Tổng hợp thành tích và thống kê của Jack Tobin

Jack Tobin ra mắt MLB vào năm 1914 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.619 trận. Với BA 0,309, OPS 0,784, HR 64, và WAR 21.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.507 mọi thời đại về HR và 919 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jack Tobin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jack Tobin qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jack Tobin
    TênJack Tobin
    Ngày sinh4 tháng 5, 1892
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1914

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jack Tobin ra mắt MLB vào năm 1914 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.619 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.619 (Hạng 595)
    AB6.174 (Hạng 462)
    H1.906 (Hạng 346)
    BA0,309 (Hạng 1.212)
    2B294 (Hạng 514)
    3B99 (Hạng 164)
    HR64 (Hạng 1.507)
    RBI585 (Hạng 932)
    R936 (Hạng 427)
    BB508 (Hạng 749)
    OBP0,364 (Hạng 1.738)
    SLG0,420 (Hạng 2.331)
    OPS0,784 (Hạng 1.820)
    SB147 (Hạng 574)
    SO267 (Hạng 2.708)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS64 (Hạng 387)
    Rbat+111 (Hạng 2.321)
    WAR21.0 (Hạng 919)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1927)

    Trong mùa giải 1927, Jack Tobin đã ra sân 111 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G111
    AB374
    H116
    BA0,310
    2B18
    3B3
    HR2
    RBI40
    R52
    BB36
    OBP0,371
    SLG0,390
    OPS0,761
    SB5
    SO9
    CS6
    Rbat+105
    WAR1.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jack Tobin theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1922, 13 HR
    • H cao nhất: 1921, 236 H
    • RBI cao nhất: 1923, 73 RBI
    • SB cao nhất: 1915, 31 SB
    • BA cao nhất: 1921, 0,352
    • OBP cao nhất: 1921, 0,395
    • SLG cao nhất: 1921, 0,487
    • OPS cao nhất: 1921, 0,882
    • WAR cao nhất: 1921, 3.8

    🎯 Thành tích postseason

    Jack Tobin chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jack Tobin

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1914
    143
    7
    35
    0.27
    81
    0.733
    0.2
    0.34
    0.393
    599
    51
    53
    24
    10
    208
    0.349
    107
    106
    139
    0
    5
    0
    20
    0
    0
    14
    529
    1915
    184
    6
    51
    0.294
    92
    0.773
    2.5
    0.366
    0.406
    716
    68
    42
    26
    13
    254
    0.373
    126
    122
    158
    0
    3
    0
    31
    0
    0
    20
    625
    1916
    32
    0
    10
    0.213
    16
    0.525
    -1.1
    0.272
    0.253
    168
    12
    13
    4
    1
    38
    0.267
    60
    62
    77
    0
    0
    0
    7
    0
    0
    5
    150
    1918
    133
    0
    36
    0.277
    59
    0.686
    2.2
    0.349
    0.338
    554
    48
    26
    19
    5
    162
    0.343
    114
    110
    122
    0
    5
    0
    13
    0
    0
    17
    480
    1919
    159
    6
    57
    0.327
    54
    0.814
    3.3
    0.376
    0.438
    544
    36
    24
    22
    7
    213
    0.389
    132
    127
    127
    0
    2
    0
    8
    0
    0
    20
    486
    1920
    202
    4
    62
    0.341
    94
    0.835
    3.7
    0.383
    0.452
    652
    39
    23
    34
    10
    268
    0.393
    121
    118
    147
    0
    2
    0
    21
    13
    0
    18
    593
    1921
    236
    8
    59
    0.352
    132
    0.882
    3.8
    0.395
    0.487
    731
    45
    22
    31
    18
    327
    0.405
    122
    119
    150
    0
    3
    0
    7
    12
    0
    12
    671
    1922
    207
    13
    66
    0.331
    122
    0.862
    3
    0.388
    0.474
    701
    56
    22
    34
    8
    296
    0.398
    124
    120
    146
    0
    2
    0
    7
    9
    0
    16
    625
    1923
    202
    13
    73
    0.317
    91
    0.839
    2.3
    0.363
    0.476
    696
    42
    13
    32
    15
    303
    0.393
    115
    114
    151
    0
    4
    0
    8
    7
    0
    13
    637
    1924
    170
    2
    48
    0.299
    87
    0.748
    0.6
    0.357
    0.39
    629
    50
    12
    30
    8
    222
    0.355
    88
    88
    136
    0
    2
    2
    6
    10
    0
    8
    569
    1925
    58
    2
    27
    0.301
    25
    0.724
    -0.1
    0.335
    0.389
    205
    9
    5
    11
    0
    75
    0.348
    76
    79
    77
    0
    1
    1
    8
    2
    0
    2
    193
    1926
    64
    1
    21
    0.264
    31
    0.632
    -0.6
    0.31
    0.322
    265
    16
    3
    9
    1
    78
    0.303
    66
    68
    78
    0
    0
    0
    6
    5
    0
    7
    242
    1927
    116
    2
    40
    0.31
    52
    0.761
    1.2
    0.371
    0.39
    419
    36
    9
    18
    3
    146
    0.36
    105
    100
    111
    0
    0
    0
    5
    6
    0
    9
    374