Jesús Sánchez ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 446 trận. Với BA 0,240, OPS 0,736, HR 59, và WAR 3.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.604 mọi thời đại về HR và 2.995 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jesús Sánchez |
Ngày sinh | 7 tháng 10, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Jesús Sánchez ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 446 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 446 (Hạng 3.815) |
AB | 1.414 (Hạng 3.374) |
H | 339 (Hạng 3.468) |
BA | 0,240 (Hạng 7.459) |
2B | 71 (Hạng 3.001) |
3B | 9 (Hạng 3.613) |
HR | 59 (Hạng 1.604) |
RBI | 190 (Hạng 2.980) |
R | 169 (Hạng 3.443) |
BB | 129 (Hạng ) |
OBP | 0,308 (Hạng 6.603) |
SLG | 0,428 (Hạng 2.082) |
OPS | 0,736 (Hạng 3.088) |
SB | 20 (Hạng 3.079) |
SO | 428 (Hạng 1.668) |
GIDP | 34 (Hạng 2.231) |
CS | 4 (Hạng 3.944) |
Rbat+ | 97 (Hạng 3.933) |
WAR | 3.6 (Hạng 2.995) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Jesús Sánchez đã ra sân 149 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 149 |
AB | 489 |
H | 123 |
BA | 0,252 |
2B | 25 |
3B | 1 |
HR | 18 |
RBI | 64 |
R | 60 |
BB | 41 |
OBP | 0,313 |
SLG | 0,417 |
OPS | 0,731 |
SB | 16 |
SO | 140 |
GIDP | 12 |
CS | 2 |
Rbat+ | 96 |
WAR | 0.7 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jesús Sánchez theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 18 HR
- H cao nhất: 2024, 123 H
- RBI cao nhất: 2024, 64 RBI
- SB cao nhất: 2024, 16 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,253
- OBP cao nhất: 2023, 0,327
- SLG cao nhất: 2021, 0,489
- OPS cao nhất: 2021, 0,808
- WAR cao nhất: 2023, 1.5
🎯 Thành tích postseason
Jesús Sánchez đã thi đấu tổng cộng 2 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,200, OBP 0,200, SLG 0,200, và OPS 0,400. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 1 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jesús Sánchez
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 1 | 0 | 2 | 0.04 | 1 | 0.252 | -0.5 | 0.172 | 0.08 | 29 | 4 | 11 | 1 | 0 | 2 | 0.14 | -32 | -28 | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 |
2021 | 57 | 14 | 36 | 0.251 | 27 | 0.808 | 1 | 0.319 | 0.489 | 251 | 20 | 78 | 8 | 2 | 111 | 0.348 | 116 | 115 | 64 | 2 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 227 |
2022 | 67 | 13 | 36 | 0.214 | 38 | 0.682 | 0.9 | 0.28 | 0.403 | 343 | 26 | 92 | 14 | 3 | 126 | 0.298 | 86 | 90 | 98 | 7 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 313 |
2023 | 91 | 14 | 52 | 0.253 | 43 | 0.777 | 1.5 | 0.327 | 0.45 | 402 | 38 | 107 | 23 | 3 | 162 | 0.343 | 106 | 104 | 125 | 12 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 360 |
2024 | 123 | 18 | 64 | 0.252 | 60 | 0.731 | 0.7 | 0.313 | 0.417 | 537 | 41 | 140 | 25 | 1 | 204 | 0.326 | 96 | 97 | 149 | 12 | 4 | 2 | 16 | 2 | 2 | 1 | 489 |