Jhonkensy Noel ra mắt MLB vào năm 2024 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 136 trận. Với BA 0,193, OPS 0,643, HR 19, và WAR −0.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.252 mọi thời đại về HR và 18.055 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Jhonkensy Noel |
| Ngày sinh | 15 tháng 7, 2001 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Rightfielder and First Baseman |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2024 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Jhonkensy Noel ra mắt MLB vào năm 2024 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 136 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 136 (Hạng 8.062) |
| AB | 327 (Hạng 7.100) |
| H | 63 (Hạng 7.239) |
| BA | 0,193 (Hạng 11.864) |
| 2B | 9 (Hạng 7.218) |
| 3B | 1 (Hạng 7.516) |
| HR | 19 (Hạng 3.252) |
| RBI | 41 (Hạng 6.153) |
| R | 44 (Hạng 6.375) |
| BB | 17 (Hạng 7583) |
| OBP | 0,242 (Hạng 12.261) |
| SLG | 0,401 (Hạng 3.089) |
| OPS | 0,643 (Hạng 6.856) |
| SB | 0 (Hạng 9.553) |
| SO | 115 (Hạng 4.994) |
| GIDP | 5 (Hạng 4.917) |
| Rbat+ | 73 (Hạng 7.700) |
| WAR | −0.4 (Hạng 18.055) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Jhonkensy Noel đã ra sân 69 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 69 |
| AB | 148 |
| H | 24 |
| BA | 0,162 |
| 2B | 2 |
| 3B | 0 |
| HR | 6 |
| RBI | 13 |
| R | 19 |
| BB | 4 |
| OBP | 0,183 |
| SLG | 0,297 |
| OPS | 0,480 |
| SB | 0 |
| SO | 52 |
| GIDP | 4 |
| Rbat+ | 22 |
| WAR | −1.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jhonkensy Noel theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 13 HR
- H cao nhất: 2024, 39 H
- RBI cao nhất: 2024, 28 RBI
- SB cao nhất: 2024, 0 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,218
- OBP cao nhất: 2024, 0,288
- SLG cao nhất: 2024, 0,486
- OPS cao nhất: 2024, 0,774
- WAR cao nhất: 2024, 1.0
🎯 Thành tích postseason
Jhonkensy Noel đã thi đấu tổng cộng 10 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,083, OBP 0,185, SLG 0,208, và OPS 0,393. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 2 H, 2 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jhonkensy Noel
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 39 | 13 | 28 | 0.218 | 25 | 0.774 | 1 | 0.288 | 0.486 | 198 | 13 | 63 | 7 | 1 | 87 | 0.333 | 114 | 115 | 67 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 179 |
2025 | 24 | 6 | 13 | 0.162 | 19 | 0.48 | -1.4 | 0.183 | 0.297 | 153 | 4 | 52 | 2 | 0 | 44 | 0.211 | 22 | 31 | 69 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 148 |





