Tổng hợp thành tích và thống kê của Jimmy Sheckard

Jimmy Sheckard ra mắt MLB vào năm 1897 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.122 trận. Với BA 0,274, OPS 0,753, HR 56, và WAR 49.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.670 mọi thời đại về HR và 210 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jimmy Sheckard

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jimmy Sheckard qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jimmy Sheckard
    TênJimmy Sheckard
    Ngày sinh23 tháng 11, 1878
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1897

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jimmy Sheckard ra mắt MLB vào năm 1897 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.122 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.122 (Hạng 185)
    AB7.605 (Hạng 199)
    H2.084 (Hạng 251)
    BA0,274 (Hạng 3.014)
    2B354 (Hạng 305)
    3B136 (Hạng 71)
    HR56 (Hạng 1.670)
    RBI810 (Hạng 504)
    R1296 (Hạng 130)
    BB1135 (Hạng )
    OBP0,375 (Hạng 1.344)
    SLG0,378 (Hạng 4.229)
    OPS0,753 (Hạng 2.500)
    SB465 (Hạng 48)
    SO849 (Hạng 566)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS12 (Hạng 2.444)
    Rbat+121 (Hạng 1.564)
    WAR49.7 (Hạng 210)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1913)

    Trong mùa giải 1913, Jimmy Sheckard đã ra sân 99 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G99
    AB252
    H49
    BA0,194
    2B3
    3B4
    HR0
    RBI24
    R34
    BB68
    OBP0,368
    SLG0,238
    OPS0,606
    SB11
    SO41
    CS12
    Rbat+87
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jimmy Sheckard theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1901, 11 HR
    • H cao nhất: 1901, 196 H
    • RBI cao nhất: 1901, 104 RBI
    • SB cao nhất: 1899, 77 SB
    • BA cao nhất: 1901, 0,354
    • OBP cao nhất: 1911, 0,434
    • SLG cao nhất: 1897, 0,612
    • OPS cao nhất: 1897, 0,976
    • WAR cao nhất: 1903, 7.1

    🎯 Thành tích postseason

    Jimmy Sheckard đã thi đấu tổng cộng 21 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,195, OBP 0,303, SLG 0,273, và OPS 0,576. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 15 H, 5 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jimmy Sheckard

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1897
    14
    3
    14
    0.286
    12
    0.976
    0.3
    0.364
    0.612
    55
    6
    7
    3
    2
    30
    0.432
    140
    161
    13
    0
    0
    0
    5
    0
    0
    0
    49
    1898
    113
    4
    64
    0.277
    51
    0.741
    1.4
    0.349
    0.392
    459
    37
    28
    17
    9
    160
    0.359
    110
    112
    105
    0
    8
    0
    8
    0
    0
    6
    408
    1899
    158
    3
    75
    0.295
    104
    0.763
    3.6
    0.38
    0.382
    616
    56
    51
    18
    10
    205
    0.389
    104
    105
    147
    0
    18
    0
    77
    0
    0
    6
    536
    1900
    82
    1
    39
    0.3
    74
    0.87
    2.2
    0.416
    0.454
    331
    42
    28
    19
    10
    124
    0.425
    132
    135
    85
    0
    12
    0
    30
    0
    0
    4
    273
    1901
    196
    11
    104
    0.354
    116
    0.944
    6.4
    0.409
    0.534
    610
    47
    52
    29
    19
    296
    0.441
    163
    169
    133
    0
    5
    0
    35
    0
    0
    3
    554
    1902
    133
    4
    37
    0.265
    89
    0.719
    3.8
    0.348
    0.371
    572
    58
    49
    21
    10
    186
    0.355
    121
    121
    127
    0
    5
    0
    25
    0
    0
    7
    501
    1903
    171
    9
    75
    0.332
    99
    0.899
    7.1
    0.423
    0.476
    621
    75
    48
    29
    9
    245
    0.448
    157
    158
    139
    0
    6
    0
    67
    0
    0
    20
    515
    1904
    121
    1
    46
    0.239
    70
    0.63
    1.9
    0.317
    0.314
    588
    56
    56
    23
    6
    159
    0.308
    100
    98
    143
    0
    2
    0
    21
    0
    0
    18
    507
    1905
    140
    3
    41
    0.292
    58
    0.777
    4
    0.38
    0.398
    563
    61
    55
    20
    11
    191
    0.375
    141
    140
    130
    0
    7
    0
    23
    0
    0
    15
    480
    1906
    144
    1
    45
    0.262
    90
    0.702
    3.1
    0.349
    0.353
    664
    67
    69
    27
    10
    194
    0.349
    115
    114
    149
    0
    6
    0
    30
    0
    0
    40
    549
    1907
    129
    1
    36
    0.267
    76
    0.697
    2.2
    0.373
    0.324
    601
    76
    53
    23
    1
    157
    0.352
    118
    113
    143
    0
    6
    0
    31
    0
    0
    35
    484
    1908
    93
    2
    22
    0.231
    54
    0.641
    1
    0.336
    0.305
    496
    62
    49
    18
    3
    123
    0.319
    104
    101
    115
    0
    2
    0
    18
    0
    0
    21
    403
    1909
    134
    1
    43
    0.255
    81
    0.681
    2
    0.346
    0.335
    644
    72
    71
    29
    5
    176
    0.335
    110
    109
    148
    0
    1
    0
    15
    0
    0
    46
    525
    1910
    130
    5
    51
    0.256
    82
    0.729
    3.2
    0.366
    0.363
    626
    83
    53
    27
    6
    184
    0.36
    118
    114
    144
    0
    5
    0
    22
    0
    0
    31
    507
    1911
    149
    4
    50
    0.276
    121
    0.822
    5
    0.434
    0.388
    708
    147
    58
    26
    11
    209
    0.402
    140
    131
    156
    0
    3
    0
    32
    0
    0
    15
    539
    1912
    128
    3
    44
    0.245
    85
    0.735
    2.6
    0.392
    0.342
    663
    122
    81
    22
    10
    179
    0.361
    110
    103
    146
    0
    5
    0
    15
    0
    0
    10
    523
    1913
    49
    0
    24
    0.194
    34
    0.606
    -0.1
    0.368
    0.238
    330
    68
    41
    3
    4
    60
    0.308
    87
    76
    99
    0
    1
    0
    11
    12
    0
    9
    252