RBI
- SB cao nhất: 2023, 38 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,260
- OBP cao nhất: 2023, 0,351
- SLG cao nhất: 2023, 0,398
- OPS cao nhất: 2023, 0,749
- WAR cao nhất: 2023, 5.4
🎯 Thành tích postseason
Ha-seong Kim đã thi đấu tổng cộng 12 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,186, OBP 0,286, SLG 0,256, và OPS 0,542. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 8 H, 3 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ha-seong Kim
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 54 | 8 | 34 | 0.202 | 27 | 0.622 | 2.1 | 0.27 | 0.352 | 298 | 22 | 71 | 12 | 2 | 94 | 0.28 | 71 | 73 | 117 | 6 | 4 | 1 | 6 | 1 | 3 | 2 | 267 |
2022 | 130 | 11 | 59 | 0.251 | 58 | 0.708 | 5 | 0.325 | 0.383 | 582 | 51 | 100 | 29 | 3 | 198 | 0.322 | 107 | 105 | 150 | 9 | 7 | 0 | 12 | 2 | 4 | 3 | 517 |
2023 | 140 | 17 | 60 | 0.26 | 84 | 0.749 | 5.4 | 0.351 | 0.398 | 626 | 75 | 124 | 23 | 0 | 214 | 0.348 | 115 | 107 | 152 | 7 | 3 | 1 | 38 | 9 | 5 | 5 | 538 |
2024 | 94 | 11 | 47 | 0.233 | 60 | 0.7 | 2.6 | 0.33 | 0.37 | 470 | 58 | 77 | 16 | 3 | 149 | 0.318 | 96 | 96 | 121 | 8 | 2 | 4 | 22 | 5 | 3 | 4 | 403 |