Tổng hợp thành tích và thống kê của Johnny Mize

Johnny Mize ra mắt MLB vào năm 1936 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.884 trận. Với BA 0,312, OPS 0,959, HR 359, và WAR 70.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 89 mọi thời đại về HR và 63 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Johnny Mize

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Johnny Mize qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Johnny Mize
    TênJohnny Mize
    Ngày sinh7 tháng 1, 1913
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1936

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Johnny Mize ra mắt MLB vào năm 1936 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.884 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.884 (Hạng 342)
    AB6.443 (Hạng 408)
    H2.011 (Hạng 288)
    BA0,312 (Hạng 1.131)
    2B367 (Hạng 269)
    3B83 (Hạng 260)
    HR359 (Hạng 89)
    RBI1337 (Hạng 94)
    R1118 (Hạng 252)
    BB856 (Hạng )
    OBP0,397 (Hạng 1.005)
    SLG0,562 (Hạng 375)
    OPS0,959 (Hạng 548)
    SB28 (Hạng 2.589)
    SO524 (Hạng 1.286)
    GIDP99 (Hạng 753)
    CS12 (Hạng 2.444)
    Rbat+160 (Hạng 645)
    WAR70.7 (Hạng 63)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1953)

    Trong mùa giải 1953, Johnny Mize đã ra sân 81 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G81
    AB104
    H26
    BA0,250
    2B3
    3B0
    HR4
    RBI27
    R6
    BB12
    OBP0,339
    SLG0,394
    OPS0,733
    SB0
    SO17
    GIDP1
    Rbat+93
    WAR0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Johnny Mize theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1947, 51 HR
    • H cao nhất: 1937, 204 H
    • RBI cao nhất: 1947, 138 RBI
    • SB cao nhất: 1940, 7 SB
    • BA cao nhất: 1937, 0,364
    • OBP cao nhất: 1939, 0,444
    • SLG cao nhất: 1940, 0,636
    • OPS cao nhất: 1939, 1,070
    • WAR cao nhất: 1939, 7.5

    🎯 Thành tích postseason

    Johnny Mize đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,250, OBP 0,333, SLG 0,525, và OPS 0,858. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 10 H, 7 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Johnny Mize

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1936
    136
    19
    93
    0.329
    76
    0.979
    4.6
    0.402
    0.577
    469
    50
    32
    30
    8
    239
    0.426
    159
    162
    126
    4
    1
    21
    1
    1
    0
    4
    414
    1937
    204
    25
    113
    0.364
    103
    1.021
    6.6
    0.427
    0.595
    621
    56
    57
    40
    7
    333
    0.458
    178
    174
    145
    5
    5
    6
    2
    1
    0
    0
    560
    1938
    179
    27
    102
    0.337
    85
    1.036
    6.4
    0.422
    0.614
    609
    74
    47
    34
    16
    326
    0.458
    180
    176
    149
    14
    4
    11
    0
    0
    0
    0
    531
    1939
    197
    28
    108
    0.349
    104
    1.07
    7.5
    0.444
    0.626
    670
    92
    49
    44
    14
    353
    0.468
    185
    178
    153
    9
    4
    18
    0
    2
    0
    10
    564
    1940
    182
    43
    137
    0.314
    111
    1.039
    7.4
    0.404
    0.636
    666
    82
    49
    31
    13
    368
    0.453
    178
    177
    155
    10
    5
    24
    7
    2
    0
    0
    579
    1941
    150
    16
    100
    0.317
    67
    0.941
    5.3
    0.406
    0.535
    547
    70
    45
    39
    8
    253
    0.424
    157
    156
    126
    8
    1
    16
    4
    1
    0
    3
    473
    1942
    165
    26
    110
    0.305
    97
    0.901
    6.4
    0.38
    0.521
    607
    60
    39
    25
    7
    282
    0.417
    165
    161
    142
    8
    5
    11
    3
    1
    0
    1
    541
    1946
    127
    22
    70
    0.337
    70
    1.013
    6.4
    0.437
    0.576
    445
    62
    26
    18
    3
    217
    0.463
    194
    186
    101
    5
    5
    14
    3
    0
    0
    1
    377
    1947
    177
    51
    138
    0.302
    137
    0.998
    7.5
    0.384
    0.614
    664
    74
    42
    26
    2
    360
    0.438
    164
    160
    154
    6
    4
    7
    2
    0
    0
    0
    586
    1948
    162
    40
    125
    0.289
    110
    0.959
    6.6
    0.395
    0.564
    658
    94
    37
    26
    4
    316
    0.426
    160
    156
    152
    7
    4
    9
    4
    2
    0
    0
    560
    1949
    108
    19
    64
    0.263
    63
    0.794
    2.2
    0.354
    0.44
    470
    54
    21
    16
    0
    181
    0.359
    112
    112
    119
    5
    4
    10
    1
    1
    0
    1
    411
    1950
    76
    25
    72
    0.277
    43
    0.946
    2.1
    0.351
    0.595
    305
    29
    24
    12
    0
    163
    0.415
    138
    142
    90
    4
    2
    1
    0
    1
    0
    0
    274
    1951
    86
    10
    49
    0.259
    37
    0.736
    1
    0.339
    0.398
    373
    36
    24
    14
    1
    132
    0.348
    104
    102
    113
    7
    4
    1
    1
    0
    0
    0
    332
    1952
    36
    4
    29
    0.263
    9
    0.743
    0.5
    0.327
    0.416
    150
    11
    15
    9
    0
    57
    0.347
    114
    111
    78
    6
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    137
    1953
    26
    4
    27
    0.25
    6
    0.733
    0.2
    0.339
    0.394
    118
    12
    17
    3
    0
    41
    0.341
    93
    101
    81
    1
    2
    1
    0
    0
    0
    0
    104