Juan Soto ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 936 trận. Với BA 0,285, OPS 0,953, HR 201, và WAR 36.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 371 mọi thời đại về HR và 434 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Juan Soto |
Ngày sinh | 25 tháng 10, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Juan Soto ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 936 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 936 (Hạng 1.845) |
AB | 3.280 (Hạng 1.669) |
H | 934 (Hạng 1.515) |
BA | 0,285 (Hạng 2.199) |
2B | 179 (Hạng 1.337) |
3B | 15 (Hạng 2.653) |
HR | 201 (Hạng 371) |
RBI | 592 (Hạng 906) |
R | 655 (Hạng 937) |
BB | 769 (Hạng ) |
OBP | 0,421 (Hạng 738) |
SLG | 0,532 (Hạng 446) |
OPS | 0,953 (Hạng 556) |
SB | 57 (Hạng 1.532) |
SO | 696 (Hạng 806) |
GIDP | 84 (Hạng 959) |
CS | 23 (Hạng 1.538) |
Rbat+ | 162 (Hạng 634) |
WAR | 36.4 (Hạng 434) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Juan Soto đã ra sân 157 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 157 |
AB | 576 |
H | 166 |
BA | 0,288 |
2B | 31 |
3B | 4 |
HR | 41 |
RBI | 109 |
R | 128 |
BB | 129 |
OBP | 0,419 |
SLG | 0,569 |
OPS | 0,989 |
SB | 7 |
SO | 119 |
GIDP | 10 |
CS | 4 |
Rbat+ | 179 |
WAR | 7.9 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Juan Soto theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 41 HR
- H cao nhất: 2024, 166 H
- RBI cao nhất: 2019, 110 RBI
- SB cao nhất: 2019, 12 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,351
- OBP cao nhất: 2020, 0,490
- SLG cao nhất: 2020, 0,695
- OPS cao nhất: 2020, 1,185
- WAR cao nhất: 2024, 7.9
🎯 Thành tích postseason
Juan Soto đã thi đấu tổng cộng 31 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,298, OBP 0,417, SLG 0,588, và OPS 1,005. Ngoài ra, anh ghi được 9 HR, 34 H, 23 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Juan Soto
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 121 | 22 | 70 | 0.292 | 77 | 0.923 | 3 | 0.406 | 0.517 | 494 | 79 | 99 | 25 | 1 | 214 | 0.396 | 143 | 142 | 116 | 9 | 0 | 10 | 5 | 2 | 0 | 1 | 414 |
2019 | 153 | 34 | 110 | 0.282 | 110 | 0.949 | 5.1 | 0.401 | 0.548 | 659 | 108 | 132 | 32 | 5 | 297 | 0.404 | 145 | 142 | 150 | 11 | 3 | 3 | 12 | 1 | 6 | 0 | 542 |
2020 | 54 | 13 | 37 | 0.351 | 39 | 1.185 | 2.3 | 0.49 | 0.695 | 196 | 41 | 28 | 14 | 0 | 107 | 0.494 | 221 | 217 | 47 | 1 | 1 | 12 | 6 | 2 | 0 | 0 | 154 |
2021 | 157 | 29 | 95 | 0.313 | 111 | 0.999 | 7.3 | 0.465 | 0.534 | 654 | 145 | 93 | 20 | 2 | 268 | 0.424 | 177 | 175 | 151 | 23 | 2 | 23 | 9 | 7 | 5 | 0 | 502 |
2022 | 127 | 27 | 62 | 0.242 | 93 | 0.853 | 5.5 | 0.401 | 0.452 | 664 | 135 | 96 | 25 | 2 | 237 | 0.382 | 152 | 147 | 153 | 12 | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 0 | 524 |
2023 | 156 | 35 | 109 | 0.275 | 97 | 0.93 | 5.3 | 0.41 | 0.519 | 708 | 132 | 129 | 32 | 1 | 295 | 0.398 | 155 | 155 | 162 | 18 | 2 | 11 | 12 | 5 | 5 | 1 | 568 |
2024 | 166 | 41 | 109 | 0.288 | 128 | 0.989 | 7.9 | 0.419 | 0.569 | 713 | 129 | 119 | 31 | 4 | 328 | 0.424 | 179 | 178 | 157 | 10 | 4 | 2 | 7 | 4 | 4 | 0 | 576 |