Tổng hợp thành tích và thống kê của Jimmy Rollins

Jimmy Rollins ra mắt MLB vào năm 2000 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.275 trận. Với BA 0,264, OPS 0,742, HR 231, và WAR 48.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 298 mọi thời đại về HR và 227 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jimmy Rollins

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jimmy Rollins qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jimmy Rollins
    TênJimmy Rollins
    Ngày sinh27 tháng 11, 1978
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2000

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jimmy Rollins ra mắt MLB vào năm 2000 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.275 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.275 (Hạng 123)
    AB9.294 (Hạng 58)
    H2.455 (Hạng 115)
    BA0,264 (Hạng 4.094)
    2B511 (Hạng 56)
    3B115 (Hạng 110)
    HR231 (Hạng 298)
    RBI936 (Hạng 370)
    R1421 (Hạng 88)
    BB813 (Hạng )
    OBP0,324 (Hạng 4.922)
    SLG0,418 (Hạng 2.401)
    OPS0,742 (Hạng 2.870)
    SB470 (Hạng 46)
    SO1.264 (Hạng 182)
    GIDP136 (Hạng 399)
    CS105 (Hạng 113)
    Rbat+95 (Hạng 4.228)
    WAR48.0 (Hạng 227)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)

    Trong mùa giải 2016, Jimmy Rollins đã ra sân 41 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G41
    AB149
    H33
    BA0,221
    2B8
    3B1
    HR2
    RBI8
    R25
    BB16
    OBP0,295
    SLG0,329
    OPS0,624
    SB5
    SO33
    GIDP2
    CS2
    Rbat+66
    WAR−0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jimmy Rollins theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2007, 30 HR
    • H cao nhất: 2007, 212 H
    • RBI cao nhất: 2007, 94 RBI
    • SB cao nhất: 2008, 47 SB
    • BA cao nhất: 2000, 0,321
    • OBP cao nhất: 2008, 0,349
    • SLG cao nhất: 2007, 0,531
    • OPS cao nhất: 2007, 0,875
    • WAR cao nhất: 2007, 6.1

    🎯 Thành tích postseason

    Jimmy Rollins đã thi đấu tổng cộng 50 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,246, OBP 0,308, SLG 0,364, và OPS 0,672. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 48 H, 15 RBI, và 11 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jimmy Rollins

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2000
    17
    0
    5
    0.321
    5
    0.723
    -0.1
    0.345
    0.377
    55
    2
    7
    1
    1
    20
    0.336
    77
    83
    14
    0
    0
    0
    3
    0
    0
    0
    53
    2001
    180
    14
    54
    0.274
    97
    0.743
    2.4
    0.323
    0.419
    720
    48
    108
    29
    12
    275
    0.344
    95
    93
    158
    5
    2
    2
    46
    8
    5
    9
    656
    2002
    156
    11
    60
    0.245
    82
    0.686
    2.3
    0.306
    0.38
    705
    54
    103
    33
    10
    242
    0.316
    86
    85
    154
    14
    4
    3
    31
    13
    4
    6
    637
    2003
    165
    8
    62
    0.263
    85
    0.707
    2.8
    0.32
    0.387
    689
    54
    113
    42
    6
    243
    0.317
    88
    90
    156
    9
    0
    4
    20
    12
    2
    5
    628
    2004
    190
    14
    73
    0.289
    119
    0.803
    4.7
    0.348
    0.455
    725
    57
    73
    43
    12
    299
    0.361
    104
    102
    154
    4
    3
    3
    30
    9
    2
    6
    657
    2005
    196
    12
    54
    0.29
    115
    0.77
    4.9
    0.338
    0.431
    732
    47
    71
    38
    11
    292
    0.347
    91
    97
    158
    9
    4
    8
    41
    6
    2
    2
    677
    2006
    191
    25
    83
    0.277
    127
    0.811
    4.6
    0.334
    0.478
    758
    57
    80
    45
    9
    329
    0.364
    102
    101
    158
    12
    5
    2
    36
    4
    7
    0
    689
    2007
    212
    30
    94
    0.296
    139
    0.875
    6.1
    0.344
    0.531
    778
    49
    85
    38
    20
    380
    0.392
    124
    119
    162
    11
    7
    5
    41
    6
    6
    0
    716
    2008
    154
    11
    59
    0.277
    76
    0.786
    5.5
    0.349
    0.437
    625
    58
    55
    38
    9
    243
    0.367
    104
    104
    137
    11
    5
    7
    47
    3
    3
    3
    556
    2009
    168
    21
    77
    0.25
    100
    0.719
    1.8
    0.296
    0.423
    725
    44
    70
    43
    5
    284
    0.329
    86
    87
    155
    7
    2
    1
    31
    8
    5
    2
    672
    2010
    85
    8
    41
    0.243
    48
    0.694
    2
    0.32
    0.374
    394
    40
    32
    16
    3
    131
    0.339
    94
    85
    88
    4
    1
    2
    17
    1
    3
    0
    350
    2011
    152
    16
    63
    0.268
    87
    0.736
    2.7
    0.338
    0.399
    631
    58
    59
    22
    2
    226
    0.344
    105
    101
    142
    9
    3
    5
    30
    8
    3
    0
    567
    2012
    158
    23
    68
    0.25
    102
    0.743
    2.5
    0.316
    0.427
    699
    62
    96
    33
    5
    270
    0.339
    99
    98
    156
    9
    0
    2
    30
    5
    3
    2
    632
    2013
    151
    6
    39
    0.252
    65
    0.667
    1.3
    0.318
    0.348
    666
    59
    93
    36
    2
    209
    0.307
    82
    86
    160
    12
    1
    6
    22
    6
    3
    3
    600
    2014
    131
    17
    55
    0.243
    78
    0.717
    4.1
    0.323
    0.394
    609
    64
    100
    22
    4
    212
    0.339
    106
    100
    138
    6
    1
    2
    28
    6
    3
    3
    538
    2015
    116
    13
    41
    0.224
    71
    0.643
    0.8
    0.285
    0.358
    563
    44
    86
    24
    3
    185
    0.288
    77
    79
    144
    12
    0
    0
    12
    8
    1
    1
    517
    2016
    33
    2
    8
    0.221
    25
    0.624
    -0.4
    0.295
    0.329
    166
    16
    33
    8
    1
    49
    0.277
    66
    72
    41
    2
    0
    0
    5
    2
    1
    0
    149