Jarred Kelenic ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 407 trận. Với BA 0,211, OPS 0,658, HR 49, và WAR 0.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.860 mọi thời đại về HR và 6.869 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Jarred Kelenic |
| Ngày sinh | 16 tháng 7, 1999 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Outfielder |
| Đánh | Left |
| Ném | Left |
| Ra mắt MLB | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Jarred Kelenic ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 407 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 407 (Hạng 4.160) |
| AB | 1.344 (Hạng 3.548) |
| H | 283 (Hạng 3.901) |
| BA | 0,211 (Hạng 10.441) |
| 2B | 63 (Hạng 3.244) |
| 3B | 6 (Hạng 4.450) |
| HR | 49 (Hạng 1.860) |
| RBI | 156 (Hạng 3.388) |
| R | 161 (Hạng 3.593) |
| BB | 130 (Hạng 3187) |
| OBP | 0,282 (Hạng 9.309) |
| SLG | 0,376 (Hạng 4.372) |
| OPS | 0,658 (Hạng 6.225) |
| SB | 31 (Hạng 2.444) |
| SO | 455 (Hạng 1.577) |
| GIDP | 20 (Hạng 3.002) |
| CS | 14 (Hạng 2.279) |
| Rbat+ | 83 (Hạng 6.103) |
| WAR | 0.1 (Hạng 6.869) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Jarred Kelenic đã ra sân 24 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 24 |
| AB | 60 |
| H | 10 |
| BA | 0,167 |
| 2B | 2 |
| 3B | 0 |
| HR | 2 |
| RBI | 2 |
| R | 7 |
| BB | 5 |
| OBP | 0,231 |
| SLG | 0,300 |
| OPS | 0,531 |
| SB | 0 |
| SO | 23 |
| GIDP | 1 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | 44 |
| WAR | −0.5 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jarred Kelenic theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 15 HR
- H cao nhất: 2024, 95 H
- RBI cao nhất: 2023, 49 RBI
- SB cao nhất: 2023, 13 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,253
- OBP cao nhất: 2023, 0,327
- SLG cao nhất: 2023, 0,419
- OPS cao nhất: 2023, 0,746
- WAR cao nhất: 2023, 2.1
🎯 Thành tích postseason
Jarred Kelenic đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,118, OBP 0,111, SLG 0,118, và OPS 0,229. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 2 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jarred Kelenic
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 61 | 14 | 43 | 0.181 | 41 | 0.615 | -1.6 | 0.265 | 0.35 | 377 | 36 | 106 | 13 | 1 | 118 | 0.267 | 69 | 72 | 93 | 5 | 3 | 0 | 6 | 4 | 1 | 0 | 337 |
2022 | 23 | 7 | 17 | 0.141 | 20 | 0.534 | -0.3 | 0.221 | 0.313 | 181 | 16 | 61 | 5 | 1 | 51 | 0.242 | 53 | 55 | 54 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 0 | 163 |
2023 | 94 | 11 | 49 | 0.253 | 44 | 0.746 | 2.1 | 0.327 | 0.419 | 416 | 41 | 132 | 25 | 2 | 156 | 0.327 | 113 | 111 | 105 | 6 | 1 | 4 | 13 | 5 | 2 | 0 | 372 |
2024 | 95 | 15 | 45 | 0.231 | 49 | 0.679 | 0.4 | 0.286 | 0.393 | 449 | 32 | 133 | 18 | 2 | 162 | 0.301 | 86 | 87 | 131 | 5 | 1 | 1 | 7 | 2 | 3 | 1 | 412 |
2025 | 10 | 2 | 2 | 0.167 | 7 | 0.531 | -0.5 | 0.231 | 0.3 | 65 | 5 | 23 | 2 | 0 | 18 | 0.23 | 44 | 49 | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 60 |





