Tổng hợp thành tích và thống kê của John Olerud

John Olerud ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.234 trận. Với BA 0,295, OPS 0,863, HR 255, và WAR 58.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 239 mọi thời đại về HR và 136 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của John Olerud

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của John Olerud qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    John Olerud
    TênJohn Olerud
    Ngày sinh5 tháng 8, 1968
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    John Olerud ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.234 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.234 (Hạng 136)
    AB7.592 (Hạng 203)
    H2.239 (Hạng 175)
    BA0,295 (Hạng 1.630)
    2B500 (Hạng 64)
    3B13 (Hạng 2.896)
    HR255 (Hạng 239)
    RBI1230 (Hạng 146)
    R1139 (Hạng 230)
    BB1275 (Hạng )
    OBP0,398 (Hạng 994)
    SLG0,465 (Hạng 1.195)
    OPS0,863 (Hạng 821)
    SB11 (Hạng 4.128)
    SO1.016 (Hạng 369)
    GIDP232 (Hạng 57)
    CS14 (Hạng 2.252)
    Rbat+131 (Hạng 1.100)
    WAR58.3 (Hạng 136)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)

    Trong mùa giải 2005, John Olerud đã ra sân 87 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G87
    AB173
    H50
    BA0,289
    2B7
    3B0
    HR7
    RBI37
    R18
    BB16
    OBP0,344
    SLG0,451
    OPS0,795
    SB0
    SO20
    GIDP6
    Rbat+103
    WAR0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của John Olerud theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1993, 24 HR
    • H cao nhất: 1993, 200 H
    • RBI cao nhất: 1993, 107 RBI
    • SB cao nhất: 1999, 3 SB
    • BA cao nhất: 1989, 0,375
    • OBP cao nhất: 1993, 0,473
    • SLG cao nhất: 1993, 0,599
    • OPS cao nhất: 1993, 1,072
    • WAR cao nhất: 1993, 7.8

    🎯 Thành tích postseason

    John Olerud đã thi đấu tổng cộng 58 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,289, OBP 0,377, SLG 0,441, và OPS 0,818. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 61 H, 32 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của John Olerud

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1989
    3
    0
    0
    0.375
    2
    0.75
    0
    0.375
    0.375
    8
    0
    1
    0
    0
    3
    0.344
    114
    118
    6
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    8
    1990
    95
    14
    48
    0.265
    43
    0.794
    1.7
    0.364
    0.43
    421
    57
    75
    15
    1
    154
    0.363
    117
    117
    111
    5
    1
    6
    0
    2
    4
    1
    358
    1991
    116
    17
    68
    0.256
    64
    0.791
    1.8
    0.353
    0.438
    541
    68
    84
    30
    1
    199
    0.347
    106
    115
    139
    12
    6
    9
    0
    2
    10
    3
    454
    1992
    130
    16
    66
    0.284
    68
    0.825
    3.4
    0.375
    0.45
    537
    70
    61
    28
    0
    206
    0.38
    129
    127
    138
    15
    1
    11
    1
    0
    7
    1
    458
    1993
    200
    24
    107
    0.363
    109
    1.072
    7.8
    0.473
    0.599
    679
    114
    65
    54
    2
    330
    0.458
    184
    186
    158
    12
    7
    33
    0
    2
    7
    0
    551
    1994
    114
    12
    67
    0.297
    47
    0.869
    3.2
    0.393
    0.477
    453
    61
    53
    29
    2
    183
    0.387
    126
    124
    108
    11
    3
    12
    1
    2
    5
    0
    384
    1995
    143
    8
    54
    0.291
    72
    0.802
    2.2
    0.398
    0.404
    581
    84
    54
    32
    0
    199
    0.365
    112
    111
    135
    17
    4
    10
    0
    0
    1
    0
    492
    1996
    109
    18
    61
    0.274
    59
    0.854
    2.5
    0.382
    0.472
    469
    60
    37
    25
    0
    188
    0.377
    115
    116
    125
    10
    10
    6
    1
    0
    1
    0
    398
    1997
    154
    22
    102
    0.294
    90
    0.889
    4.1
    0.4
    0.489
    630
    85
    67
    34
    1
    256
    0.404
    143
    135
    154
    19
    13
    5
    0
    0
    8
    0
    524
    1998
    197
    22
    93
    0.354
    91
    0.998
    7.6
    0.447
    0.551
    665
    96
    73
    36
    4
    307
    0.442
    172
    163
    160
    15
    4
    11
    2
    2
    7
    1
    557
    1999
    173
    19
    96
    0.298
    107
    0.89
    5.6
    0.427
    0.463
    723
    125
    66
    39
    0
    269
    0.412
    141
    129
    162
    22
    11
    5
    3
    0
    6
    0
    581
    2000
    161
    14
    103
    0.285
    84
    0.831
    3.7
    0.392
    0.439
    683
    102
    96
    45
    0
    248
    0.371
    117
    117
    159
    17
    4
    11
    0
    2
    10
    2
    565
    2001
    173
    21
    95
    0.302
    91
    0.873
    5.2
    0.401
    0.472
    679
    94
    70
    32
    1
    270
    0.386
    139
    136
    159
    21
    5
    19
    3
    1
    7
    1
    572
    2002
    166
    22
    102
    0.3
    85
    0.893
    5.1
    0.403
    0.49
    668
    98
    66
    39
    0
    271
    0.395
    144
    140
    154
    19
    5
    6
    0
    0
    12
    0
    553
    2003
    145
    10
    83
    0.269
    64
    0.761
    2.7
    0.372
    0.39
    634
    84
    67
    35
    0
    210
    0.342
    108
    107
    152
    20
    6
    7
    0
    1
    3
    2
    539
    2004
    110
    9
    48
    0.259
    45
    0.733
    1
    0.359
    0.374
    500
    61
    61
    20
    1
    159
    0.332
    93
    94
    127
    11
    8
    4
    0
    0
    5
    1
    425
    2005
    50
    7
    37
    0.289
    18
    0.795
    0.7
    0.344
    0.451
    192
    16
    20
    7
    0
    78
    0.347
    103
    106
    87
    6
    0
    2
    0
    0
    3
    0
    173