Tổng hợp thành tích và thống kê của Jeff Bagwell

Jeff Bagwell ra mắt MLB vào năm 1991 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.150 trận. Với BA 0,297, OPS 0,948, HR 449, và WAR 79.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 41 mọi thời đại về HR và 40 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jeff Bagwell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jeff Bagwell qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jeff Bagwell
    TênJeff Bagwell
    Ngày sinh27 tháng 5, 1968
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1991

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jeff Bagwell ra mắt MLB vào năm 1991 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.150 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.150 (Hạng 175)
    AB7.797 (Hạng 174)
    H2.314 (Hạng 151)
    BA0,297 (Hạng 1.558)
    2B488 (Hạng 75)
    3B32 (Hạng 1.332)
    HR449 (Hạng 41)
    RBI1529 (Hạng 52)
    R1517 (Hạng 67)
    BB1401 (Hạng )
    OBP0,408 (Hạng 817)
    SLG0,540 (Hạng 417)
    OPS0,948 (Hạng 561)
    SB202 (Hạng 357)
    SO1.558 (Hạng 63)
    GIDP221 (Hạng 71)
    CS78 (Hạng 264)
    Rbat+154 (Hạng 699)
    WAR79.8 (Hạng 40)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)

    Trong mùa giải 2005, Jeff Bagwell đã ra sân 39 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G39
    AB100
    H25
    BA0,250
    2B4
    3B0
    HR3
    RBI19
    R11
    BB18
    OBP0,358
    SLG0,380
    OPS0,738
    SB0
    SO21
    GIDP2
    Rbat+106
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jeff Bagwell theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2000, 47 HR
    • H cao nhất: 2000, 183 H
    • RBI cao nhất: 1997, 135 RBI
    • SB cao nhất: 1997, 31 SB
    • BA cao nhất: 1994, 0,368
    • OBP cao nhất: 1999, 0,454
    • SLG cao nhất: 1994, 0,750
    • OPS cao nhất: 1994, 1,201
    • WAR cao nhất: 1994, 8.2

    🎯 Thành tích postseason

    Jeff Bagwell đã thi đấu tổng cộng 33 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,226, OBP 0,364, SLG 0,321, và OPS 0,685. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 24 H, 13 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jeff Bagwell

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1991
    163
    15
    82
    0.294
    79
    0.824
    4.8
    0.387
    0.437
    650
    75
    116
    26
    4
    242
    0.383
    146
    139
    156
    12
    13
    5
    7
    4
    7
    1
    554
    1992
    160
    18
    96
    0.273
    87
    0.812
    4.7
    0.368
    0.444
    697
    84
    97
    34
    6
    260
    0.369
    138
    135
    162
    17
    12
    13
    10
    6
    13
    2
    586
    1993
    171
    20
    88
    0.32
    76
    0.903
    5.4
    0.388
    0.516
    609
    62
    73
    37
    4
    276
    0.407
    149
    145
    142
    20
    3
    6
    13
    4
    9
    0
    535
    1994
    147
    39
    116
    0.368
    104
    1.201
    8.2
    0.451
    0.75
    479
    65
    65
    32
    2
    300
    0.51
    222
    213
    110
    12
    4
    14
    15
    4
    10
    0
    400
    1995
    130
    21
    87
    0.29
    88
    0.894
    4.9
    0.399
    0.496
    539
    79
    102
    29
    0
    222
    0.402
    149
    143
    114
    9
    6
    12
    12
    5
    6
    0
    448
    1996
    179
    31
    120
    0.315
    111
    1.021
    7.5
    0.451
    0.57
    719
    135
    114
    48
    2
    324
    0.441
    177
    178
    162
    15
    10
    20
    21
    7
    6
    0
    568
    1997
    162
    43
    135
    0.286
    109
    1.017
    7.7
    0.425
    0.592
    717
    127
    122
    40
    2
    335
    0.441
    170
    168
    162
    10
    16
    27
    31
    10
    8
    0
    566
    1998
    164
    34
    111
    0.304
    124
    0.981
    6.3
    0.424
    0.557
    661
    109
    90
    33
    1
    301
    0.435
    165
    158
    147
    14
    7
    8
    19
    7
    5
    0
    540
    1999
    171
    42
    126
    0.304
    143
    1.045
    7.4
    0.454
    0.591
    729
    149
    127
    35
    0
    332
    0.46
    173
    164
    162
    18
    11
    16
    30
    11
    7
    0
    562
    2000
    183
    47
    132
    0.31
    152
    1.039
    5.4
    0.424
    0.615
    719
    107
    116
    37
    1
    363
    0.444
    155
    152
    159
    19
    15
    11
    9
    6
    7
    0
    590
    2001
    173
    39
    130
    0.288
    126
    0.966
    5.8
    0.397
    0.568
    717
    106
    135
    43
    4
    341
    0.423
    149
    140
    161
    20
    6
    5
    11
    3
    5
    0
    600
    2002
    166
    31
    98
    0.291
    94
    0.919
    3.6
    0.401
    0.518
    691
    101
    130
    33
    2
    296
    0.401
    137
    135
    158
    16
    10
    8
    7
    3
    9
    0
    571
    2003
    168
    39
    100
    0.278
    109
    0.897
    4.1
    0.373
    0.524
    702
    88
    119
    28
    2
    317
    0.399
    135
    128
    160
    25
    6
    3
    11
    4
    3
    0
    605
    2004
    152
    27
    89
    0.266
    104
    0.842
    3.7
    0.377
    0.465
    679
    96
    131
    29
    2
    266
    0.379
    125
    116
    156
    12
    8
    6
    6
    4
    3
    0
    572
    2005
    25
    3
    19
    0.25
    11
    0.738
    0.3
    0.358
    0.38
    123
    18
    21
    4
    0
    38
    0.352
    106
    94
    39
    2
    1
    1
    0
    0
    4
    0
    100