Tổng hợp thành tích và thống kê của Hideki Matsui

Hideki Matsui ra mắt MLB vào năm 2003 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.236 trận. Với BA 0,282, OPS 0,822, HR 175, và WAR 21.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 473 mọi thời đại về HR và 901 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Hideki Matsui

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Hideki Matsui qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Hideki Matsui
    TênHideki Matsui
    Ngày sinh12 tháng 6, 1974
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    Ra mắt MLB2003

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Hideki Matsui ra mắt MLB vào năm 2003 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.236 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.236 (Hạng 1.191)
    AB4.442 (Hạng 1.066)
    H1.253 (Hạng 977)
    BA0,282 (Hạng 2.378)
    2B249 (Hạng 752)
    3B12 (Hạng 3.032)
    HR175 (Hạng 473)
    RBI760 (Hạng 575)
    R656 (Hạng 931)
    BB547 (Hạng )
    OBP0,360 (Hạng 1.936)
    SLG0,462 (Hạng 1.247)
    OPS0,822 (Hạng 1.211)
    SB13 (Hạng 3.829)
    SO689 (Hạng 822)
    GIDP106 (Hạng 669)
    CS9 (Hạng 2.870)
    Rbat+119 (Hạng 1.684)
    WAR21.4 (Hạng 901)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2012)

    Trong mùa giải 2012, Hideki Matsui đã ra sân 34 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G34
    AB95
    H14
    BA0,147
    2B1
    3B0
    HR2
    RBI7
    R7
    BB8
    OBP0,214
    SLG0,221
    OPS0,435
    SB0
    SO22
    GIDP5
    Rbat+10
    WAR−1.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Hideki Matsui theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2004, 31 HR
    • H cao nhất: 2005, 192 H
    • RBI cao nhất: 2005, 116 RBI
    • SB cao nhất: 2007, 4 SB
    • BA cao nhất: 2005, 0,305
    • OBP cao nhất: 2006, 0,393
    • SLG cao nhất: 2004, 0,522
    • OPS cao nhất: 2004, 0,912
    • WAR cao nhất: 2004, 5.0

    🎯 Thành tích postseason

    Hideki Matsui đã thi đấu tổng cộng 56 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,312, OBP 0,391, SLG 0,541, và OPS 0,932. Ngoài ra, anh ghi được 10 HR, 64 H, 39 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Hideki Matsui

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2003
    179
    16
    106
    0.287
    82
    0.788
    2.3
    0.353
    0.435
    695
    63
    86
    42
    1
    271
    0.351
    111
    109
    163
    25
    3
    5
    2
    2
    6
    0
    623
    2004
    174
    31
    108
    0.298
    109
    0.912
    5
    0.39
    0.522
    680
    88
    103
    34
    2
    305
    0.404
    142
    137
    162
    11
    3
    2
    3
    0
    5
    0
    584
    2005
    192
    23
    116
    0.305
    108
    0.863
    4.5
    0.367
    0.496
    704
    63
    78
    45
    3
    312
    0.374
    130
    130
    162
    16
    3
    7
    2
    2
    8
    0
    629
    2006
    52
    8
    29
    0.302
    32
    0.887
    0.8
    0.393
    0.494
    201
    27
    23
    9
    0
    85
    0.388
    129
    128
    51
    6
    0
    2
    1
    0
    2
    0
    172
    2007
    156
    25
    103
    0.285
    100
    0.855
    4.1
    0.367
    0.488
    634
    73
    73
    28
    4
    267
    0.385
    129
    123
    143
    9
    3
    2
    4
    2
    10
    0
    547
    2008
    99
    9
    45
    0.294
    43
    0.795
    1.1
    0.37
    0.424
    378
    38
    47
    17
    0
    143
    0.359
    110
    108
    93
    10
    3
    6
    0
    0
    0
    0
    337
    2009
    125
    28
    90
    0.274
    62
    0.876
    2.7
    0.367
    0.509
    528
    64
    75
    21
    1
    232
    0.383
    126
    123
    142
    4
    4
    1
    0
    1
    2
    0
    456
    2010
    132
    21
    84
    0.274
    55
    0.82
    1.7
    0.361
    0.459
    558
    67
    98
    24
    1
    221
    0.361
    126
    126
    145
    10
    1
    6
    0
    1
    4
    0
    482
    2011
    130
    12
    72
    0.251
    58
    0.696
    0.5
    0.321
    0.375
    585
    56
    84
    28
    0
    194
    0.314
    92
    93
    141
    10
    1
    3
    1
    1
    9
    0
    517
    2012
    14
    2
    7
    0.147
    7
    0.435
    -1.3
    0.214
    0.221
    103
    8
    22
    1
    0
    21
    0.196
    10
    23
    34
    5
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    95