Tổng hợp thành tích và thống kê của Hunter Renfroe

Hunter Renfroe ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 961 trận. Với BA 0,238, OPS 0,767, HR 192, và WAR 10.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 408 mọi thời đại về HR và 1.777 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Hunter Renfroe

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Hunter Renfroe qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Hunter Renfroe
    TênHunter Renfroe
    Ngày sinh28 tháng 1, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2016

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Hunter Renfroe ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 961 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G961 (Hạng 1.774)
    AB3.323 (Hạng 1.647)
    H790 (Hạng 1.835)
    BA0,238 (Hạng 7.681)
    2B180 (Hạng 1.326)
    3B4 (Hạng 5.200)
    HR192 (Hạng 408)
    RBI506 (Hạng 1.188)
    R449 (Hạng 1.606)
    BB281 (Hạng )
    OBP0,299 (Hạng 7.648)
    SLG0,468 (Hạng 1.139)
    OPS0,767 (Hạng 2.159)
    SB15 (Hạng 3.596)
    SO905 (Hạng 492)
    GIDP65 (Hạng 1.332)
    CS5 (Hạng 3.665)
    Rbat+106 (Hạng 2.813)
    WAR10.0 (Hạng 1.777)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Hunter Renfroe đã ra sân 120 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G120
    AB385
    H88
    BA0,229
    2B18
    3B0
    HR15
    RBI52
    R44
    BB36
    OBP0,297
    SLG0,392
    OPS0,689
    SB1
    SO84
    GIDP10
    CS1
    Rbat+94
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Hunter Renfroe theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 33 HR
    • H cao nhất: 2021, 135 H
    • RBI cao nhất: 2021, 96 RBI
    • SB cao nhất: 2019, 5 SB
    • BA cao nhất: 2016, 0,371
    • OBP cao nhất: 2016, 0,389
    • SLG cao nhất: 2016, 0,800
    • OPS cao nhất: 2016, 1,189
    • WAR cao nhất: 2018, 2.4

    🎯 Thành tích postseason

    Hunter Renfroe đã thi đấu tổng cộng 25 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,172, OBP 0,274, SLG 0,312, và OPS 0,586. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 11 H, 8 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Hunter Renfroe

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2016
    13
    4
    14
    0.371
    8
    1.189
    0.4
    0.389
    0.8
    36
    1
    5
    3
    0
    28
    0.492
    223
    213
    11
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    35
    2017
    103
    26
    58
    0.231
    51
    0.751
    0.7
    0.284
    0.467
    479
    27
    140
    25
    1
    208
    0.327
    98
    96
    122
    4
    6
    1
    3
    0
    1
    0
    445
    2018
    100
    26
    68
    0.248
    53
    0.805
    2.4
    0.302
    0.504
    441
    30
    109
    23
    1
    203
    0.353
    125
    120
    117
    9
    3
    2
    2
    1
    5
    0
    403
    2019
    95
    33
    64
    0.216
    64
    0.778
    2.3
    0.289
    0.489
    494
    46
    154
    19
    1
    215
    0.325
    98
    103
    140
    6
    2
    1
    5
    0
    6
    0
    440
    2020
    19
    8
    22
    0.156
    18
    0.645
    -0.1
    0.252
    0.393
    139
    14
    37
    5
    0
    48
    0.307
    92
    79
    42
    3
    2
    0
    2
    0
    1
    0
    122
    2021
    135
    31
    96
    0.259
    89
    0.816
    2.4
    0.315
    0.501
    572
    44
    130
    33
    0
    261
    0.35
    115
    114
    144
    6
    1
    0
    1
    2
    6
    0
    521
    2022
    121
    29
    72
    0.255
    62
    0.807
    2.4
    0.315
    0.492
    522
    39
    121
    23
    1
    233
    0.345
    120
    124
    125
    11
    4
    1
    1
    1
    3
    2
    474
    2023
    116
    20
    60
    0.233
    60
    0.713
    -0.5
    0.297
    0.416
    548
    44
    125
    31
    0
    207
    0.311
    91
    92
    140
    15
    3
    0
    0
    0
    3
    0
    498
    2024
    88
    15
    52
    0.229
    44
    0.689
    0
    0.297
    0.392
    424
    36
    84
    18
    0
    151
    0.308
    94
    92
    120
    10
    2
    0
    1
    1
    1
    0
    385