Julio Rodríguez ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 590 trận. Với BA 0,274, OPS 0,800, HR 112, và WAR 22.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 885 mọi thời đại về HR và 843 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Julio Rodríguez |
| Ngày sinh | 29 tháng 12, 2000 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Centerfielder |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Julio Rodríguez ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 590 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 590 (Hạng 3.015) |
| AB | 2.384 (Hạng 2.329) |
| H | 654 (Hạng 2.214) |
| BA | 0,274 (Hạng 3.012) |
| 2B | 110 (Hạng 2.205) |
| 3B | 9 (Hạng 3.641) |
| HR | 112 (Hạng 885) |
| RBI | 341 (Hạng 1.932) |
| R | 368 (Hạng 1.983) |
| BB | 169 (Hạng 2708) |
| OBP | 0,331 (Hạng 4.296) |
| SLG | 0,469 (Hạng 1.122) |
| OPS | 0,800 (Hạng 1.517) |
| SB | 116 (Hạng 787) |
| SO | 628 (Hạng 994) |
| GIDP | 46 (Hạng 1.840) |
| CS | 28 (Hạng 1.292) |
| Rbat+ | 134 (Hạng 1.017) |
| WAR | 22.8 (Hạng 843) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Julio Rodríguez đã ra sân 160 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 160 |
| AB | 652 |
| H | 174 |
| BA | 0,267 |
| 2B | 31 |
| 3B | 4 |
| HR | 32 |
| RBI | 95 |
| R | 106 |
| BB | 44 |
| OBP | 0,324 |
| SLG | 0,474 |
| OPS | 0,798 |
| SB | 30 |
| SO | 152 |
| GIDP | 15 |
| CS | 6 |
| Rbat+ | 133 |
| WAR | 6.8 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Julio Rodríguez theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 32 HR
- H cao nhất: 2023, 180 H
- RBI cao nhất: 2023, 103 RBI
- SB cao nhất: 2023, 37 SB
- BA cao nhất: 2022, 0,284
- OBP cao nhất: 2022, 0,345
- SLG cao nhất: 2022, 0,509
- OPS cao nhất: 2022, 0,853
- WAR cao nhất: 2025, 6.8
🎯 Thành tích postseason
Julio Rodríguez đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,211, OBP 0,325, SLG 0,479, và OPS 0,804. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 15 H, 11 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Julio Rodríguez
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 145 | 28 | 75 | 0.284 | 84 | 0.853 | 6.2 | 0.345 | 0.509 | 560 | 40 | 145 | 25 | 3 | 260 | 0.38 | 151 | 147 | 132 | 7 | 8 | 4 | 25 | 7 | 1 | 0 | 511 |
2023 | 180 | 32 | 103 | 0.275 | 102 | 0.818 | 5.5 | 0.333 | 0.485 | 714 | 47 | 175 | 37 | 2 | 317 | 0.359 | 133 | 130 | 155 | 14 | 11 | 6 | 37 | 10 | 2 | 0 | 654 |
2024 | 155 | 20 | 68 | 0.273 | 76 | 0.734 | 4.3 | 0.325 | 0.409 | 613 | 38 | 156 | 17 | 0 | 232 | 0.334 | 121 | 116 | 143 | 10 | 6 | 1 | 24 | 5 | 2 | 0 | 567 |
2025 | 174 | 32 | 95 | 0.267 | 106 | 0.798 | 6.8 | 0.324 | 0.474 | 710 | 44 | 152 | 31 | 4 | 309 | 0.353 | 133 | 128 | 160 | 15 | 12 | 5 | 30 | 6 | 2 | 0 | 652 |





