Tổng hợp thành tích và thống kê của Hal Trosky

Hal Trosky ra mắt MLB vào năm 1933 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.347 trận. Với BA 0,302, OPS 0,893, HR 228, và WAR 29.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 303 mọi thời đại về HR và 585 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Hal Trosky

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Hal Trosky qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Hal Trosky
    TênHal Trosky
    Ngày sinh11 tháng 11, 1912
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1933

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Hal Trosky ra mắt MLB vào năm 1933 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.347 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.347 (Hạng 996)
    AB5.161 (Hạng 773)
    H1.561 (Hạng 607)
    BA0,302 (Hạng 1.394)
    2B331 (Hạng 375)
    3B58 (Hạng 551)
    HR228 (Hạng 303)
    RBI1012 (Hạng 295)
    R835 (Hạng 576)
    BB545 (Hạng 659)
    OBP0,371 (Hạng 1.498)
    SLG0,522 (Hạng 478)
    OPS0,893 (Hạng 693)
    SB28 (Hạng 2.589)
    SO440 (Hạng 1.605)
    GIDP43 (Hạng 1.905)
    CS23 (Hạng 1.538)
    Rbat+127 (Hạng 1.270)
    WAR29.8 (Hạng 585)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1946)

    Trong mùa giải 1946, Hal Trosky đã ra sân 88 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G88
    AB299
    H76
    BA0,254
    2B12
    3B3
    HR2
    RBI31
    R22
    BB34
    OBP0,330
    SLG0,334
    OPS0,665
    SB4
    SO37
    GIDP11
    CS3
    Rbat+91
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Hal Trosky theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1936, 42 HR
    • H cao nhất: 1936, 216 H
    • RBI cao nhất: 1936, 162 RBI
    • SB cao nhất: 1936, 6 SB
    • BA cao nhất: 1936, 0,343
    • OBP cao nhất: 1938, 0,407
    • SLG cao nhất: 1936, 0,644
    • OPS cao nhất: 1936, 1,026
    • WAR cao nhất: 1934, 5.5

    🎯 Thành tích postseason

    Hal Trosky chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Hal Trosky

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1933
    13
    1
    8
    0.295
    6
    0.818
    0.1
    0.34
    0.477
    47
    2
    12
    1
    2
    21
    0.363
    102
    110
    11
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    44
    1934
    206
    35
    142
    0.33
    117
    0.987
    5.5
    0.388
    0.598
    685
    58
    49
    45
    9
    374
    0.433
    147
    150
    154
    0
    2
    12
    2
    2
    0
    0
    625
    1935
    171
    26
    113
    0.271
    84
    0.789
    1.6
    0.321
    0.468
    680
    46
    60
    33
    7
    296
    0.351
    94
    100
    154
    0
    1
    7
    1
    2
    0
    1
    632
    1936
    216
    42
    162
    0.343
    124
    1.026
    4
    0.382
    0.644
    671
    36
    58
    45
    9
    405
    0.439
    141
    146
    151
    0
    3
    6
    6
    5
    0
    3
    629
    1937
    179
    32
    128
    0.298
    104
    0.915
    3.2
    0.367
    0.547
    670
    65
    60
    36
    9
    329
    0.399
    126
    129
    153
    0
    1
    10
    3
    1
    0
    3
    601
    1938
    185
    19
    110
    0.334
    106
    0.948
    4.2
    0.407
    0.542
    626
    67
    40
    40
    9
    300
    0.424
    138
    138
    150
    0
    1
    9
    5
    1
    0
    4
    554
    1939
    150
    25
    104
    0.335
    89
    0.994
    5.3
    0.405
    0.589
    512
    52
    28
    31
    4
    264
    0.44
    158
    155
    122
    6
    1
    2
    2
    3
    0
    10
    448
    1940
    154
    25
    93
    0.295
    85
    0.92
    3.8
    0.392
    0.529
    608
    79
    45
    39
    4
    276
    0.399
    137
    138
    140
    5
    4
    18
    1
    2
    0
    3
    522
    1941
    91
    11
    51
    0.294
    43
    0.838
    1.8
    0.383
    0.455
    356
    44
    21
    17
    0
    141
    0.378
    129
    126
    89
    6
    1
    5
    1
    2
    0
    0
    310
    1944
    120
    10
    70
    0.241
    55
    0.701
    0.5
    0.327
    0.374
    560
    62
    30
    32
    2
    186
    0.331
    102
    102
    135
    15
    1
    8
    3
    2
    0
    0
    497
    1946
    76
    2
    31
    0.254
    22
    0.665
    -0.2
    0.33
    0.334
    335
    34
    37
    12
    3
    100
    0.315
    91
    89
    88
    11
    0
    1
    4
    3
    0
    1
    299