Tổng hợp thành tích và thống kê của Joc Pederson

Joc Pederson ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.272 trận. Với BA 0,241, OPS 0,811, HR 209, và WAR 14.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 348 mọi thời đại về HR và 1.334 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Joc Pederson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Joc Pederson qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joc Pederson
    TênJoc Pederson
    Ngày sinh21 tháng 4, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2014

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Joc Pederson ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.272 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.272 (Hạng 1.136)
    AB3.687 (Hạng 1.444)
    H887 (Hạng 1.617)
    BA0,241 (Hạng 7.309)
    2B181 (Hạng 1.314)
    3B17 (Hạng 2.409)
    HR209 (Hạng 348)
    RBI549 (Hạng 1.031)
    R578 (Hạng 1.164)
    BB497 (Hạng )
    OBP0,342 (Hạng 3.032)
    SLG0,469 (Hạng 1.125)
    OPS0,811 (Hạng 1.354)
    SB29 (Hạng 2.523)
    SO1.020 (Hạng 364)
    GIDP64 (Hạng 1.351)
    CS27 (Hạng 1.330)
    Rbat+119 (Hạng 1.684)
    WAR14.7 (Hạng 1.334)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Joc Pederson đã ra sân 132 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G132
    AB367
    H101
    BA0,275
    2B17
    3B1
    HR23
    RBI64
    R62
    BB55
    OBP0,393
    SLG0,515
    OPS0,908
    SB7
    SO105
    GIDP5
    CS4
    Rbat+151
    WAR2.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Joc Pederson theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 36 HR
    • H cao nhất: 2019, 112 H
    • RBI cao nhất: 2019, 74 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 7 SB
    • BA cao nhất: 2024, 0,275
    • OBP cao nhất: 2024, 0,393
    • SLG cao nhất: 2019, 0,538
    • OPS cao nhất: 2024, 0,908
    • WAR cao nhất: 2016, 3.3

    🎯 Thành tích postseason

    Joc Pederson đã thi đấu tổng cộng 64 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,272, OBP 0,349, SLG 0,503, và OPS 0,852. Ngoài ra, anh ghi được 9 HR, 41 H, 20 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Joc Pederson

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2014
    4
    0
    0
    0.143
    1
    0.494
    0
    0.351
    0.143
    38
    9
    11
    0
    0
    4
    0.266
    60
    48
    18
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    28
    2015
    101
    26
    54
    0.21
    67
    0.763
    2.5
    0.346
    0.417
    585
    92
    170
    19
    1
    200
    0.337
    115
    113
    151
    5
    9
    6
    4
    7
    2
    2
    480
    2016
    100
    25
    68
    0.246
    64
    0.847
    3.3
    0.352
    0.495
    476
    63
    130
    26
    0
    201
    0.367
    127
    126
    137
    5
    4
    4
    6
    2
    2
    1
    406
    2017
    58
    11
    35
    0.212
    44
    0.738
    -0.4
    0.331
    0.407
    323
    39
    68
    20
    0
    111
    0.321
    94
    96
    102
    7
    10
    1
    4
    3
    1
    0
    273
    2018
    98
    25
    56
    0.248
    65
    0.843
    2.1
    0.321
    0.522
    443
    40
    85
    27
    3
    206
    0.355
    124
    125
    148
    6
    4
    3
    1
    5
    3
    1
    395
    2019
    112
    36
    74
    0.249
    83
    0.876
    2.7
    0.339
    0.538
    514
    50
    111
    16
    3
    242
    0.365
    125
    126
    149
    4
    12
    2
    1
    1
    2
    0
    450
    2020
    23
    7
    16
    0.19
    21
    0.681
    -0.3
    0.285
    0.397
    138
    11
    34
    4
    0
    48
    0.305
    82
    83
    43
    5
    5
    0
    1
    0
    0
    0
    121
    2021
    102
    18
    61
    0.238
    55
    0.732
    -0.1
    0.31
    0.422
    481
    39
    117
    19
    3
    181
    0.32
    94
    95
    137
    9
    8
    0
    2
    3
    5
    0
    429
    2022
    104
    23
    70
    0.274
    57
    0.874
    1.3
    0.353
    0.521
    433
    42
    100
    19
    3
    198
    0.374
    143
    146
    134
    5
    7
    3
    3
    2
    4
    0
    380
    2023
    84
    15
    51
    0.235
    59
    0.764
    0.7
    0.348
    0.416
    425
    57
    89
    14
    3
    149
    0.335
    112
    112
    121
    12
    7
    6
    0
    0
    3
    0
    358
    2024
    101
    23
    64
    0.275
    62
    0.908
    2.9
    0.393
    0.515
    449
    55
    105
    17
    1
    189
    0.388
    151
    151
    132
    5
    18
    2
    7
    4
    3
    1
    367