Tổng hợp thành tích và thống kê của Jo Adell

Jo Adell ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 308 trận. Với BA 0,211, OPS 0,649, HR 38, và WAR −0.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.168 mọi thời đại về HR và 19.567 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jo Adell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jo Adell qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jo Adell
    TênJo Adell
    Ngày sinh8 tháng 4, 1999
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2020

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jo Adell ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 308 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G308 (Hạng 5.053)
    AB985 (Hạng 4.224)
    H208 (Hạng 4.498)
    BA0,211 (Hạng 10.382)
    2B39 (Hạng 4.142)
    3B7 (Hạng 4.111)
    HR38 (Hạng 2.168)
    RBI128 (Hạng 3.723)
    R109 (Hạng 4.335)
    BB65 (Hạng )
    OBP0,268 (Hạng 10.293)
    SLG0,381 (Hạng 4.073)
    OPS0,649 (Hạng 6.547)
    SB22 (Hạng 2.941)
    SO345 (Hạng 2.114)
    GIDP22 (Hạng 2.843)
    CS14 (Hạng 2.252)
    Rbat+76 (Hạng 7.182)
    WAR−0.7 (Hạng 19.567)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Jo Adell đã ra sân 130 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G130
    AB405
    H84
    BA0,207
    2B15
    3B2
    HR20
    RBI62
    R54
    BB35
    OBP0,280
    SLG0,402
    OPS0,682
    SB15
    SO126
    GIDP9
    CS10
    Rbat+90
    WAR0.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jo Adell theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 20 HR
    • H cao nhất: 2024, 84 H
    • RBI cao nhất: 2024, 62 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 15 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,246
    • OBP cao nhất: 2021, 0,295
    • SLG cao nhất: 2023, 0,448
    • OPS cao nhất: 2023, 0,706
    • WAR cao nhất: 2024, 0.9

    🎯 Thành tích postseason

    Jo Adell chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jo Adell

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2020
    20
    3
    7
    0.161
    9
    0.478
    -1.4
    0.212
    0.266
    132
    7
    55
    4
    0
    33
    0.206
    19
    30
    38
    3
    1
    0
    0
    1
    0
    0
    124
    2021
    32
    4
    26
    0.246
    17
    0.703
    0.2
    0.295
    0.408
    140
    8
    32
    5
    2
    53
    0.311
    91
    89
    35
    3
    1
    0
    2
    1
    0
    1
    130
    2022
    60
    8
    27
    0.224
    22
    0.637
    -0.7
    0.264
    0.373
    285
    11
    107
    12
    2
    100
    0.283
    75
    78
    88
    6
    4
    0
    4
    2
    1
    0
    268
    2023
    12
    3
    6
    0.207
    7
    0.706
    0.3
    0.258
    0.448
    62
    4
    25
    3
    1
    26
    0.298
    80
    88
    17
    1
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    58
    2024
    84
    20
    62
    0.207
    54
    0.682
    0.9
    0.28
    0.402
    451
    35
    126
    15
    2
    163
    0.297
    90
    91
    130
    9
    7
    1
    15
    10
    3
    0
    405