Tổng hợp thành tích và thống kê của Jimmy Dykes

Jimmy Dykes ra mắt MLB vào năm 1918 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.282 trận. Với BA 0,280, OPS 0,764, HR 108, và WAR 34.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 907 mọi thời đại về HR và 462 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jimmy Dykes

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jimmy Dykes qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jimmy Dykes
    TênJimmy Dykes
    Ngày sinh10 tháng 11, 1896
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1918

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jimmy Dykes ra mắt MLB vào năm 1918 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.282 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.282 (Hạng 121)
    AB8.046 (Hạng 147)
    H2.256 (Hạng 167)
    BA0,280 (Hạng 2.522)
    2B453 (Hạng 105)
    3B90 (Hạng 214)
    HR108 (Hạng 907)
    RBI1069 (Hạng 249)
    R1108 (Hạng 258)
    BB958 (Hạng )
    OBP0,365 (Hạng 1.703)
    SLG0,399 (Hạng 3.225)
    OPS0,764 (Hạng 2.240)
    SB70 (Hạng 1.272)
    SO850 (Hạng 564)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS57 (Hạng 499)
    Rbat+97 (Hạng 3.933)
    WAR34.8 (Hạng 462)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1939)

    Trong mùa giải 1939, Jimmy Dykes đã ra sân 2 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G2
    AB1
    H0
    BA0
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI0
    OBP0
    SLG0
    OPS0
    SB0
    SO0
    GIDP0
    Rbat+-131
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jimmy Dykes theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1921, 16 HR
    • H cao nhất: 1921, 168 H
    • RBI cao nhất: 1932, 90 RBI
    • SB cao nhất: 1929, 8 SB
    • BA cao nhất: 1929, 0,327
    • OBP cao nhất: 1930, 0,414
    • SLG cao nhất: 1929, 0,539
    • OPS cao nhất: 1929, 0,950
    • WAR cao nhất: 1929, 4.1

    🎯 Thành tích postseason

    Jimmy Dykes đã thi đấu tổng cộng 18 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,288, OBP 0,400, SLG 0,407, và OPS 0,807. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 17 H, 11 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jimmy Dykes

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1918
    35
    0
    13
    0.188
    13
    0.504
    -0.4
    0.267
    0.237
    213
    19
    32
    3
    3
    44
    0.253
    45
    52
    59
    0
    1
    0
    3
    0
    0
    7
    186
    1919
    9
    0
    1
    0.184
    4
    0.49
    -0.2
    0.286
    0.204
    57
    7
    11
    1
    0
    10
    0.25
    35
    38
    17
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    49
    1920
    140
    8
    35
    0.256
    81
    0.695
    0.4
    0.334
    0.361
    637
    55
    73
    25
    4
    197
    0.329
    83
    84
    142
    0
    9
    0
    6
    9
    0
    27
    546
    1921
    168
    16
    77
    0.274
    88
    0.8
    2.9
    0.353
    0.447
    701
    60
    75
    32
    13
    274
    0.365
    101
    103
    155
    0
    15
    0
    6
    5
    0
    13
    613
    1922
    138
    12
    68
    0.275
    66
    0.78
    2.6
    0.359
    0.421
    581
    55
    98
    23
    7
    211
    0.362
    98
    101
    145
    0
    10
    0
    6
    2
    0
    15
    501
    1923
    105
    4
    43
    0.252
    50
    0.671
    0.7
    0.318
    0.353
    472
    35
    40
    28
    1
    147
    0.321
    72
    76
    124
    0
    5
    0
    6
    4
    0
    16
    416
    1924
    128
    3
    50
    0.312
    68
    0.799
    2
    0.372
    0.427
    461
    38
    60
    26
    6
    175
    0.37
    103
    105
    110
    0
    1
    0
    1
    3
    0
    11
    410
    1925
    150
    5
    55
    0.323
    93
    0.864
    3.6
    0.393
    0.471
    534
    46
    49
    32
    11
    219
    0.398
    112
    112
    122
    0
    8
    2
    3
    2
    0
    14
    465
    1926
    123
    1
    42
    0.287
    54
    0.762
    2.8
    0.37
    0.392
    499
    49
    34
    32
    5
    168
    0.365
    97
    95
    124
    0
    8
    0
    6
    2
    0
    13
    429
    1927
    135
    3
    60
    0.324
    61
    0.847
    2.6
    0.394
    0.453
    482
    44
    23
    33
    6
    189
    0.393
    118
    115
    121
    0
    4
    1
    2
    5
    0
    15
    417
    1928
    67
    5
    30
    0.277
    39
    0.746
    1.2
    0.361
    0.384
    286
    27
    21
    11
    0
    93
    0.347
    92
    93
    85
    0
    5
    4
    2
    1
    0
    12
    242
    1929
    131
    13
    79
    0.327
    76
    0.95
    4.1
    0.412
    0.539
    476
    51
    25
    34
    6
    216
    0.431
    144
    139
    119
    0
    7
    2
    8
    3
    0
    17
    401
    1930
    131
    6
    73
    0.301
    69
    0.84
    3
    0.414
    0.425
    535
    74
    53
    28
    4
    185
    0.387
    115
    109
    125
    0
    10
    3
    3
    3
    0
    16
    435
    1931
    97
    3
    46
    0.273
    48
    0.759
    1.6
    0.371
    0.389
    414
    49
    47
    28
    2
    138
    0.353
    96
    95
    101
    0
    6
    2
    1
    2
    0
    4
    355
    1932
    148
    7
    90
    0.265
    71
    0.731
    2
    0.358
    0.373
    647
    77
    65
    29
    5
    208
    0.345
    89
    87
    153
    0
    4
    2
    8
    2
    0
    8
    558
    1933
    144
    1
    68
    0.26
    49
    0.681
    1.6
    0.354
    0.327
    641
    69
    37
    22
    6
    181
    0.327
    93
    86
    151
    0
    12
    1
    3
    7
    0
    6
    554
    1934
    122
    7
    82
    0.268
    52
    0.731
    0.9
    0.363
    0.368
    536
    64
    28
    17
    4
    168
    0.35
    92
    87
    127
    0
    4
    0
    1
    1
    0
    12
    456
    1935
    116
    4
    61
    0.288
    45
    0.769
    2.1
    0.381
    0.387
    473
    59
    28
    24
    2
    156
    0.362
    102
    97
    117
    0
    2
    3
    4
    3
    0
    9
    403
    1936
    116
    7
    60
    0.267
    62
    0.728
    1.2
    0.362
    0.366
    512
    61
    36
    16
    3
    159
    0.343
    80
    78
    127
    0
    4
    2
    1
    3
    0
    11
    435
    1937
    26
    1
    23
    0.306
    10
    0.772
    0.1
    0.372
    0.4
    96
    9
    7
    5
    0
    34
    0.357
    96
    95
    30
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    2
    85