Tổng hợp thành tích và thống kê của José Reyes

José Reyes ra mắt MLB vào năm 2003 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.877 trận. Với BA 0,283, OPS 0,761, HR 145, và WAR 37.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 627 mọi thời đại về HR và 414 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của José Reyes

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của José Reyes qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    José Reyes
    TênJosé Reyes
    Ngày sinh11 tháng 6, 1983
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB2003

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    José Reyes ra mắt MLB vào năm 2003 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.877 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.877 (Hạng 347)
    AB7.552 (Hạng 212)
    H2.138 (Hạng 216)
    BA0,283 (Hạng 2.318)
    2B387 (Hạng 230)
    3B131 (Hạng 78)
    HR145 (Hạng 627)
    RBI719 (Hạng 659)
    R1180 (Hạng 204)
    BB589 (Hạng )
    OBP0,334 (Hạng 3.628)
    SLG0,427 (Hạng 2.102)
    OPS0,761 (Hạng 2.318)
    SB517 (Hạng 33)
    SO914 (Hạng 479)
    GIDP82 (Hạng 996)
    CS127 (Hạng 58)
    Rbat+104 (Hạng 3.051)
    WAR37.3 (Hạng 414)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2018)

    Trong mùa giải 2018, José Reyes đã ra sân 110 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G110
    AB228
    H43
    BA0,189
    2B12
    3B3
    HR4
    RBI16
    R30
    BB22
    OBP0,260
    SLG0,320
    OPS0,580
    SB5
    SO39
    GIDP5
    CS2
    Rbat+59
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của José Reyes theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2006, 19 HR
    • H cao nhất: 2008, 204 H
    • RBI cao nhất: 2006, 81 RBI
    • SB cao nhất: 2007, 78 SB
    • BA cao nhất: 2011, 0,337
    • OBP cao nhất: 2011, 0,384
    • SLG cao nhất: 2011, 0,493
    • OPS cao nhất: 2011, 0,877
    • WAR cao nhất: 2006, 5.9

    🎯 Thành tích postseason

    José Reyes đã thi đấu tổng cộng 11 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,229, OBP 0,275, SLG 0,354, và OPS 0,629. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 11 H, 5 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của José Reyes

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2003
    84
    5
    32
    0.307
    47
    0.769
    2.3
    0.334
    0.434
    292
    13
    36
    12
    4
    119
    0.35
    103
    102
    69
    1
    0
    0
    13
    3
    3
    2
    274
    2004
    56
    2
    14
    0.255
    33
    0.644
    0.5
    0.271
    0.373
    229
    5
    31
    16
    2
    82
    0.307
    63
    66
    53
    1
    0
    0
    19
    2
    0
    4
    220
    2005
    190
    7
    58
    0.273
    99
    0.687
    1.6
    0.3
    0.386
    733
    27
    78
    24
    17
    269
    0.324
    83
    81
    161
    7
    2
    0
    60
    15
    4
    4
    696
    2006
    194
    19
    81
    0.3
    122
    0.841
    5.9
    0.354
    0.487
    703
    53
    81
    30
    17
    315
    0.376
    117
    115
    153
    6
    1
    6
    64
    17
    0
    2
    647
    2007
    191
    12
    57
    0.28
    119
    0.775
    5.1
    0.354
    0.421
    765
    77
    78
    36
    12
    287
    0.357
    104
    102
    160
    6
    1
    13
    78
    21
    1
    5
    681
    2008
    204
    16
    68
    0.297
    113
    0.833
    4.8
    0.358
    0.475
    763
    66
    82
    37
    19
    327
    0.375
    120
    119
    159
    9
    1
    8
    56
    15
    3
    5
    688
    2009
    41
    2
    15
    0.279
    18
    0.75
    0.9
    0.355
    0.395
    166
    18
    19
    7
    2
    58
    0.361
    110
    101
    36
    2
    0
    1
    11
    2
    1
    0
    147
    2010
    159
    11
    54
    0.282
    83
    0.749
    2.3
    0.321
    0.428
    603
    31
    63
    29
    10
    241
    0.338
    102
    103
    133
    8
    2
    4
    30
    10
    3
    4
    563
    2011
    181
    7
    44
    0.337
    101
    0.877
    4.6
    0.384
    0.493
    586
    43
    41
    31
    16
    265
    0.396
    146
    144
    126
    5
    0
    9
    39
    7
    4
    2
    537
    2012
    184
    11
    57
    0.287
    86
    0.78
    3
    0.347
    0.433
    716
    63
    56
    37
    12
    278
    0.358
    114
    109
    160
    10
    0
    9
    40
    11
    6
    5
    642
    2013
    113
    10
    37
    0.296
    58
    0.78
    2.6
    0.353
    0.427
    419
    34
    47
    20
    0
    163
    0.35
    115
    113
    93
    6
    1
    2
    15
    6
    2
    0
    382
    2014
    175
    9
    51
    0.287
    94
    0.726
    3.4
    0.328
    0.398
    655
    38
    73
    33
    4
    243
    0.344
    110
    105
    143
    4
    1
    1
    30
    2
    4
    2
    610
    2015
    132
    7
    53
    0.274
    57
    0.688
    0.4
    0.31
    0.378
    519
    26
    62
    25
    2
    182
    0.311
    76
    82
    116
    6
    0
    0
    24
    6
    3
    9
    481
    2016
    68
    8
    24
    0.267
    45
    0.769
    0.6
    0.326
    0.443
    279
    23
    49
    13
    4
    113
    0.342
    107
    107
    60
    3
    0
    1
    9
    2
    1
    0
    255
    2017
    123
    15
    58
    0.246
    75
    0.728
    -0.1
    0.315
    0.413
    561
    50
    79
    25
    7
    207
    0.326
    95
    94
    145
    3
    2
    1
    24
    6
    3
    5
    501
    2018
    43
    4
    16
    0.189
    30
    0.58
    -0.6
    0.26
    0.32
    251
    22
    39
    12
    3
    73
    0.264
    59
    62
    110
    5
    0
    1
    5
    2
    0
    1
    228