Tổng hợp thành tích và thống kê của Hanley Ramírez

Hanley Ramírez ra mắt MLB vào năm 2005 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.668 trận. Với BA 0,289, OPS 0,846, HR 271, và WAR 38.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 210 mọi thời đại về HR và 399 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Hanley Ramírez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Hanley Ramírez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Hanley Ramírez
    TênHanley Ramírez
    Ngày sinh23 tháng 12, 1983
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB2005

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Hanley Ramírez ra mắt MLB vào năm 2005 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.668 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.668 (Hạng 537)
    AB6.349 (Hạng 428)
    H1.834 (Hạng 384)
    BA0,289 (Hạng 1.894)
    2B375 (Hạng 252)
    3B32 (Hạng 1.332)
    HR271 (Hạng 210)
    RBI917 (Hạng 387)
    R1049 (Hạng 312)
    BB660 (Hạng 432)
    OBP0,360 (Hạng 1.936)
    SLG0,486 (Hạng 910)
    OPS0,846 (Hạng 952)
    SB281 (Hạng 192)
    SO1.234 (Hạng 200)
    GIDP137 (Hạng 396)
    CS93 (Hạng 173)
    Rbat+127 (Hạng 1.270)
    WAR38.1 (Hạng 399)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2019)

    Trong mùa giải 2019, Hanley Ramírez đã ra sân 16 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G16
    AB49
    H9
    BA0,184
    2B1
    3B0
    HR2
    RBI8
    R4
    BB8
    OBP0,298
    SLG0,327
    OPS0,625
    SB0
    SO17
    GIDP2
    Rbat+71
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Hanley Ramírez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2008, 33 HR
    • H cao nhất: 2007, 212 H
    • RBI cao nhất: 2016, 111 RBI
    • SB cao nhất: 2006, 51 SB
    • BA cao nhất: 2013, 0,345
    • OBP cao nhất: 2009, 0,410
    • SLG cao nhất: 2013, 0,638
    • OPS cao nhất: 2013, 1,040
    • WAR cao nhất: 2009, 7.3

    🎯 Thành tích postseason

    Hanley Ramírez đã thi đấu tổng cộng 20 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,380, OBP 0,450, SLG 0,577, và OPS 1,027. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 27 H, 14 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Hanley Ramírez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2005
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    -0.1
    0
    0
    2
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    -142
    -100
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    2006
    185
    17
    59
    0.292
    119
    0.833
    4.9
    0.353
    0.48
    700
    56
    128
    46
    11
    304
    0.372
    119
    116
    158
    7
    4
    0
    51
    15
    2
    5
    633
    2007
    212
    29
    81
    0.332
    125
    0.948
    4.4
    0.386
    0.562
    706
    52
    95
    48
    6
    359
    0.418
    151
    145
    154
    10
    7
    3
    51
    14
    4
    4
    639
    2008
    177
    33
    67
    0.301
    125
    0.94
    6.7
    0.4
    0.54
    693
    92
    122
    34
    4
    318
    0.415
    150
    143
    153
    5
    8
    9
    35
    12
    4
    0
    589
    2009
    197
    24
    106
    0.342
    101
    0.954
    7.3
    0.41
    0.543
    652
    61
    101
    42
    1
    313
    0.421
    154
    148
    151
    9
    9
    14
    27
    8
    5
    1
    576
    2010
    163
    21
    76
    0.3
    92
    0.853
    2.8
    0.378
    0.475
    619
    64
    93
    28
    2
    258
    0.384
    129
    126
    142
    14
    7
    12
    32
    10
    5
    0
    543
    2011
    82
    10
    45
    0.243
    55
    0.712
    0.2
    0.333
    0.379
    385
    44
    66
    16
    0
    128
    0.326
    96
    95
    92
    6
    2
    3
    20
    10
    0
    1
    338
    2012
    155
    24
    92
    0.257
    79
    0.759
    1.3
    0.322
    0.437
    667
    54
    132
    29
    4
    264
    0.337
    103
    105
    157
    17
    6
    4
    21
    7
    3
    0
    604
    2013
    105
    20
    57
    0.345
    62
    1.04
    5.2
    0.402
    0.638
    336
    27
    52
    25
    2
    194
    0.452
    196
    189
    86
    5
    3
    3
    10
    2
    2
    0
    304
    2014
    127
    13
    71
    0.283
    64
    0.817
    3.7
    0.369
    0.448
    512
    56
    84
    35
    0
    201
    0.377
    143
    133
    128
    10
    6
    2
    14
    5
    1
    0
    449
    2015
    100
    19
    53
    0.249
    59
    0.717
    -0.6
    0.291
    0.426
    430
    21
    71
    12
    1
    171
    0.323
    92
    89
    105
    11
    4
    2
    6
    3
    4
    0
    401
    2016
    157
    30
    111
    0.286
    81
    0.866
    2.8
    0.361
    0.505
    620
    60
    120
    28
    1
    277
    0.376
    129
    126
    147
    17
    7
    5
    9
    3
    4
    0
    549
    2017
    120
    23
    62
    0.242
    58
    0.75
    -0.4
    0.32
    0.429
    553
    51
    116
    24
    0
    213
    0.322
    91
    95
    133
    15
    6
    8
    1
    3
    0
    0
    496
    2018
    45
    6
    29
    0.254
    25
    0.708
    0.1
    0.313
    0.395
    195
    14
    35
    7
    0
    70
    0.328
    97
    90
    44
    9
    2
    0
    4
    1
    2
    0
    177
    2019
    9
    2
    8
    0.184
    4
    0.625
    -0.2
    0.298
    0.327
    57
    8
    17
    1
    0
    16
    0.293
    71
    64
    16
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    49