Tổng hợp thành tích và thống kê của Joe Kuhel

Joe Kuhel ra mắt MLB vào năm 1930 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.104 trận. Với BA 0,277, OPS 0,765, HR 131, và WAR 30.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 719 mọi thời đại về HR và 562 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Joe Kuhel

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Joe Kuhel qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joe Kuhel
    TênJoe Kuhel
    Ngày sinh25 tháng 6, 1906
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1930

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Joe Kuhel ra mắt MLB vào năm 1930 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.104 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.104 (Hạng 190)
    AB7.984 (Hạng 152)
    H2.212 (Hạng 186)
    BA0,277 (Hạng 2.747)
    2B412 (Hạng 172)
    3B111 (Hạng 126)
    HR131 (Hạng 719)
    RBI1049 (Hạng 264)
    R1236 (Hạng 163)
    BB980 (Hạng 133)
    OBP0,359 (Hạng 2.005)
    SLG0,406 (Hạng 2.881)
    OPS0,765 (Hạng 2.213)
    SB178 (Hạng 444)
    SO612 (Hạng 1.022)
    GIDP74 (Hạng 1.150)
    CS90 (Hạng 192)
    Rbat+106 (Hạng 2.813)
    WAR30.6 (Hạng 562)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1947)

    Trong mùa giải 1947, Joe Kuhel đã ra sân 3 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G3
    AB3
    H0
    BA0
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI0
    OBP0
    SLG0
    OPS0
    SB0
    SO3
    GIDP0
    Rbat+-150

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Joe Kuhel theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1940, 27 HR
    • H cao nhất: 1933, 194 H
    • RBI cao nhất: 1936, 118 RBI
    • SB cao nhất: 1942, 22 SB
    • BA cao nhất: 1933, 0,322
    • OBP cao nhất: 1936, 0,392
    • SLG cao nhất: 1936, 0,502
    • OPS cao nhất: 1936, 0,893
    • WAR cao nhất: 1936, 4.4

    🎯 Thành tích postseason

    Joe Kuhel đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,150, OBP 0,190, SLG 0,150, và OPS 0,340. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 3 H, 1 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Joe Kuhel

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1930
    18
    0
    17
    0.286
    9
    0.776
    0.1
    0.348
    0.429
    70
    5
    6
    3
    3
    27
    0.356
    94
    95
    18
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    1
    63
    1931
    141
    8
    85
    0.269
    70
    0.745
    1.4
    0.335
    0.41
    578
    47
    45
    34
    8
    215
    0.342
    93
    94
    139
    0
    5
    2
    7
    5
    0
    2
    524
    1932
    101
    4
    52
    0.291
    52
    0.768
    1.1
    0.353
    0.415
    380
    32
    19
    21
    5
    144
    0.355
    102
    100
    101
    0
    1
    1
    5
    2
    0
    0
    347
    1933
    194
    11
    107
    0.322
    89
    0.851
    3.8
    0.385
    0.467
    674
    59
    48
    34
    10
    281
    0.39
    127
    126
    153
    0
    2
    6
    17
    8
    0
    11
    602
    1934
    76
    3
    25
    0.289
    49
    0.756
    0.3
    0.364
    0.392
    299
    30
    14
    12
    3
    103
    0.343
    102
    98
    63
    0
    1
    1
    2
    7
    0
    5
    263
    1935
    165
    2
    74
    0.261
    99
    0.684
    -0.2
    0.345
    0.338
    723
    78
    44
    25
    9
    214
    0.328
    84
    80
    151
    0
    4
    0
    5
    4
    0
    8
    633
    1936
    189
    16
    118
    0.321
    107
    0.893
    4.4
    0.392
    0.502
    660
    64
    30
    42
    8
    295
    0.405
    128
    125
    149
    0
    4
    2
    15
    7
    0
    3
    588
    1937
    155
    6
    61
    0.283
    73
    0.758
    1.5
    0.357
    0.4
    614
    63
    39
    24
    11
    219
    0.35
    96
    94
    136
    0
    0
    3
    6
    3
    0
    4
    547
    1938
    110
    8
    51
    0.267
    67
    0.786
    0.9
    0.376
    0.41
    492
    72
    35
    27
    4
    169
    0.364
    98
    95
    117
    0
    0
    1
    9
    7
    0
    8
    412
    1939
    164
    15
    56
    0.3
    107
    0.836
    3.1
    0.376
    0.46
    624
    64
    51
    24
    9
    251
    0.385
    112
    110
    139
    7
    2
    1
    18
    5
    0
    11
    546
    1940
    169
    27
    94
    0.28
    111
    0.861
    3.7
    0.374
    0.488
    703
    87
    59
    28
    8
    294
    0.386
    124
    120
    155
    11
    3
    1
    12
    5
    0
    10
    603
    1941
    150
    12
    63
    0.25
    99
    0.723
    2.1
    0.331
    0.392
    678
    70
    55
    39
    5
    235
    0.336
    90
    91
    153
    17
    3
    8
    20
    5
    0
    5
    600
    1942
    103
    4
    52
    0.249
    60
    0.679
    1.1
    0.347
    0.332
    482
    60
    22
    14
    4
    137
    0.332
    98
    94
    115
    5
    2
    4
    22
    9
    0
    7
    413
    1943
    113
    5
    46
    0.213
    55
    0.604
    0.2
    0.319
    0.284
    617
    76
    45
    21
    1
    151
    0.297
    79
    78
    153
    8
    7
    8
    14
    8
    0
    3
    531
    1944
    144
    4
    51
    0.278
    90
    0.742
    2.3
    0.364
    0.378
    597
    68
    40
    26
    7
    196
    0.354
    121
    117
    139
    12
    2
    3
    11
    6
    0
    9
    518
    1945
    152
    2
    75
    0.285
    73
    0.778
    4.3
    0.378
    0.4
    615
    79
    31
    29
    13
    213
    0.373
    140
    135
    142
    7
    1
    5
    10
    5
    0
    2
    533
    1946
    68
    4
    22
    0.264
    26
    0.702
    0.5
    0.333
    0.368
    288
    26
    26
    9
    3
    95
    0.33
    102
    99
    78
    7
    1
    1
    4
    4
    0
    3
    258
    1947
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    0
    3
    0
    0
    0
    -0.033
    -150
    -100
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3