Tổng hợp thành tích và thống kê của Joe Judge

Joe Judge ra mắt MLB vào năm 1915 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.171 trận. Với BA 0,298, OPS 0,798, HR 71, và WAR 47.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.379 mọi thời đại về HR và 230 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Joe Judge

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Joe Judge qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joe Judge
    TênJoe Judge
    Ngày sinh25 tháng 5, 1894
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1915

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Joe Judge ra mắt MLB vào năm 1915 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.171 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.171 (Hạng 157)
    AB7.898 (Hạng 166)
    H2.352 (Hạng 137)
    BA0,298 (Hạng 1.529)
    2B433 (Hạng 139)
    3B159 (Hạng 42)
    HR71 (Hạng 1.379)
    RBI1034 (Hạng 270)
    R1184 (Hạng 201)
    BB965 (Hạng )
    OBP0,378 (Hạng 1.284)
    SLG0,420 (Hạng 2.331)
    OPS0,798 (Hạng 1.570)
    SB213 (Hạng 326)
    SO478 (Hạng 1.449)
    GIDP3 (Hạng 5.546)
    CS97 (Hạng 152)
    Rbat+117 (Hạng 1.823)
    WAR47.8 (Hạng 230)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1934)

    Trong mùa giải 1934, Joe Judge đã ra sân 10 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G10
    AB15
    H5
    BA0,333
    2B2
    3B0
    HR0
    RBI2
    R3
    BB2
    OBP0,412
    SLG0,467
    OPS0,878
    SB0
    SO1
    Rbat+130
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Joe Judge theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1922, 10 HR
    • H cao nhất: 1921, 187 H
    • RBI cao nhất: 1928, 93 RBI
    • SB cao nhất: 1919, 23 SB
    • BA cao nhất: 1915, 0,415
    • OBP cao nhất: 1915, 0,500
    • SLG cao nhất: 1930, 0,509
    • OPS cao nhất: 1915, 0,963
    • WAR cao nhất: 1920, 4.1

    🎯 Thành tích postseason

    Joe Judge đã thi đấu tổng cộng 14 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,286, OBP 0,386, SLG 0,388, và OPS 0,774. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 14 H, 4 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Joe Judge

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1915
    17
    0
    9
    0.415
    7
    0.963
    0.6
    0.5
    0.463
    51
    4
    6
    2
    0
    19
    0.455
    194
    186
    12
    0
    3
    0
    2
    3
    0
    3
    41
    1916
    74
    0
    28
    0.22
    42
    0.631
    0.9
    0.333
    0.298
    403
    54
    44
    10
    8
    100
    0.32
    93
    91
    103
    0
    3
    0
    18
    0
    0
    6
    336
    1917
    112
    2
    30
    0.285
    62
    0.783
    3.4
    0.369
    0.415
    451
    50
    40
    15
    15
    163
    0.383
    140
    140
    102
    0
    2
    0
    17
    0
    0
    6
    393
    1918
    131
    1
    46
    0.261
    56
    0.672
    2.3
    0.332
    0.341
    583
    49
    32
    23
    7
    171
    0.336
    106
    104
    130
    0
    4
    0
    20
    0
    0
    28
    502
    1919
    150
    2
    31
    0.288
    83
    0.795
    3.4
    0.386
    0.409
    611
    81
    35
    33
    12
    213
    0.382
    128
    124
    135
    0
    2
    0
    23
    0
    0
    5
    521
    1920
    164
    5
    51
    0.333
    103
    0.878
    4.1
    0.416
    0.462
    576
    65
    34
    19
    15
    228
    0.411
    141
    135
    126
    0
    5
    0
    12
    12
    0
    13
    493
    1921
    187
    7
    72
    0.301
    87
    0.784
    2.6
    0.372
    0.412
    715
    68
    35
    26
    11
    256
    0.374
    107
    104
    153
    0
    3
    0
    21
    6
    0
    22
    622
    1922
    174
    10
    81
    0.294
    84
    0.806
    2.2
    0.355
    0.45
    666
    50
    20
    32
    15
    266
    0.364
    114
    112
    148
    0
    6
    0
    5
    15
    0
    14
    591
    1923
    127
    2
    63
    0.314
    56
    0.823
    3.3
    0.406
    0.417
    486
    58
    20
    24
    6
    169
    0.396
    129
    121
    113
    0
    5
    0
    11
    7
    0
    18
    405
    1924
    167
    3
    79
    0.324
    71
    0.843
    4.1
    0.393
    0.45
    594
    53
    21
    38
    9
    232
    0.399
    123
    119
    140
    0
    6
    0
    13
    8
    0
    19
    516
    1925
    118
    8
    66
    0.314
    65
    0.892
    2.9
    0.406
    0.487
    444
    55
    21
    31
    5
    183
    0.404
    131
    127
    112
    0
    3
    1
    7
    12
    0
    10
    376
    1926
    132
    7
    92
    0.291
    70
    0.808
    3.1
    0.367
    0.442
    531
    53
    25
    25
    11
    200
    0.377
    113
    112
    134
    0
    1
    3
    7
    5
    0
    24
    453
    1927
    161
    2
    71
    0.308
    68
    0.783
    2.1
    0.366
    0.418
    593
    45
    22
    29
    11
    218
    0.363
    106
    104
    137
    0
    2
    3
    10
    9
    0
    23
    522
    1928
    166
    3
    93
    0.306
    78
    0.813
    4
    0.396
    0.417
    648
    80
    19
    31
    10
    226
    0.386
    121
    115
    153
    0
    1
    3
    16
    4
    0
    23
    542
    1929
    171
    6
    71
    0.315
    83
    0.839
    3.9
    0.397
    0.442
    638
    73
    33
    35
    8
    240
    0.39
    120
    115
    143
    0
    1
    1
    12
    5
    0
    21
    543
    1930
    144
    10
    80
    0.326
    83
    0.919
    4
    0.41
    0.509
    516
    60
    29
    29
    11
    225
    0.414
    135
    131
    126
    0
    3
    1
    13
    6
    0
    10
    442
    1931
    21
    0
    9
    0.284
    11
    0.678
    0.2
    0.354
    0.324
    84
    8
    8
    3
    0
    24
    0.321
    78
    78
    35
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    2
    74
    1932
    75
    3
    29
    0.258
    45
    0.708
    0.6
    0.343
    0.364
    332
    37
    19
    16
    3
    106
    0.332
    88
    85
    82
    0
    1
    1
    3
    3
    0
    2
    291
    1933
    56
    0
    31
    0.255
    27
    0.635
    0
    0.317
    0.318
    248
    20
    14
    10
    2
    70
    0.302
    79
    76
    77
    3
    0
    0
    3
    2
    0
    7
    220
    1934
    5
    0
    2
    0.333
    3
    0.878
    0.1
    0.412
    0.467
    18
    2
    1
    2
    0
    7
    0.409
    130
    123
    10
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    15