Tổng hợp thành tích và thống kê của Joe Mauer

Joe Mauer ra mắt MLB vào năm 2004 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.858 trận. Với BA 0,306, OPS 0,827, HR 143, và WAR 55.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 639 mọi thời đại về HR và 154 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Joe Mauer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Joe Mauer qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joe Mauer
    TênJoe Mauer
    Ngày sinh19 tháng 4, 1983
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2004

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Joe Mauer ra mắt MLB vào năm 2004 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.858 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.858 (Hạng 360)
    AB6.930 (Hạng 321)
    H2.123 (Hạng 227)
    BA0,306 (Hạng 1.288)
    2B428 (Hạng 147)
    3B30 (Hạng 1.440)
    HR143 (Hạng 639)
    RBI923 (Hạng 380)
    R1018 (Hạng 332)
    BB939 (Hạng )
    OBP0,388 (Hạng 1.105)
    SLG0,439 (Hạng 1.758)
    OPS0,827 (Hạng 1.157)
    SB52 (Hạng 1.657)
    SO1.034 (Hạng 350)
    GIDP208 (Hạng 93)
    CS19 (Hạng 1.782)
    Rbat+126 (Hạng 1.307)
    WAR55.6 (Hạng 154)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2018)

    Trong mùa giải 2018, Joe Mauer đã ra sân 127 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G127
    AB486
    H137
    BA0,282
    2B27
    3B1
    HR6
    RBI48
    R64
    BB51
    OBP0,351
    SLG0,379
    OPS0,729
    SB0
    SO86
    GIDP9
    CS1
    Rbat+98
    WAR1.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Joe Mauer theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2009, 28 HR
    • H cao nhất: 2009, 191 H
    • RBI cao nhất: 2009, 96 RBI
    • SB cao nhất: 2005, 13 SB
    • BA cao nhất: 2009, 0,365
    • OBP cao nhất: 2009, 0,444
    • SLG cao nhất: 2009, 0,587
    • OPS cao nhất: 2009, 1,031
    • WAR cao nhất: 2009, 7.8

    🎯 Thành tích postseason

    Joe Mauer đã thi đấu tổng cộng 10 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,275, OBP 0,341, SLG 0,300, và OPS 0,641. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 11 H, 1 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Joe Mauer

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2004
    33
    6
    17
    0.308
    18
    0.939
    1.4
    0.369
    0.57
    122
    11
    14
    8
    1
    61
    0.411
    143
    138
    35
    1
    1
    0
    1
    0
    3
    0
    107
    2005
    144
    9
    55
    0.294
    61
    0.783
    2.8
    0.372
    0.411
    554
    61
    64
    26
    2
    201
    0.348
    103
    107
    131
    9
    1
    12
    13
    1
    3
    0
    489
    2006
    181
    13
    84
    0.347
    86
    0.936
    5.8
    0.429
    0.507
    608
    79
    54
    36
    4
    264
    0.407
    147
    144
    140
    24
    1
    21
    8
    3
    7
    0
    521
    2007
    119
    7
    60
    0.293
    62
    0.808
    3.9
    0.382
    0.426
    471
    57
    51
    27
    3
    173
    0.365
    120
    118
    109
    11
    3
    10
    7
    1
    3
    2
    406
    2008
    176
    9
    85
    0.328
    98
    0.864
    5.6
    0.413
    0.451
    633
    84
    50
    31
    4
    242
    0.387
    138
    134
    146
    21
    1
    8
    1
    1
    11
    1
    536
    2009
    191
    28
    96
    0.365
    94
    1.031
    7.8
    0.444
    0.587
    606
    76
    63
    30
    1
    307
    0.441
    175
    171
    138
    13
    2
    14
    4
    1
    5
    0
    523
    2010
    167
    9
    75
    0.327
    88
    0.871
    5.9
    0.402
    0.469
    584
    65
    53
    43
    1
    239
    0.381
    141
    140
    137
    19
    3
    14
    1
    4
    6
    0
    510
    2011
    85
    3
    30
    0.287
    38
    0.729
    1.5
    0.36
    0.368
    333
    32
    38
    15
    0
    109
    0.332
    104
    102
    82
    9
    3
    7
    0
    0
    2
    0
    296
    2012
    174
    10
    85
    0.319
    81
    0.861
    4.4
    0.416
    0.446
    641
    90
    88
    31
    4
    243
    0.38
    143
    140
    147
    23
    2
    10
    8
    4
    3
    1
    545
    2013
    144
    11
    47
    0.324
    62
    0.88
    5.5
    0.404
    0.476
    508
    61
    89
    35
    0
    212
    0.386
    145
    142
    113
    7
    0
    7
    0
    1
    2
    0
    445
    2014
    126
    4
    55
    0.277
    60
    0.732
    1.7
    0.361
    0.371
    518
    60
    96
    27
    2
    169
    0.328
    103
    107
    120
    12
    1
    12
    3
    0
    2
    0
    455
    2015
    157
    10
    66
    0.265
    69
    0.718
    1.5
    0.338
    0.38
    666
    67
    112
    34
    2
    225
    0.328
    103
    98
    158
    22
    1
    12
    2
    1
    5
    1
    592
    2016
    129
    11
    49
    0.261
    68
    0.752
    2.3
    0.363
    0.389
    576
    79
    93
    22
    4
    192
    0.335
    105
    104
    134
    11
    1
    10
    2
    0
    2
    0
    494
    2017
    160
    7
    71
    0.305
    69
    0.801
    4.1
    0.384
    0.417
    597
    66
    83
    36
    1
    219
    0.361
    123
    115
    141
    17
    3
    3
    2
    1
    3
    0
    525
    2018
    137
    6
    48
    0.282
    64
    0.729
    1.4
    0.351
    0.379
    543
    51
    86
    27
    1
    184
    0.322
    98
    100
    127
    9
    2
    5
    0
    1
    3
    1
    486