Tổng hợp thành tích và thống kê của John Montgomery Ward

John Montgomery Ward ra mắt MLB vào năm 1878 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.827 trận. Với BA 0,275, OPS 0,655, HR 26, và WAR 34.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.745 mọi thời đại về HR và 472 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của John Montgomery Ward

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của John Montgomery Ward qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    John Montgomery Ward
    TênJohn Montgomery Ward
    Ngày sinh3 tháng 3, 1860
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1878

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    John Montgomery Ward ra mắt MLB vào năm 1878 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.827 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.827 (Hạng 384)
    AB7.656 (Hạng 189)
    H2.107 (Hạng 233)
    BA0,275 (Hạng 2.930)
    2B231 (Hạng 874)
    3B96 (Hạng 176)
    HR26 (Hạng 2.745)
    RBI869 (Hạng 435)
    R1410 (Hạng 94)
    BB421 (Hạng )
    OBP0,314 (Hạng 5.941)
    SLG0,341 (Hạng 6.375)
    OPS0,655 (Hạng 6.307)
    SB540 (Hạng 29)
    SO326 (Hạng 2.252)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    Rbat+96 (Hạng 4.064)
    WAR34.4 (Hạng 472)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1894)

    Trong mùa giải 1894, John Montgomery Ward đã ra sân 138 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G138
    AB549
    H146
    BA0,266
    2B12
    3B5
    HR0
    RBI79
    R102
    BB35
    OBP0,311
    SLG0,306
    OPS0,617
    SB39
    SO6
    Rbat+54
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của John Montgomery Ward theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1883, 7 HR
    • H cao nhất: 1893, 193 H
    • RBI cao nhất: 1886, 81 RBI
    • SB cao nhất: 1887, 111 SB
    • BA cao nhất: 1887, 0,338
    • OBP cao nhất: 1890, 0,393
    • SLG cao nhất: 1890, 0,426
    • OPS cao nhất: 1890, 0,819
    • WAR cao nhất: 1887, 6.6

    🎯 Thành tích postseason

    John Montgomery Ward chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của John Montgomery Ward

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1878
    27
    1
    15
    0.196
    14
    0.519
    0.1
    0.207
    0.312
    140
    2
    13
    5
    4
    43
    0.236
    73
    68
    37
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    138
    1879
    104
    2
    41
    0.286
    71
    0.648
    1.9
    0.299
    0.349
    371
    7
    14
    9
    4
    127
    0.299
    113
    112
    83
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    364
    1880
    81
    0
    27
    0.228
    53
    0.513
    1
    0.24
    0.272
    362
    6
    16
    12
    2
    97
    0.239
    87
    76
    86
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    356
    1881
    87
    0
    53
    0.244
    56
    0.582
    0
    0.254
    0.328
    362
    5
    10
    18
    6
    117
    0.271
    89
    82
    85
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    357
    1882
    87
    1
    39
    0.245
    58
    0.57
    0
    0.272
    0.299
    368
    13
    22
    10
    3
    106
    0.263
    90
    83
    83
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    355
    1883
    97
    7
    54
    0.255
    76
    0.665
    1.2
    0.271
    0.395
    388
    8
    25
    18
    7
    150
    0.296
    101
    99
    88
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    380
    1884
    122
    2
    51
    0.253
    98
    0.616
    1.4
    0.294
    0.322
    510
    28
    47
    11
    8
    155
    0.289
    95
    91
    113
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    482
    1885
    101
    0
    37
    0.226
    72
    0.54
    2.4
    0.255
    0.285
    463
    17
    39
    8
    9
    127
    0.255
    81
    74
    111
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    446
    1886
    134
    2
    81
    0.273
    82
    0.64
    2.6
    0.3
    0.34
    510
    19
    46
    17
    5
    167
    0.308
    95
    92
    122
    0
    0
    0
    36
    0
    0
    0
    491
    1887
    184
    1
    53
    0.338
    114
    0.766
    6.6
    0.375
    0.391
    578
    29
    12
    16
    5
    213
    0.376
    122
    116
    129
    0
    4
    0
    111
    0
    0
    0
    545
    1888
    128
    2
    49
    0.251
    70
    0.575
    2.1
    0.265
    0.31
    520
    9
    13
    14
    5
    158
    0.28
    89
    83
    122
    0
    1
    0
    38
    0
    0
    0
    510
    1889
    143
    1
    67
    0.299
    87
    0.687
    2.1
    0.339
    0.349
    508
    27
    7
    13
    4
    167
    0.352
    94
    89
    114
    0
    2
    0
    62
    0
    0
    0
    479
    1890
    188
    4
    60
    0.335
    134
    0.819
    2.9
    0.393
    0.426
    614
    51
    22
    15
    12
    239
    0.405
    113
    113
    128
    0
    2
    0
    63
    0
    0
    0
    561
    1891
    122
    0
    39
    0.277
    85
    0.664
    2.4
    0.335
    0.329
    480
    36
    10
    13
    5
    145
    0.344
    103
    96
    105
    0
    3
    0
    57
    0
    0
    0
    441
    1892
    163
    1
    47
    0.265
    109
    0.656
    4.2
    0.355
    0.301
    699
    82
    19
    13
    3
    185
    0.351
    110
    101
    148
    0
    3
    0
    88
    0
    0
    0
    614
    1893
    193
    2
    77
    0.328
    129
    0.794
    3.7
    0.379
    0.415
    636
    47
    5
    27
    9
    244
    0.388
    112
    111
    135
    0
    1
    0
    46
    0
    0
    0
    588
    1894
    146
    0
    79
    0.266
    102
    0.617
    -0.2
    0.311
    0.306
    605
    35
    6
    12
    5
    168
    0.306
    54
    50
    138
    0
    1
    0
    39
    0
    0
    20
    549