Tổng hợp thành tích và thống kê của Julio Franco

Julio Franco ra mắt MLB vào năm 1982 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 2.527 trận. Với BA 0,298, OPS 0,782, HR 173, và WAR 43.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 477 mọi thời đại về HR và 300 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Julio Franco

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Julio Franco qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Julio Franco
    TênJulio Franco
    Ngày sinh23 tháng 8, 1958
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB1982

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Julio Franco ra mắt MLB vào năm 1982 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 2.527 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.527 (Hạng 54)
    AB8.677 (Hạng 97)
    H2.586 (Hạng 88)
    BA0,298 (Hạng 1.529)
    2B407 (Hạng 184)
    3B54 (Hạng 636)
    HR173 (Hạng 477)
    RBI1194 (Hạng 161)
    R1285 (Hạng 135)
    BB917 (Hạng )
    OBP0,365 (Hạng 1.703)
    SLG0,417 (Hạng 2.420)
    OPS0,782 (Hạng 1.857)
    SB281 (Hạng 192)
    SO1.341 (Hạng 143)
    GIDP312 (Hạng 10)
    CS107 (Hạng 108)
    Rbat+113 (Hạng 2.132)
    WAR43.6 (Hạng 300)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2007)

    Trong mùa giải 2007, Julio Franco đã ra sân 55 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G55
    AB90
    H20
    BA0,222
    2B3
    3B0
    HR1
    RBI16
    R8
    BB14
    OBP0,321
    SLG0,289
    OPS0,610
    SB2
    SO23
    GIDP2
    CS1
    Rbat+60
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Julio Franco theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1994, 20 HR
    • H cao nhất: 1991, 201 H
    • RBI cao nhất: 1994, 98 RBI
    • SB cao nhất: 1991, 36 SB
    • BA cao nhất: 1991, 0,341
    • OBP cao nhất: 1991, 0,408
    • SLG cao nhất: 1994, 0,510
    • OPS cao nhất: 1994, 0,916
    • WAR cao nhất: 1990, 6.8

    🎯 Thành tích postseason

    Julio Franco đã thi đấu tổng cộng 31 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,224, OBP 0,267, SLG 0,296, và OPS 0,563. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 22 H, 6 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Julio Franco

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1982
    8
    0
    3
    0.276
    3
    0.633
    -0.1
    0.323
    0.31
    32
    2
    4
    1
    0
    9
    0.278
    80
    76
    16
    1
    0
    1
    0
    2
    0
    1
    29
    1983
    153
    8
    80
    0.273
    68
    0.693
    0.9
    0.306
    0.388
    598
    27
    50
    24
    8
    217
    0.323
    85
    87
    149
    21
    2
    1
    32
    12
    6
    3
    560
    1984
    188
    3
    79
    0.286
    82
    0.679
    2.5
    0.331
    0.348
    718
    43
    68
    22
    5
    229
    0.327
    92
    87
    160
    23
    6
    1
    19
    10
    10
    1
    658
    1985
    183
    6
    90
    0.288
    97
    0.723
    1.7
    0.343
    0.381
    703
    54
    74
    33
    4
    242
    0.335
    102
    99
    160
    26
    4
    2
    13
    9
    9
    0
    636
    1986
    183
    10
    74
    0.306
    80
    0.76
    2.9
    0.338
    0.422
    636
    32
    66
    30
    5
    253
    0.346
    109
    108
    149
    28
    0
    1
    10
    7
    5
    0
    599
    1987
    158
    8
    52
    0.319
    86
    0.818
    3.5
    0.389
    0.428
    560
    57
    56
    24
    3
    212
    0.384
    126
    117
    128
    23
    3
    2
    32
    9
    5
    0
    495
    1988
    186
    10
    54
    0.303
    88
    0.771
    2.3
    0.361
    0.409
    676
    56
    72
    23
    6
    251
    0.353
    113
    114
    152
    17
    2
    4
    25
    11
    4
    1
    613
    1989
    173
    13
    92
    0.316
    80
    0.848
    5.3
    0.386
    0.462
    621
    66
    69
    31
    5
    253
    0.393
    137
    137
    150
    27
    1
    11
    21
    3
    6
    0
    548
    1990
    172
    11
    69
    0.296
    96
    0.785
    6.8
    0.383
    0.402
    670
    82
    83
    27
    1
    234
    0.379
    129
    121
    157
    12
    2
    3
    31
    10
    2
    2
    582
    1991
    201
    15
    78
    0.341
    108
    0.882
    6.2
    0.408
    0.474
    659
    65
    78
    27
    3
    279
    0.411
    151
    146
    146
    13
    3
    8
    36
    9
    2
    0
    589
    1992
    25
    2
    8
    0.234
    19
    0.683
    -0.3
    0.328
    0.355
    123
    15
    17
    7
    0
    38
    0.31
    87
    95
    35
    3
    0
    2
    1
    1
    0
    1
    107
    1993
    154
    14
    84
    0.289
    85
    0.798
    2.2
    0.36
    0.438
    607
    62
    95
    31
    3
    233
    0.36
    115
    118
    144
    16
    1
    4
    9
    3
    7
    5
    532
    1994
    138
    20
    98
    0.319
    72
    0.916
    3
    0.406
    0.51
    505
    62
    75
    19
    2
    221
    0.411
    141
    137
    112
    14
    5
    4
    8
    1
    5
    0
    433
    1996
    139
    14
    76
    0.322
    72
    0.877
    3
    0.407
    0.47
    499
    61
    82
    20
    1
    203
    0.389
    127
    123
    112
    14
    3
    2
    8
    8
    3
    0
    432
    1997
    116
    7
    44
    0.27
    68
    0.73
    1
    0.369
    0.36
    505
    69
    116
    16
    1
    155
    0.348
    98
    91
    120
    17
    1
    4
    15
    6
    4
    1
    430
    1999
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    -146
    -100
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    2001
    27
    3
    11
    0.3
    13
    0.821
    0.8
    0.376
    0.444
    101
    10
    20
    4
    0
    40
    0.376
    120
    109
    25
    3
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    90
    2002
    96
    6
    30
    0.284
    51
    0.739
    0.7
    0.357
    0.382
    383
    39
    75
    13
    1
    129
    0.342
    95
    94
    125
    13
    1
    3
    5
    1
    3
    2
    338
    2003
    58
    5
    31
    0.294
    28
    0.824
    0.3
    0.372
    0.452
    223
    25
    43
    12
    2
    89
    0.368
    117
    113
    103
    8
    0
    5
    0
    1
    1
    0
    197
    2004
    99
    6
    57
    0.309
    37
    0.818
    1.1
    0.378
    0.441
    361
    36
    68
    18
    3
    141
    0.362
    112
    111
    125
    10
    1
    4
    4
    2
    3
    1
    320