Tổng hợp thành tích và thống kê của Jason Kendall

Jason Kendall ra mắt MLB vào năm 1996 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.085 trận. Với BA 0,288, OPS 0,744, HR 75, và WAR 41.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.326 mọi thời đại về HR và 331 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jason Kendall

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jason Kendall qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jason Kendall
    TênJason Kendall
    Ngày sinh26 tháng 6, 1974
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1996

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jason Kendall ra mắt MLB vào năm 1996 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.085 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.085 (Hạng 200)
    AB7.627 (Hạng 196)
    H2.195 (Hạng 190)
    BA0,288 (Hạng 1.945)
    2B394 (Hạng 207)
    3B35 (Hạng 1.184)
    HR75 (Hạng 1.326)
    RBI744 (Hạng 599)
    R1030 (Hạng 324)
    BB721 (Hạng )
    OBP0,366 (Hạng 1.672)
    SLG0,378 (Hạng 4.229)
    OPS0,744 (Hạng 2.813)
    SB189 (Hạng 402)
    SO686 (Hạng 832)
    GIDP176 (Hạng 197)
    CS89 (Hạng 202)
    Rbat+101 (Hạng 3.404)
    WAR41.7 (Hạng 331)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2010)

    Trong mùa giải 2010, Jason Kendall đã ra sân 118 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G118
    AB434
    H111
    BA0,256
    2B18
    3B0
    HR0
    RBI37
    R39
    BB37
    OBP0,318
    SLG0,297
    OPS0,615
    SB12
    SO45
    GIDP12
    CS7
    Rbat+66
    WAR0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jason Kendall theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2000, 14 HR
    • H cao nhất: 2003, 191 H
    • RBI cao nhất: 1998, 75 RBI
    • SB cao nhất: 1998, 26 SB
    • BA cao nhất: 1999, 0,332
    • OBP cao nhất: 1999, 0,428
    • SLG cao nhất: 1999, 0,511
    • OPS cao nhất: 1999, 0,939
    • WAR cao nhất: 1998, 5.6

    🎯 Thành tích postseason

    Jason Kendall đã thi đấu tổng cộng 11 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,222, OBP 0,255, SLG 0,244, và OPS 0,499. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 10 H, 2 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jason Kendall

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1996
    124
    3
    42
    0.3
    54
    0.773
    1.6
    0.372
    0.401
    471
    35
    30
    23
    5
    166
    0.364
    111
    102
    130
    7
    15
    11
    5
    2
    4
    3
    414
    1997
    143
    8
    49
    0.294
    71
    0.825
    4.1
    0.391
    0.434
    572
    49
    53
    36
    4
    211
    0.383
    120
    114
    144
    11
    31
    2
    18
    6
    5
    1
    486
    1998
    175
    12
    75
    0.327
    95
    0.884
    5.6
    0.411
    0.473
    627
    51
    51
    36
    3
    253
    0.407
    138
    131
    149
    6
    31
    3
    26
    5
    8
    2
    535
    1999
    93
    8
    41
    0.332
    61
    0.939
    4.1
    0.428
    0.511
    334
    38
    32
    20
    3
    143
    0.441
    151
    137
    78
    8
    12
    3
    22
    3
    4
    0
    280
    2000
    185
    14
    58
    0.32
    112
    0.882
    4.5
    0.412
    0.47
    678
    79
    79
    33
    6
    272
    0.401
    133
    124
    152
    13
    15
    3
    22
    12
    4
    1
    579
    2001
    161
    10
    53
    0.266
    84
    0.693
    0.1
    0.335
    0.358
    672
    44
    48
    22
    2
    217
    0.318
    82
    78
    157
    18
    20
    4
    13
    14
    2
    0
    606
    2002
    154
    3
    44
    0.283
    59
    0.706
    2.3
    0.35
    0.356
    605
    49
    29
    25
    3
    194
    0.332
    90
    86
    145
    11
    9
    1
    15
    8
    2
    0
    545
    2003
    191
    6
    58
    0.325
    84
    0.815
    4.5
    0.399
    0.416
    666
    49
    40
    29
    3
    244
    0.37
    118
    112
    150
    9
    25
    3
    8
    7
    3
    1
    587
    2004
    183
    3
    51
    0.319
    86
    0.789
    3.9
    0.399
    0.39
    658
    60
    41
    32
    0
    224
    0.365
    117
    107
    147
    12
    19
    2
    11
    8
    4
    1
    574
    2005
    163
    0
    53
    0.271
    70
    0.666
    2.5
    0.345
    0.321
    676
    50
    39
    28
    1
    193
    0.327
    93
    80
    150
    26
    20
    0
    8
    3
    5
    0
    601
    2006
    163
    1
    50
    0.295
    76
    0.709
    3.7
    0.367
    0.342
    626
    53
    54
    23
    0
    189
    0.333
    95
    88
    143
    19
    12
    2
    11
    5
    5
    4
    552
    2007
    113
    3
    41
    0.242
    45
    0.61
    1.3
    0.301
    0.309
    514
    31
    42
    20
    1
    144
    0.289
    65
    62
    137
    8
    9
    2
    3
    4
    3
    5
    466
    2008
    127
    2
    49
    0.246
    46
    0.651
    2.9
    0.327
    0.324
    587
    50
    45
    30
    2
    167
    0.304
    74
    74
    151
    5
    13
    7
    8
    3
    2
    6
    516
    2009
    109
    2
    43
    0.241
    48
    0.636
    0.1
    0.331
    0.305
    526
    46
    58
    19
    2
    138
    0.306
    75
    71
    134
    11
    17
    6
    7
    2
    5
    6
    452
    2010
    111
    0
    37
    0.256
    39
    0.615
    0.5
    0.318
    0.297
    490
    37
    45
    18
    0
    129
    0.283
    66
    71
    118
    12
    6
    2
    12
    7
    7
    6
    434