Jonah Heim ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 484 trận. Với BA 0,228, OPS 0,666, HR 57, và WAR 6.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.649 mọi thời đại về HR và 2.272 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jonah Heim |
Ngày sinh | 27 tháng 6, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Jonah Heim ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 484 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 484 (Hạng 3.551) |
AB | 1.625 (Hạng 3.078) |
H | 371 (Hạng 3.299) |
BA | 0,228 (Hạng 8.798) |
2B | 73 (Hạng 2.941) |
3B | 2 (Hạng 6.398) |
HR | 57 (Hạng 1.649) |
RBI | 239 (Hạng 2.532) |
R | 184 (Hạng 3.267) |
BB | 125 (Hạng ) |
OBP | 0,285 (Hạng 9.022) |
SLG | 0,381 (Hạng 4.073) |
OPS | 0,666 (Hạng 5.700) |
SB | 8 (Hạng 4.650) |
SO | 334 (Hạng 2.194) |
GIDP | 42 (Hạng 1.938) |
CS | 2 (Hạng 4.730) |
Rbat+ | 84 (Hạng 5.874) |
WAR | 6.6 (Hạng 2.272) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Jonah Heim đã ra sân 131 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 131 |
AB | 459 |
H | 101 |
BA | 0,220 |
2B | 12 |
3B | 1 |
HR | 13 |
RBI | 59 |
R | 45 |
BB | 26 |
OBP | 0,267 |
SLG | 0,336 |
OPS | 0,602 |
SB | 1 |
SO | 90 |
GIDP | 13 |
CS | 1 |
Rbat+ | 71 |
WAR | 1.1 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jonah Heim theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 18 HR
- H cao nhất: 2023, 118 H
- RBI cao nhất: 2023, 95 RBI
- SB cao nhất: 2021, 3 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,258
- OBP cao nhất: 2023, 0,317
- SLG cao nhất: 2023, 0,438
- OPS cao nhất: 2023, 0,755
- WAR cao nhất: 2023, 3.1
🎯 Thành tích postseason
Jonah Heim đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,212, OBP 0,268, SLG 0,348, và OPS 0,616. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 14 H, 8 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jonah Heim
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 8 | 0 | 5 | 0.211 | 5 | 0.479 | 0.1 | 0.268 | 0.211 | 41 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0.224 | 34 | 37 | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 |
2021 | 52 | 10 | 32 | 0.196 | 22 | 0.598 | -0.1 | 0.239 | 0.358 | 285 | 15 | 58 | 13 | 0 | 95 | 0.259 | 56 | 62 | 82 | 8 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 | 265 |
2022 | 92 | 16 | 48 | 0.227 | 51 | 0.697 | 2.4 | 0.298 | 0.399 | 450 | 41 | 87 | 20 | 1 | 162 | 0.312 | 97 | 96 | 127 | 10 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 406 |
2023 | 118 | 18 | 95 | 0.258 | 61 | 0.755 | 3.1 | 0.317 | 0.438 | 501 | 40 | 96 | 28 | 0 | 200 | 0.329 | 107 | 106 | 131 | 10 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 457 |
2024 | 101 | 13 | 59 | 0.22 | 45 | 0.602 | 1.1 | 0.267 | 0.336 | 491 | 26 | 90 | 12 | 1 | 154 | 0.268 | 71 | 72 | 131 | 13 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 459 |