Tổng hợp thành tích và thống kê của Harmon Killebrew

Harmon Killebrew ra mắt MLB vào năm 1954 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.435 trận. Với BA 0,256, OPS 0,885, HR 573, và WAR 60.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 12 mọi thời đại về HR và 121 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Harmon Killebrew

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Harmon Killebrew qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Harmon Killebrew
    TênHarmon Killebrew
    Ngày sinh29 tháng 6, 1936
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1954

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Harmon Killebrew ra mắt MLB vào năm 1954 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.435 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.435 (Hạng 77)
    AB8.147 (Hạng 136)
    H2.086 (Hạng 249)
    BA0,256 (Hạng 5.087)
    2B290 (Hạng 532)
    3B24 (Hạng 1.792)
    HR573 (Hạng 12)
    RBI1584 (Hạng 42)
    R1283 (Hạng 137)
    BB1559 (Hạng )
    OBP0,376 (Hạng 1.323)
    SLG0,509 (Hạng 524)
    OPS0,885 (Hạng 724)
    SB19 (Hạng 3.187)
    SO1.699 (Hạng 42)
    GIDP243 (Hạng 43)
    CS18 (Hạng 1.865)
    Rbat+148 (Hạng 764)
    WAR60.7 (Hạng 121)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1975)

    Trong mùa giải 1975, Harmon Killebrew đã ra sân 106 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G106
    AB312
    H62
    BA0,199
    2B13
    3B0
    HR14
    RBI44
    R25
    BB54
    OBP0,317
    SLG0,375
    OPS0,692
    SB1
    SO70
    GIDP5
    CS2
    Rbat+97
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Harmon Killebrew theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1964, 49 HR
    • H cao nhất: 1966, 160 H
    • RBI cao nhất: 1969, 140 RBI
    • SB cao nhất: 1969, 8 SB
    • BA cao nhất: 1954, 0,308
    • OBP cao nhất: 1969, 0,427
    • SLG cao nhất: 1961, 0,606
    • OPS cao nhất: 1961, 1,012
    • WAR cao nhất: 1967, 6.5

    🎯 Thành tích postseason

    Harmon Killebrew đã thi đấu tổng cộng 13 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,250, OBP 0,444, SLG 0,500, và OPS 0,944. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 10 H, 6 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Harmon Killebrew

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1954
    4
    0
    3
    0.308
    1
    0.785
    0
    0.4
    0.385
    15
    2
    3
    1
    0
    5
    0.374
    122
    121
    9
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    13
    1955
    16
    4
    7
    0.2
    12
    0.643
    -0.1
    0.281
    0.363
    89
    9
    31
    1
    0
    29
    0.302
    66
    76
    38
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    80
    1956
    22
    5
    13
    0.222
    10
    0.685
    -0.5
    0.291
    0.394
    110
    10
    39
    2
    0
    39
    0.313
    71
    83
    44
    2
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    99
    1957
    9
    2
    5
    0.29
    4
    0.882
    0.2
    0.333
    0.548
    33
    2
    8
    2
    0
    17
    0.393
    136
    140
    9
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    31
    1958
    6
    0
    2
    0.194
    2
    0.406
    -0.1
    0.212
    0.194
    33
    0
    12
    0
    0
    6
    0.217
    13
    14
    13
    0
    1
    0
    0
    0
    1
    0
    31
    1959
    132
    42
    105
    0.242
    98
    0.87
    4.2
    0.354
    0.516
    648
    90
    116
    20
    2
    282
    0.403
    143
    137
    153
    12
    7
    1
    3
    2
    4
    0
    546
    1960
    122
    31
    80
    0.276
    84
    0.909
    3.1
    0.375
    0.534
    518
    71
    106
    19
    1
    236
    0.414
    146
    142
    124
    10
    1
    3
    1
    0
    3
    0
    442
    1961
    156
    46
    122
    0.288
    94
    1.012
    5.7
    0.405
    0.606
    656
    107
    109
    20
    7
    328
    0.447
    164
    162
    150
    11
    3
    6
    1
    2
    5
    0
    541
    1962
    134
    48
    126
    0.243
    85
    0.912
    2.8
    0.366
    0.545
    666
    106
    142
    21
    1
    301
    0.407
    142
    138
    155
    14
    4
    6
    1
    2
    4
    0
    552
    1963
    133
    45
    96
    0.258
    88
    0.904
    4.2
    0.349
    0.555
    596
    72
    105
    18
    0
    286
    0.405
    154
    147
    142
    16
    3
    4
    0
    0
    6
    0
    515
    1964
    156
    49
    111
    0.27
    95
    0.924
    4.7
    0.377
    0.548
    682
    93
    135
    11
    1
    316
    0.417
    163
    153
    158
    15
    8
    5
    0
    0
    4
    0
    577
    1965
    108
    25
    75
    0.269
    78
    0.885
    4.4
    0.384
    0.501
    479
    72
    69
    16
    1
    201
    0.408
    156
    145
    113
    10
    4
    12
    0
    0
    2
    0
    401
    1966
    160
    39
    110
    0.281
    89
    0.929
    5.9
    0.391
    0.538
    677
    103
    98
    27
    1
    306
    0.423
    170
    157
    162
    12
    2
    18
    0
    2
    3
    0
    569
    1967
    147
    44
    113
    0.269
    105
    0.965
    6.5
    0.408
    0.558
    689
    131
    111
    24
    1
    305
    0.444
    185
    173
    163
    16
    3
    15
    1
    0
    8
    0
    547
    1968
    62
    17
    40
    0.21
    40
    0.782
    2.5
    0.361
    0.42
    371
    70
    70
    7
    2
    124
    0.38
    146
    131
    100
    13
    2
    9
    0
    0
    4
    0
    295
    1969
    153
    49
    140
    0.276
    106
    1.011
    6.2
    0.427
    0.584
    709
    145
    84
    20
    2
    324
    0.454
    180
    177
    162
    16
    5
    20
    8
    2
    4
    0
    555
    1970
    143
    41
    113
    0.271
    96
    0.957
    4.9
    0.411
    0.546
    665
    128
    84
    20
    1
    288
    0.424
    162
    159
    157
    28
    2
    23
    0
    3
    8
    0
    527
    1971
    127
    28
    119
    0.254
    61
    0.85
    2.8
    0.386
    0.464
    624
    114
    96
    19
    1
    232
    0.385
    136
    138
    147
    21
    0
    14
    3
    2
    10
    0
    500
    1972
    100
    26
    74
    0.231
    53
    0.817
    3.1
    0.367
    0.45
    532
    94
    91
    13
    2
    195
    0.382
    144
    138
    139
    16
    1
    12
    0
    1
    4
    0
    433
    1973
    60
    5
    32
    0.242
    29
    0.698
    0.5
    0.352
    0.347
    290
    41
    59
    9
    1
    86
    0.336
    94
    95
    69
    10
    1
    2
    0
    0
    0
    0
    248