Tổng hợp thành tích và thống kê của Jorge Polanco

Jorge Polanco ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 950 trận. Với BA 0,263, OPS 0,765, HR 128, và WAR 18.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 740 mọi thời đại về HR và 1.074 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jorge Polanco

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jorge Polanco qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jorge Polanco
    TênJorge Polanco
    Ngày sinh5 tháng 7, 1993
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB2014

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jorge Polanco ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 950 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G950 (Hạng 1.804)
    AB3.573 (Hạng 1.506)
    H938 (Hạng 1.505)
    BA0,263 (Hạng 4.200)
    2B192 (Hạng 1.197)
    3B20 (Hạng 2.134)
    HR128 (Hạng 740)
    RBI492 (Hạng 1.239)
    R486 (Hạng 1.457)
    BB351 (Hạng )
    OBP0,330 (Hạng 4.348)
    SLG0,435 (Hạng 1.858)
    OPS0,765 (Hạng 2.213)
    SB55 (Hạng 1.580)
    SO778 (Hạng 672)
    GIDP59 (Hạng 1.466)
    CS31 (Hạng 1.148)
    Rbat+109 (Hạng 2.508)
    WAR18.2 (Hạng 1.074)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Jorge Polanco đã ra sân 118 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G118
    AB417
    H89
    BA0,213
    2B11
    3B0
    HR16
    RBI45
    R43
    BB46
    OBP0,296
    SLG0,355
    OPS0,651
    SB4
    SO137
    GIDP16
    CS2
    Rbat+96
    WAR1.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jorge Polanco theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2021, 33 HR
    • H cao nhất: 2019, 186 H
    • RBI cao nhất: 2021, 98 RBI
    • SB cao nhất: 2017, 13 SB
    • BA cao nhất: 2014, 0,333
    • OBP cao nhất: 2014, 0,500
    • SLG cao nhất: 2014, 0,833
    • OPS cao nhất: 2014, 1,333
    • WAR cao nhất: 2021, 5.0

    🎯 Thành tích postseason

    Jorge Polanco đã thi đấu tổng cộng 12 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,209, OBP 0,346, SLG 0,349, và OPS 0,695. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 9 H, 5 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jorge Polanco

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2014
    2
    0
    3
    0.333
    2
    1.333
    0.2
    0.5
    0.833
    8
    2
    2
    1
    1
    5
    0.535
    256
    268
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    6
    2015
    3
    0
    1
    0.3
    1
    0.717
    -0.1
    0.417
    0.3
    12
    2
    1
    0
    0
    3
    0.359
    111
    103
    4
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    10
    2016
    69
    4
    27
    0.282
    24
    0.757
    0.3
    0.332
    0.424
    270
    17
    46
    15
    4
    104
    0.326
    100
    103
    69
    3
    3
    0
    4
    3
    3
    2
    245
    2017
    125
    13
    74
    0.256
    60
    0.723
    1.4
    0.313
    0.41
    544
    41
    78
    30
    3
    200
    0.32
    92
    92
    133
    7
    2
    1
    13
    5
    6
    7
    488
    2018
    87
    6
    42
    0.288
    38
    0.773
    0.9
    0.345
    0.427
    333
    25
    62
    18
    3
    129
    0.327
    105
    110
    77
    5
    2
    0
    7
    7
    1
    3
    302
    2019
    186
    22
    79
    0.295
    107
    0.841
    4.6
    0.356
    0.485
    704
    60
    116
    40
    7
    306
    0.364
    126
    121
    153
    11
    4
    2
    4
    3
    7
    2
    631
    2020
    54
    4
    19
    0.258
    22
    0.658
    0
    0.304
    0.354
    226
    13
    35
    8
    0
    74
    0.292
    80
    82
    55
    7
    1
    0
    4
    2
    1
    2
    209
    2021
    158
    33
    98
    0.269
    97
    0.826
    5
    0.323
    0.503
    644
    45
    118
    35
    2
    296
    0.352
    125
    125
    152
    4
    5
    0
    11
    6
    6
    0
    588
    2022
    88
    16
    56
    0.235
    54
    0.751
    2.7
    0.346
    0.405
    445
    64
    95
    16
    0
    152
    0.335
    117
    115
    104
    4
    2
    1
    3
    3
    4
    0
    375
    2023
    77
    14
    48
    0.255
    38
    0.789
    1.9
    0.335
    0.454
    343
    36
    88
    18
    0
    137
    0.341
    111
    114
    80
    2
    2
    0
    4
    0
    3
    0
    302
    2024
    89
    16
    45
    0.213
    43
    0.651
    1.3
    0.296
    0.355
    469
    46
    137
    11
    0
    148
    0.294
    96
    93
    118
    16
    4
    3
    4
    2
    2
    0
    417