Tổng hợp thành tích và thống kê của Juan Pierre

Juan Pierre ra mắt MLB vào năm 2000 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.994 trận. Với BA 0,295, OPS 0,704, HR 18, và WAR 17.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.279 mọi thời đại về HR và 1.127 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Juan Pierre

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Juan Pierre qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Juan Pierre
    TênJuan Pierre
    Ngày sinh14 tháng 8, 1977
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2000

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Juan Pierre ra mắt MLB vào năm 2000 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.994 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.994 (Hạng 257)
    AB7.525 (Hạng 213)
    H2.217 (Hạng 184)
    BA0,295 (Hạng 1.630)
    2B255 (Hạng 713)
    3B94 (Hạng 193)
    HR18 (Hạng 3.279)
    RBI517 (Hạng 1.150)
    R1075 (Hạng 288)
    BB464 (Hạng )
    OBP0,343 (Hạng 2.952)
    SLG0,361 (Hạng 5.196)
    OPS0,704 (Hạng 4.209)
    SB614 (Hạng 18)
    SO479 (Hạng 1.446)
    GIDP92 (Hạng 848)
    CS203 (Hạng 6)
    Rbat+85 (Hạng 5.734)
    WAR17.4 (Hạng 1.127)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2013)

    Trong mùa giải 2013, Juan Pierre đã ra sân 113 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G113
    AB308
    H76
    BA0,247
    2B11
    3B2
    HR1
    RBI8
    R36
    BB13
    OBP0,284
    SLG0,305
    OPS0,589
    SB23
    SO27
    GIDP4
    CS6
    Rbat+55
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Juan Pierre theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2004, 3 HR
    • H cao nhất: 2004, 221 H
    • RBI cao nhất: 2001, 55 RBI
    • SB cao nhất: 2010, 68 SB
    • BA cao nhất: 2001, 0,327
    • OBP cao nhất: 2001, 0,378
    • SLG cao nhất: 2001, 0,415
    • OPS cao nhất: 2001, 0,793
    • WAR cao nhất: 2004, 3.9

    🎯 Thành tích postseason

    Juan Pierre đã thi đấu tổng cộng 26 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,304, OBP 0,375, SLG 0,418, và OPS 0,793. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 24 H, 7 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Juan Pierre

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2000
    62
    0
    20
    0.31
    26
    0.673
    0.3
    0.353
    0.32
    219
    13
    15
    2
    0
    64
    0.321
    59
    58
    51
    2
    1
    0
    7
    6
    1
    4
    200
    2001
    202
    2
    55
    0.327
    108
    0.793
    3.1
    0.378
    0.415
    683
    41
    29
    26
    11
    256
    0.367
    96
    89
    156
    6
    10
    1
    46
    17
    1
    14
    617
    2002
    170
    1
    35
    0.287
    90
    0.675
    0.8
    0.332
    0.343
    640
    31
    52
    20
    5
    203
    0.323
    66
    69
    152
    7
    9
    0
    47
    12
    0
    8
    592
    2003
    204
    1
    41
    0.305
    100
    0.734
    3.5
    0.361
    0.373
    747
    55
    35
    28
    7
    249
    0.347
    98
    94
    162
    9
    5
    1
    65
    20
    3
    15
    668
    2004
    221
    3
    49
    0.326
    100
    0.781
    3.9
    0.374
    0.407
    748
    45
    35
    22
    12
    276
    0.359
    117
    107
    162
    9
    8
    1
    45
    24
    2
    15
    678
    2005
    181
    2
    47
    0.276
    96
    0.68
    0.4
    0.326
    0.354
    719
    41
    45
    19
    13
    232
    0.321
    85
    84
    162
    10
    9
    1
    57
    17
    2
    10
    656
    2006
    204
    3
    40
    0.292
    87
    0.717
    2
    0.33
    0.388
    750
    32
    38
    32
    13
    271
    0.333
    84
    82
    162
    6
    8
    0
    58
    20
    1
    10
    699
    2007
    196
    0
    41
    0.293
    96
    0.685
    0.9
    0.331
    0.353
    729
    33
    37
    24
    8
    236
    0.321
    74
    77
    162
    10
    6
    0
    64
    15
    2
    20
    668
    2008
    106
    1
    28
    0.283
    44
    0.655
    -0.1
    0.327
    0.328
    406
    22
    24
    10
    2
    123
    0.311
    73
    75
    119
    3
    3
    1
    40
    12
    1
    5
    375
    2009
    117
    0
    31
    0.308
    57
    0.757
    1.2
    0.365
    0.392
    425
    27
    27
    16
    8
    149
    0.348
    108
    105
    145
    7
    8
    3
    30
    12
    1
    9
    380
    2010
    179
    1
    47
    0.275
    96
    0.657
    0.3
    0.341
    0.316
    734
    45
    47
    18
    3
    206
    0.319
    80
    79
    160
    8
    21
    0
    68
    18
    2
    15
    651
    2011
    178
    2
    50
    0.279
    80
    0.657
    -0.9
    0.329
    0.327
    711
    43
    41
    17
    4
    209
    0.3
    75
    78
    158
    7
    7
    0
    27
    17
    3
    19
    639
    2012
    121
    1
    25
    0.307
    59
    0.721
    2.1
    0.351
    0.371
    439
    23
    27
    10
    6
    146
    0.347
    100
    95
    130
    4
    4
    0
    37
    7
    1
    17
    394
    2013
    76
    1
    8
    0.247
    36
    0.589
    -0.1
    0.284
    0.305
    330
    13
    27
    11
    2
    94
    0.279
    55
    63
    113
    4
    3
    0
    23
    6
    0
    6
    308