Ji Hwan Bae ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 163 trận. Với BA 0,223, OPS 0,587, HR 2, và WAR −0.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 6.663 mọi thời đại về HR và 20.005 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Ji Hwan Bae |
| Ngày sinh | 26 tháng 7, 1999 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Centerfielder and Second Baseman |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Ji Hwan Bae ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 163 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 163 (Hạng 7.434) |
| AB | 461 (Hạng 6.212) |
| H | 103 (Hạng 6.088) |
| BA | 0,223 (Hạng 9.316) |
| 2B | 22 (Hạng 5.357) |
| 3B | 2 (Hạng 6.441) |
| HR | 2 (Hạng 6.663) |
| RBI | 44 (Hạng 6.009) |
| R | 74 (Hạng 5.228) |
| BB | 43 (Hạng 5384) |
| OBP | 0,294 (Hạng 8.149) |
| SLG | 0,293 (Hạng 9.367) |
| OPS | 0,587 (Hạng 8.991) |
| SB | 37 (Hạng 2.174) |
| SO | 131 (Hạng 4.605) |
| GIDP | 4 (Hạng 5.232) |
| CS | 12 (Hạng 2.468) |
| Rbat+ | 60 (Hạng 9.498) |
| WAR | −0.8 (Hạng 20.005) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Ji Hwan Bae đã ra sân 13 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 13 |
| AB | 20 |
| H | 1 |
| BA | 0,050 |
| 2B | 0 |
| 3B | 0 |
| HR | 0 |
| RBI | 0 |
| R | 4 |
| BB | 5 |
| OBP | 0,240 |
| SLG | 0,050 |
| OPS | 0,290 |
| SB | 4 |
| SO | 9 |
| GIDP | 0 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | -4 |
| WAR | −0.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ji Hwan Bae theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 2 HR
- H cao nhất: 2023, 77 H
- RBI cao nhất: 2023, 32 RBI
- SB cao nhất: 2023, 24 SB
- BA cao nhất: 2022, 0,333
- OBP cao nhất: 2022, 0,405
- SLG cao nhất: 2022, 0,424
- OPS cao nhất: 2022, 0,830
- WAR cao nhất: 2022, 0.5
🎯 Thành tích postseason
Ji Hwan Bae chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ji Hwan Bae
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 11 | 0 | 6 | 0.333 | 5 | 0.83 | 0.5 | 0.405 | 0.424 | 37 | 2 | 6 | 3 | 0 | 14 | 0.41 | 153 | 137 | 10 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 33 |
2023 | 77 | 2 | 32 | 0.231 | 54 | 0.608 | -0.5 | 0.296 | 0.311 | 371 | 30 | 92 | 17 | 2 | 104 | 0.276 | 62 | 66 | 111 | 4 | 2 | 0 | 24 | 9 | 2 | 3 | 334 |
2024 | 14 | 0 | 6 | 0.189 | 11 | 0.463 | -0.4 | 0.247 | 0.216 | 81 | 6 | 24 | 2 | 0 | 16 | 0.228 | 31 | 31 | 29 | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 1 | 0 | 74 |
2025 | 1 | 0 | 0 | 0.05 | 4 | 0.29 | -0.4 | 0.24 | 0.05 | 25 | 5 | 9 | 0 | 0 | 1 | 0.19 | -4 | -12 | 13 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 20 |





