Jake Cronenworth ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 781 trận. Với BA 0,247, OPS 0,741, HR 80, và WAR 15.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.266 mọi thời đại về HR và 1.290 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Jake Cronenworth |
| Ngày sinh | 21 tháng 1, 1994 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Second Baseman, First Baseman and Shortstop |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Jake Cronenworth ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 781 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 781 (Hạng 2.290) |
| AB | 2.780 (Hạng 2.028) |
| H | 687 (Hạng 2.129) |
| BA | 0,247 (Hạng 6.577) |
| 2B | 151 (Hạng 1.638) |
| 3B | 25 (Hạng 1.735) |
| HR | 80 (Hạng 1.266) |
| RBI | 369 (Hạng 1.791) |
| R | 395 (Hạng 1.850) |
| BB | 319 (Hạng 1505) |
| OBP | 0,335 (Hạng 3.560) |
| SLG | 0,406 (Hạng 2.899) |
| OPS | 0,741 (Hạng 2.911) |
| SB | 24 (Hạng 2.841) |
| SO | 573 (Hạng 1.144) |
| GIDP | 45 (Hạng 1.867) |
| CS | 10 (Hạng 2.729) |
| Rbat+ | 109 (Hạng 2.513) |
| WAR | 15.4 (Hạng 1.290) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Jake Cronenworth đã ra sân 135 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 135 |
| AB | 419 |
| H | 103 |
| BA | 0,246 |
| 2B | 20 |
| 3B | 1 |
| HR | 11 |
| RBI | 59 |
| R | 61 |
| BB | 69 |
| OBP | 0,367 |
| SLG | 0,377 |
| OPS | 0,744 |
| SB | 3 |
| SO | 107 |
| GIDP | 4 |
| CS | 3 |
| Rbat+ | 114 |
| WAR | 2.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jake Cronenworth theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 21 HR
- H cao nhất: 2021, 151 H
- RBI cao nhất: 2022, 88 RBI
- SB cao nhất: 2023, 6 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,285
- OBP cao nhất: 2025, 0,367
- SLG cao nhất: 2020, 0,477
- OPS cao nhất: 2020, 0,831
- WAR cao nhất: 2021, 4.8
🎯 Thành tích postseason
Jake Cronenworth đã thi đấu tổng cộng 28 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,216, OBP 0,303, SLG 0,320, và OPS 0,623. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 21 H, 9 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jake Cronenworth
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 49 | 4 | 20 | 0.285 | 26 | 0.831 | 1.6 | 0.354 | 0.477 | 192 | 18 | 30 | 15 | 3 | 82 | 0.367 | 133 | 129 | 54 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 172 |
2021 | 151 | 21 | 71 | 0.266 | 94 | 0.8 | 4.8 | 0.34 | 0.46 | 643 | 55 | 90 | 33 | 7 | 261 | 0.35 | 124 | 122 | 152 | 8 | 10 | 6 | 4 | 3 | 3 | 3 | 567 |
2022 | 140 | 17 | 88 | 0.239 | 88 | 0.722 | 3.9 | 0.332 | 0.39 | 684 | 70 | 131 | 30 | 4 | 229 | 0.326 | 112 | 109 | 158 | 2 | 16 | 3 | 3 | 0 | 8 | 0 | 587 |
2023 | 105 | 10 | 48 | 0.229 | 54 | 0.689 | 0.8 | 0.312 | 0.378 | 522 | 46 | 97 | 24 | 7 | 173 | 0.306 | 88 | 89 | 127 | 8 | 11 | 2 | 6 | 1 | 5 | 1 | 458 |
2024 | 139 | 17 | 83 | 0.241 | 72 | 0.714 | 1.9 | 0.324 | 0.39 | 656 | 61 | 118 | 29 | 3 | 225 | 0.319 | 101 | 99 | 155 | 19 | 11 | 0 | 5 | 2 | 3 | 1 | 577 |
2025 | 103 | 11 | 59 | 0.246 | 61 | 0.744 | 2.4 | 0.367 | 0.377 | 515 | 69 | 107 | 20 | 1 | 158 | 0.339 | 114 | 108 | 135 | 4 | 15 | 1 | 3 | 3 | 7 | 4 | 419 |





