Tổng hợp thành tích và thống kê của Jim Rice

Jim Rice ra mắt MLB vào năm 1974 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.089 trận. Với BA 0,298, OPS 0,854, HR 382, và WAR 47.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 70 mọi thời đại về HR và 230 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jim Rice

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jim Rice qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jim Rice
    TênJim Rice
    Ngày sinh8 tháng 3, 1953
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1974

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jim Rice ra mắt MLB vào năm 1974 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.089 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.089 (Hạng 196)
    AB8.225 (Hạng 128)
    H2.452 (Hạng 116)
    BA0,298 (Hạng 1.529)
    2B373 (Hạng 256)
    3B79 (Hạng 290)
    HR382 (Hạng 70)
    RBI1451 (Hạng 63)
    R1249 (Hạng 153)
    BB670 (Hạng )
    OBP0,352 (Hạng 2.392)
    SLG0,502 (Hạng 550)
    OPS0,854 (Hạng 889)
    SB58 (Hạng 1.507)
    SO1.423 (Hạng 100)
    GIDP315 (Hạng 8)
    CS34 (Hạng 1.036)
    Rbat+128 (Hạng 1.217)
    WAR47.8 (Hạng 230)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1989)

    Trong mùa giải 1989, Jim Rice đã ra sân 56 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G56
    AB209
    H49
    BA0,234
    2B10
    3B2
    HR3
    RBI28
    R22
    BB13
    OBP0,276
    SLG0,344
    OPS0,621
    SB1
    SO39
    GIDP4
    Rbat+62
    WAR−0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jim Rice theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1978, 46 HR
    • H cao nhất: 1978, 213 H
    • RBI cao nhất: 1978, 139 RBI
    • SB cao nhất: 1975, 10 SB
    • BA cao nhất: 1979, 0,325
    • OBP cao nhất: 1986, 0,384
    • SLG cao nhất: 1978, 0,600
    • OPS cao nhất: 1979, 0,977
    • WAR cao nhất: 1978, 7.6

    🎯 Thành tích postseason

    Jim Rice đã thi đấu tổng cộng 18 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,225, OBP 0,312, SLG 0,366, và OPS 0,678. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 16 H, 7 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jim Rice

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1974
    18
    1
    13
    0.269
    6
    0.68
    0
    0.307
    0.373
    75
    4
    12
    2
    1
    25
    0.333
    94
    89
    24
    2
    1
    0
    0
    0
    3
    0
    67
    1975
    174
    22
    102
    0.309
    92
    0.841
    3
    0.35
    0.491
    613
    36
    122
    29
    4
    277
    0.388
    127
    128
    144
    19
    4
    7
    10
    5
    8
    1
    564
    1976
    164
    25
    85
    0.282
    75
    0.797
    2.4
    0.315
    0.482
    624
    28
    123
    25
    8
    280
    0.373
    121
    120
    153
    18
    4
    2
    8
    5
    9
    2
    581
    1977
    206
    39
    114
    0.32
    104
    0.969
    5.2
    0.376
    0.593
    710
    53
    120
    29
    15
    382
    0.426
    150
    147
    160
    21
    8
    10
    5
    4
    5
    0
    644
    1978
    213
    46
    139
    0.315
    121
    0.97
    7.6
    0.37
    0.6
    746
    58
    126
    25
    15
    406
    0.435
    162
    157
    163
    15
    5
    7
    7
    5
    5
    1
    677
    1979
    201
    39
    130
    0.325
    117
    0.977
    6.4
    0.381
    0.596
    688
    57
    97
    39
    6
    369
    0.434
    157
    154
    158
    16
    4
    4
    9
    4
    8
    0
    619
    1980
    148
    24
    86
    0.294
    81
    0.84
    2
    0.336
    0.504
    542
    30
    87
    22
    6
    254
    0.378
    121
    122
    124
    16
    4
    5
    8
    3
    3
    1
    504
    1981
    128
    17
    62
    0.284
    51
    0.775
    2.5
    0.333
    0.441
    495
    34
    76
    18
    1
    199
    0.36
    117
    117
    108
    14
    3
    3
    2
    2
    7
    0
    451
    1982
    177
    24
    97
    0.309
    86
    0.868
    3
    0.375
    0.494
    638
    55
    98
    24
    5
    283
    0.388
    132
    131
    145
    29
    7
    6
    0
    1
    3
    0
    573
    1983
    191
    39
    126
    0.305
    90
    0.911
    5.7
    0.361
    0.55
    689
    52
    102
    34
    1
    344
    0.4
    141
    141
    155
    31
    6
    10
    0
    2
    5
    0
    626
    1984
    184
    28
    122
    0.28
    98
    0.791
    2.5
    0.323
    0.467
    708
    44
    102
    25
    7
    307
    0.355
    108
    112
    159
    36
    1
    8
    4
    0
    6
    0
    657
    1985
    159
    27
    103
    0.291
    85
    0.836
    1.9
    0.349
    0.487
    608
    51
    75
    20
    3
    266
    0.374
    123
    123
    140
    35
    2
    5
    2
    0
    9
    0
    546
    1986
    200
    20
    110
    0.324
    98
    0.874
    5.6
    0.384
    0.49
    693
    62
    78
    39
    2
    303
    0.394
    140
    137
    157
    19
    4
    5
    0
    1
    9
    0
    618
    1987
    112
    13
    62
    0.277
    66
    0.766
    0.2
    0.357
    0.408
    459
    45
    77
    14
    0
    165
    0.344
    101
    101
    108
    22
    7
    3
    1
    1
    3
    0
    404
    1988
    128
    15
    72
    0.264
    57
    0.736
    0.5
    0.33
    0.406
    542
    48
    89
    18
    3
    197
    0.341
    104
    102
    135
    18
    3
    2
    1
    1
    6
    0
    485
    1989
    49
    3
    28
    0.234
    22
    0.621
    -0.7
    0.276
    0.344
    228
    13
    39
    10
    2
    72
    0.29
    62
    70
    56
    4
    1
    0
    1
    0
    5
    0
    209