Tổng hợp thành tích và thống kê của Heinie Manush

Heinie Manush ra mắt MLB vào năm 1923 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.008 trận. Với BA 0,330, OPS 0,856, HR 110, và WAR 48.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 886 mọi thời đại về HR và 223 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Heinie Manush

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Heinie Manush qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Heinie Manush
    TênHeinie Manush
    Ngày sinh20 tháng 7, 1901
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1923

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Heinie Manush ra mắt MLB vào năm 1923 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.008 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.008 (Hạng 247)
    AB7.654 (Hạng 190)
    H2.524 (Hạng 97)
    BA0,330 (Hạng 946)
    2B491 (Hạng 73)
    3B160 (Hạng 40)
    HR110 (Hạng 886)
    RBI1183 (Hạng 168)
    R1288 (Hạng 134)
    BB506 (Hạng )
    OBP0,377 (Hạng 1.304)
    SLG0,479 (Hạng 982)
    OPS0,856 (Hạng 867)
    SB113 (Hạng 793)
    SO345 (Hạng 2.114)
    GIDP11 (Hạng 3.737)
    CS69 (Hạng 343)
    Rbat+123 (Hạng 1.462)
    WAR48.2 (Hạng 223)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1939)

    Trong mùa giải 1939, Heinie Manush đã ra sân 10 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G10
    AB12
    H0
    BA0
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI1
    BB1
    OBP0,077
    SLG0
    OPS0,077
    SB0
    SO1
    GIDP1
    Rbat+-91
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Heinie Manush theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1926, 14 HR
    • H cao nhất: 1928, 241 H
    • RBI cao nhất: 1932, 116 RBI
    • SB cao nhất: 1928, 16 SB
    • BA cao nhất: 1926, 0,378
    • OBP cao nhất: 1926, 0,421
    • SLG cao nhất: 1928, 0,575
    • OPS cao nhất: 1928, 0,989
    • WAR cao nhất: 1928, 7.3

    🎯 Thành tích postseason

    Heinie Manush đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,111, OBP 0,200, SLG 0,111, và OPS 0,311. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 2 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Heinie Manush

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1923
    103
    4
    54
    0.334
    59
    0.877
    2.4
    0.406
    0.471
    358
    20
    21
    20
    5
    145
    0.411
    138
    132
    109
    0
    17
    0
    3
    5
    0
    13
    308
    1924
    122
    9
    68
    0.289
    84
    0.803
    2.2
    0.355
    0.448
    487
    27
    30
    24
    8
    189
    0.379
    108
    108
    120
    0
    16
    0
    14
    5
    0
    20
    422
    1925
    84
    5
    47
    0.302
    47
    0.79
    0.9
    0.362
    0.428
    312
    24
    21
    14
    3
    119
    0.37
    101
    101
    99
    0
    2
    1
    8
    3
    0
    8
    278
    1926
    188
    14
    86
    0.378
    95
    0.985
    5.2
    0.421
    0.564
    563
    31
    28
    35
    8
    281
    0.454
    162
    154
    136
    0
    6
    2
    11
    5
    0
    28
    498
    1927
    177
    6
    90
    0.298
    101
    0.796
    2
    0.354
    0.442
    659
    47
    29
    31
    18
    262
    0.364
    104
    105
    151
    0
    4
    2
    12
    14
    0
    15
    593
    1928
    241
    13
    108
    0.378
    104
    0.989
    7.3
    0.414
    0.575
    697
    39
    14
    47
    20
    367
    0.449
    161
    154
    154
    0
    0
    3
    16
    5
    0
    20
    638
    1929
    204
    6
    81
    0.355
    85
    0.901
    4.3
    0.401
    0.5
    638
    43
    24
    45
    10
    287
    0.407
    132
    128
    142
    0
    1
    5
    9
    9
    0
    17
    574
    1930
    194
    9
    94
    0.35
    100
    0.915
    4.2
    0.385
    0.531
    602
    31
    24
    49
    12
    294
    0.406
    130
    128
    137
    0
    0
    3
    7
    4
    0
    17
    554
    1931
    189
    6
    70
    0.307
    110
    0.789
    2.2
    0.351
    0.438
    666
    36
    27
    41
    11
    270
    0.362
    105
    105
    146
    0
    6
    5
    3
    3
    0
    8
    616
    1932
    214
    14
    116
    0.342
    121
    0.903
    5.7
    0.383
    0.52
    677
    36
    29
    41
    14
    325
    0.408
    136
    134
    149
    0
    5
    1
    7
    2
    0
    11
    625
    1933
    221
    5
    95
    0.336
    115
    0.831
    4.6
    0.372
    0.459
    704
    36
    18
    32
    17
    302
    0.385
    124
    121
    153
    0
    2
    0
    6
    4
    0
    8
    658
    1934
    194
    11
    89
    0.349
    88
    0.915
    4.7
    0.392
    0.523
    605
    36
    23
    42
    11
    291
    0.415
    141
    138
    137
    0
    3
    4
    7
    3
    0
    10
    556
    1935
    131
    4
    56
    0.273
    68
    0.719
    1
    0.328
    0.39
    519
    35
    17
    26
    9
    187
    0.337
    89
    87
    119
    0
    4
    0
    2
    0
    0
    1
    479
    1936
    91
    0
    45
    0.291
    43
    0.7
    -0.8
    0.329
    0.371
    334
    17
    11
    15
    5
    116
    0.321
    65
    68
    82
    0
    1
    2
    1
    3
    0
    3
    313
    1937
    155
    4
    73
    0.333
    57
    0.831
    2.5
    0.389
    0.442
    517
    40
    24
    25
    7
    206
    0.383
    129
    124
    132
    7
    3
    4
    6
    4
    0
    7
    466
    1938
    16
    0
    10
    0.25
    11
    0.699
    0.1
    0.324
    0.375
    71
    7
    4
    4
    2
    24
    0.324
    88
    90
    32
    3
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    64
    1939
    0
    0
    1
    0
    0
    0.077
    -0.3
    0.077
    0
    13
    1
    1
    0
    0
    0
    0.058
    -91
    -78
    10
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    12