Tổng hợp thành tích và thống kê của Jim Gilliam

Jim Gilliam ra mắt MLB vào năm 1946 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.094 trận. Với BA 0,266, OPS 0,715, HR 65, và WAR 44.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.486 mọi thời đại về HR và 274 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jim Gilliam

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jim Gilliam qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jim Gilliam
    TênJim Gilliam
    Ngày sinh17 tháng 10, 1928
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1946

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jim Gilliam ra mắt MLB vào năm 1946 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.094 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.094 (Hạng 194)
    AB7.599 (Hạng 200)
    H2.021 (Hạng 282)
    BA0,266 (Hạng 3.896)
    2B325 (Hạng 389)
    3B80 (Hạng 281)
    HR65 (Hạng 1.486)
    RBI625 (Hạng 819)
    R1255 (Hạng 150)
    BB1102 (Hạng )
    OBP0,360 (Hạng 1.936)
    SLG0,355 (Hạng 5.514)
    OPS0,715 (Hạng 3.796)
    SB219 (Hạng 311)
    SO416 (Hạng 1.725)
    GIDP90 (Hạng 879)
    CS111 (Hạng 91)
    Rbat+98 (Hạng 3.773)
    WAR44.8 (Hạng 274)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1966)

    Trong mùa giải 1966, Jim Gilliam đã ra sân 88 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G88
    AB235
    H51
    BA0,217
    2B9
    3B0
    HR1
    RBI16
    R30
    BB34
    OBP0,315
    SLG0,268
    OPS0,583
    SB2
    SO17
    GIDP5
    CS1
    Rbat+76
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jim Gilliam theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1954, 13 HR
    • H cao nhất: 1956, 178 H
    • RBI cao nhất: 1953, 63 RBI
    • SB cao nhất: 1957, 26 SB
    • BA cao nhất: 1956, 0,300
    • OBP cao nhất: 1956, 0,399
    • SLG cao nhất: 1954, 0,418
    • OPS cao nhất: 1953, 0,798
    • WAR cao nhất: 1956, 6.2

    🎯 Thành tích postseason

    Jim Gilliam đã thi đấu tổng cộng 43 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,222, OBP 0,330, SLG 0,302, và OPS 0,632. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 36 H, 13 RBI, và 5 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jim Gilliam

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1946
    14
    0
    6
    0.292
    4
    0.787
    0.2
    0.37
    0.417
    56
    5
    0
    2
    2
    20
    0.374
    119
    119
    21
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    2
    48
    1947
    55
    0
    28
    0.257
    40
    0.672
    0.7
    0.34
    0.332
    248
    26
    0
    10
    3
    71
    0.328
    86
    83
    59
    0
    1
    0
    7
    0
    0
    7
    214
    1948
    63
    0
    33
    0.289
    48
    0.757
    3.1
    0.39
    0.367
    261
    35
    0
    9
    4
    80
    0.369
    124
    119
    58
    0
    1
    0
    8
    0
    0
    7
    218
    1953
    168
    6
    63
    0.278
    125
    0.798
    3.9
    0.383
    0.415
    710
    100
    38
    31
    17
    251
    0.365
    106
    105
    151
    7
    3
    4
    21
    14
    0
    2
    605
    1954
    171
    13
    52
    0.282
    107
    0.779
    2.9
    0.361
    0.418
    695
    76
    30
    28
    8
    254
    0.353
    97
    100
    146
    10
    2
    2
    8
    7
    5
    5
    607
    1955
    134
    7
    40
    0.249
    110
    0.696
    3.5
    0.341
    0.355
    627
    70
    37
    20
    8
    191
    0.334
    93
    83
    147
    8
    6
    4
    15
    15
    2
    11
    538
    1956
    178
    6
    43
    0.3
    102
    0.794
    6.2
    0.399
    0.396
    701
    95
    39
    23
    8
    235
    0.369
    115
    108
    153
    5
    4
    6
    21
    9
    2
    6
    594
    1957
    154
    2
    37
    0.25
    89
    0.637
    0.9
    0.323
    0.314
    695
    64
    31
    26
    4
    194
    0.31
    68
    67
    149
    5
    4
    0
    26
    10
    3
    7
    617
    1958
    145
    2
    43
    0.261
    81
    0.687
    2
    0.352
    0.335
    636
    78
    22
    25
    5
    186
    0.332
    87
    81
    147
    5
    0
    1
    18
    11
    0
    3
    555
    1959
    156
    3
    34
    0.282
    91
    0.732
    2.4
    0.387
    0.345
    655
    96
    25
    18
    4
    191
    0.35
    97
    92
    145
    3
    0
    4
    23
    10
    3
    3
    553
    1960
    138
    5
    40
    0.248
    96
    0.677
    4.4
    0.359
    0.318
    670
    96
    28
    20
    2
    177
    0.335
    94
    83
    151
    6
    3
    1
    12
    9
    4
    9
    557
    1961
    107
    4
    32
    0.244
    74
    0.702
    2.4
    0.358
    0.344
    531
    79
    34
    26
    3
    151
    0.338
    88
    83
    144
    7
    0
    2
    8
    4
    1
    12
    439
    1962
    159
    4
    43
    0.27
    83
    0.705
    4.1
    0.37
    0.335
    702
    93
    35
    24
    1
    197
    0.345
    104
    96
    160
    10
    2
    0
    17
    7
    4
    15
    588
    1963
    148
    6
    49
    0.282
    77
    0.737
    5.2
    0.354
    0.383
    605
    60
    28
    27
    4
    201
    0.359
    130
    121
    148
    11
    2
    2
    19
    5
    6
    12
    525
    1964
    76
    2
    27
    0.228
    44
    0.605
    0.2
    0.318
    0.287
    390
    42
    21
    8
    3
    96
    0.289
    78
    78
    116
    7
    3
    2
    4
    4
    2
    9
    334
    1965
    104
    4
    39
    0.28
    54
    0.758
    2.8
    0.374
    0.384
    432
    53
    31
    19
    4
    143
    0.352
    125
    121
    111
    1
    4
    5
    9
    5
    2
    1
    372
    1966
    51
    1
    16
    0.217
    30
    0.583
    -0.1
    0.315
    0.268
    273
    34
    17
    9
    0
    63
    0.288
    76
    71
    88
    5
    0
    3
    2
    1
    1
    3
    235