Jeff McNeil ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 923 trận. Với BA 0,284, OPS 0,779, HR 80, và WAR 23.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.266 mọi thời đại về HR và 834 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Jeff McNeil |
| Ngày sinh | 8 tháng 4, 1992 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Second Baseman, Leftfielder and Third Baseman |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Jeff McNeil ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 923 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 923 (Hạng 1.892) |
| AB | 3.245 (Hạng 1.699) |
| H | 920 (Hạng 1.564) |
| BA | 0,284 (Hạng 2.256) |
| 2B | 193 (Hạng 1.201) |
| 3B | 18 (Hạng 2.318) |
| HR | 80 (Hạng 1.266) |
| RBI | 367 (Hạng 1.806) |
| R | 432 (Hạng 1.693) |
| BB | 261 (Hạng 1854) |
| OBP | 0,351 (Hạng 2.445) |
| SLG | 0,428 (Hạng 2.093) |
| OPS | 0,779 (Hạng 1.913) |
| SB | 37 (Hạng 2.174) |
| SO | 430 (Hạng 1.695) |
| GIDP | 42 (Hạng 1.960) |
| CS | 10 (Hạng 2.729) |
| Rbat+ | 118 (Hạng 1.745) |
| WAR | 23.0 (Hạng 834) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Jeff McNeil đã ra sân 122 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 122 |
| AB | 399 |
| H | 97 |
| BA | 0,243 |
| 2B | 21 |
| 3B | 5 |
| HR | 12 |
| RBI | 54 |
| R | 42 |
| BB | 49 |
| OBP | 0,335 |
| SLG | 0,411 |
| OPS | 0,746 |
| SB | 3 |
| SO | 55 |
| GIDP | 5 |
| Rbat+ | 113 |
| WAR | 2.0 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jeff McNeil theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2019, 23 HR
- H cao nhất: 2022, 174 H
- RBI cao nhất: 2019, 75 RBI
- SB cao nhất: 2023, 10 SB
- BA cao nhất: 2018, 0,329
- OBP cao nhất: 2019, 0,384
- SLG cao nhất: 2019, 0,531
- OPS cao nhất: 2019, 0,916
- WAR cao nhất: 2022, 5.9
🎯 Thành tích postseason
Jeff McNeil đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,182, OBP 0,167, SLG 0,227, và OPS 0,394. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 4 H, 5 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jeff McNeil
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 74 | 3 | 19 | 0.329 | 35 | 0.852 | 3 | 0.381 | 0.471 | 248 | 14 | 24 | 11 | 6 | 106 | 0.386 | 147 | 138 | 63 | 2 | 5 | 1 | 7 | 1 | 0 | 4 | 225 |
2019 | 162 | 23 | 75 | 0.318 | 83 | 0.916 | 5.2 | 0.384 | 0.531 | 567 | 35 | 75 | 38 | 1 | 271 | 0.389 | 149 | 143 | 133 | 5 | 21 | 2 | 5 | 6 | 1 | 0 | 510 |
2020 | 57 | 4 | 23 | 0.311 | 19 | 0.836 | 1.5 | 0.383 | 0.454 | 209 | 20 | 24 | 14 | 0 | 83 | 0.366 | 135 | 130 | 52 | 3 | 3 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 183 |
2021 | 97 | 7 | 35 | 0.251 | 48 | 0.679 | 1.4 | 0.319 | 0.36 | 426 | 29 | 58 | 19 | 1 | 139 | 0.308 | 88 | 87 | 120 | 10 | 10 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 386 |
2022 | 174 | 9 | 62 | 0.326 | 73 | 0.836 | 5.9 | 0.382 | 0.454 | 589 | 40 | 61 | 39 | 1 | 242 | 0.365 | 137 | 140 | 148 | 6 | 11 | 1 | 4 | 0 | 5 | 0 | 533 |
2023 | 158 | 10 | 55 | 0.27 | 75 | 0.711 | 2.4 | 0.333 | 0.378 | 648 | 39 | 65 | 25 | 4 | 221 | 0.32 | 98 | 97 | 156 | 5 | 18 | 0 | 10 | 0 | 3 | 3 | 585 |
2024 | 101 | 12 | 44 | 0.238 | 57 | 0.692 | 1.6 | 0.308 | 0.384 | 472 | 35 | 68 | 26 | 0 | 163 | 0.308 | 98 | 97 | 129 | 6 | 9 | 1 | 5 | 1 | 3 | 1 | 424 |
2025 | 97 | 12 | 54 | 0.243 | 42 | 0.746 | 2 | 0.335 | 0.411 | 462 | 49 | 55 | 21 | 5 | 164 | 0.333 | 113 | 111 | 122 | 5 | 8 | 4 | 3 | 0 | 4 | 2 | 399 |





