Tổng hợp thành tích và thống kê của Iván Rodríguez

Iván Rodríguez ra mắt MLB vào năm 1991 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.543 trận. Với BA 0,296, OPS 0,798, HR 311, và WAR 68.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 147 mọi thời đại về HR và 76 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Iván Rodríguez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Iván Rodríguez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Iván Rodríguez
    TênIván Rodríguez
    Ngày sinh27 tháng 11, 1971
    Quốc tịch
    Puerto Rico
    Ra mắt MLB1991

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Iván Rodríguez ra mắt MLB vào năm 1991 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.543 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.543 (Hạng 51)
    AB9.592 (Hạng 43)
    H2.844 (Hạng 50)
    BA0,296 (Hạng 1.596)
    2B572 (Hạng 27)
    3B51 (Hạng 695)
    HR311 (Hạng 147)
    RBI1332 (Hạng 97)
    R1354 (Hạng 110)
    BB513 (Hạng )
    OBP0,334 (Hạng 3.628)
    SLG0,464 (Hạng 1.212)
    OPS0,798 (Hạng 1.570)
    SB127 (Hạng 700)
    SO1.474 (Hạng 85)
    GIDP337 (Hạng 4)
    CS64 (Hạng 387)
    Rbat+105 (Hạng 2.930)
    WAR68.9 (Hạng 76)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2011)

    Trong mùa giải 2011, Iván Rodríguez đã ra sân 44 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G44
    AB124
    H27
    BA0,218
    2B7
    3B0
    HR2
    RBI19
    R14
    BB10
    OBP0,281
    SLG0,323
    OPS0,604
    SB0
    SO28
    GIDP6
    Rbat+64
    WAR0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Iván Rodríguez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1999, 35 HR
    • H cao nhất: 1999, 199 H
    • RBI cao nhất: 1999, 113 RBI
    • SB cao nhất: 1999, 25 SB
    • BA cao nhất: 2000, 0,347
    • OBP cao nhất: 2004, 0,383
    • SLG cao nhất: 2000, 0,667
    • OPS cao nhất: 2000, 1,042
    • WAR cao nhất: 1997, 6.5

    🎯 Thành tích postseason

    Iván Rodríguez đã thi đấu tổng cộng 40 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,255, OBP 0,314, SLG 0,392, và OPS 0,706. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 39 H, 25 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Iván Rodríguez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1991
    74
    3
    27
    0.264
    24
    0.63
    0.7
    0.276
    0.354
    288
    5
    42
    16
    0
    99
    0.293
    74
    75
    88
    10
    0
    0
    0
    1
    1
    2
    280
    1992
    109
    8
    37
    0.26
    39
    0.659
    2.4
    0.3
    0.36
    454
    24
    73
    16
    1
    151
    0.308
    84
    87
    123
    15
    1
    2
    0
    0
    2
    7
    420
    1993
    129
    10
    66
    0.273
    56
    0.727
    2.5
    0.315
    0.412
    519
    29
    70
    28
    4
    195
    0.329
    96
    98
    137
    16
    4
    3
    8
    7
    8
    5
    473
    1994
    108
    16
    57
    0.298
    56
    0.848
    3.2
    0.36
    0.488
    405
    31
    42
    19
    1
    177
    0.378
    120
    118
    99
    10
    7
    5
    6
    3
    4
    0
    363
    1995
    149
    12
    67
    0.303
    56
    0.776
    3.4
    0.327
    0.449
    517
    16
    48
    32
    2
    221
    0.345
    95
    98
    130
    11
    4
    2
    0
    2
    5
    0
    492
    1996
    192
    19
    86
    0.3
    116
    0.814
    6.1
    0.342
    0.473
    685
    38
    55
    47
    3
    302
    0.364
    99
    100
    153
    15
    4
    7
    5
    0
    4
    0
    639
    1997
    187
    20
    77
    0.313
    98
    0.844
    6.5
    0.36
    0.484
    648
    38
    89
    34
    4
    289
    0.378
    117
    114
    150
    18
    8
    7
    7
    3
    4
    1
    597
    1998
    186
    21
    91
    0.321
    88
    0.871
    6.4
    0.358
    0.513
    617
    32
    88
    40
    4
    297
    0.384
    119
    120
    145
    18
    3
    4
    9
    0
    3
    0
    579
    1999
    199
    35
    113
    0.332
    116
    0.914
    6.4
    0.356
    0.558
    630
    24
    64
    29
    1
    335
    0.397
    126
    125
    144
    31
    1
    2
    25
    12
    5
    0
    600
    2000
    126
    27
    83
    0.347
    66
    1.042
    4.8
    0.375
    0.667
    389
    19
    48
    27
    4
    242
    0.433
    155
    156
    91
    17
    1
    5
    5
    5
    6
    0
    363
    2001
    136
    25
    65
    0.308
    70
    0.888
    5
    0.347
    0.541
    470
    23
    73
    24
    2
    239
    0.388
    129
    126
    111
    13
    4
    3
    10
    3
    1
    0
    442
    2002
    128
    19
    60
    0.314
    67
    0.895
    3.1
    0.353
    0.542
    440
    25
    71
    32
    2
    221
    0.381
    126
    128
    108
    13
    2
    2
    5
    4
    4
    1
    408
    2003
    152
    16
    85
    0.297
    90
    0.843
    4.5
    0.369
    0.474
    578
    55
    92
    36
    3
    242
    0.371
    122
    120
    144
    18
    6
    6
    10
    6
    5
    1
    511
    2004
    176
    19
    86
    0.334
    72
    0.893
    4.5
    0.383
    0.51
    575
    41
    91
    32
    2
    269
    0.384
    135
    137
    135
    15
    3
    6
    7
    4
    4
    0
    527
    2005
    139
    14
    50
    0.276
    71
    0.735
    2.8
    0.29
    0.444
    525
    11
    93
    33
    5
    224
    0.323
    93
    95
    129
    19
    2
    2
    7
    3
    7
    1
    504
    2006
    164
    13
    69
    0.3
    74
    0.769
    3.1
    0.332
    0.437
    580
    26
    86
    28
    4
    239
    0.343
    98
    97
    136
    16
    1
    4
    8
    3
    2
    4
    547
    2007
    141
    11
    63
    0.281
    50
    0.714
    1.4
    0.294
    0.42
    515
    9
    96
    31
    3
    211
    0.32
    83
    84
    129
    16
    1
    1
    2
    2
    2
    1
    502
    2008
    110
    7
    35
    0.276
    44
    0.714
    1.7
    0.319
    0.394
    429
    23
    67
    20
    3
    157
    0.321
    81
    87
    115
    15
    3
    2
    10
    1
    2
    3
    398
    2009
    106
    10
    47
    0.249
    55
    0.663
    0.1
    0.28
    0.384
    448
    18
    92
    23
    2
    163
    0.295
    68
    74
    121
    20
    1
    0
    1
    2
    3
    1
    425
    2010
    106
    4
    49
    0.266
    32
    0.64
    -0.1
    0.294
    0.347
    421
    16
    66
    18
    1
    138
    0.293
    72
    73
    111
    25
    1
    2
    2
    3
    4
    2
    398