Jake Cronenworth ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 646 trận. Với BA 0,247, OPS 0,740, HR 69, và WAR 13.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1414 mọi thời đại về HR và 1483 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jake Cronenworth |
Ngày sinh | 21 tháng 1, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Jake Cronenworth ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 646 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 646 (Hạng 2731) |
AB | 646 (Hạng 2731) |
H | 584 (Hạng 2417) |
BA | 0,247 (Hạng 6564) |
2B | 131 (Hạng 1868) |
3B | 24 (Hạng 1792) |
HR | 69 (Hạng 1414) |
RBI | 310 (Hạng 2073) |
R | 334 (Hạng 2134) |
BB | 250 (Hạng ) |
OBP | 0,329 (Hạng 4451) |
SLG | 0,411 (Hạng 2672) |
OPS | 0,740 (Hạng 2943) |
SB | 21 (Hạng 3011) |
SO | 466 (Hạng 1502) |
GIDP | 41 (Hạng 1967) |
CS | 7 (Hạng 3193) |
Rbat+ | 109 (Hạng 2508) |
WAR | 13.0 (Hạng 1483) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Jake Cronenworth đã ra sân 155 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 155 |
AB | 577 |
H | 139 |
BA | 0,241 |
2B | 29 |
3B | 3 |
HR | 17 |
RBI | 83 |
R | 72 |
BB | 61 |
OBP | 0,324 |
SLG | 0,390 |
OPS | 0,714 |
SB | 5 |
SO | 118 |
GIDP | 19 |
CS | 2 |
Rbat+ | 101 |
WAR | 1.9 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jake Cronenworth theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 21 HR
- H cao nhất: 2021, 151 H
- RBI cao nhất: 2022, 88 RBI
- SB cao nhất: 2023, 6 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,285
- OBP cao nhất: 2020, 0,354
- SLG cao nhất: 2020, 0,477
- OPS cao nhất: 2020, 0,831
- WAR cao nhất: 2021, 4.8
🎯 Thành tích postseason
Jake Cronenworth đã thi đấu tổng cộng 25 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,244, OBP 0,337, SLG 0,360, và OPS 0,697. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 21 H, 9 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jake Cronenworth
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 49 | 4 | 20 | 0.285 | 26 | 0.831 | 1.6 | 0.354 | 0.477 | 192 | 18 | 30 | 15 | 3 | 82 | 0.367 | 133 | 129 | 54 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 172 |
2021 | 151 | 21 | 71 | 0.266 | 94 | 0.8 | 4.8 | 0.34 | 0.46 | 643 | 55 | 90 | 33 | 7 | 261 | 0.35 | 124 | 122 | 152 | 8 | 10 | 6 | 4 | 3 | 3 | 3 | 567 |
2022 | 140 | 17 | 88 | 0.239 | 88 | 0.722 | 3.9 | 0.332 | 0.39 | 684 | 70 | 131 | 30 | 4 | 229 | 0.326 | 112 | 109 | 158 | 2 | 16 | 3 | 3 | 0 | 8 | 0 | 587 |
2023 | 105 | 10 | 48 | 0.229 | 54 | 0.689 | 0.8 | 0.312 | 0.378 | 522 | 46 | 97 | 24 | 7 | 173 | 0.306 | 88 | 89 | 127 | 8 | 11 | 2 | 6 | 1 | 5 | 1 | 458 |
2024 | 139 | 17 | 83 | 0.241 | 72 | 0.714 | 1.9 | 0.324 | 0.39 | 656 | 61 | 118 | 29 | 3 | 225 | 0.319 | 101 | 99 | 155 | 19 | 11 | 0 | 5 | 2 | 3 | 1 | 577 |