Julio Rodríguez ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 430 trận. Với BA 0,277, OPS 0,801, HR 80, và WAR 16.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.245 mọi thời đại về HR và 1.223 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Julio Rodríguez |
Ngày sinh | 29 tháng 12, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Julio Rodríguez ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 430 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 430 (Hạng 3.912) |
AB | 1.732 (Hạng 2.966) |
H | 480 (Hạng 2.784) |
BA | 0,277 (Hạng 2.747) |
2B | 79 (Hạng 2.787) |
3B | 5 (Hạng 4.769) |
HR | 80 (Hạng 1.245) |
RBI | 246 (Hạng 2.474) |
R | 262 (Hạng 2.579) |
BB | 125 (Hạng ) |
OBP | 0,334 (Hạng 3.628) |
SLG | 0,467 (Hạng 1.153) |
OPS | 0,801 (Hạng 1.506) |
SB | 86 (Hạng 1.059) |
SO | 476 (Hạng 1.459) |
GIDP | 31 (Hạng 2.376) |
CS | 22 (Hạng 1.594) |
Rbat+ | 134 (Hạng 1.016) |
WAR | 16.0 (Hạng 1.223) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Julio Rodríguez đã ra sân 143 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 143 |
AB | 567 |
H | 155 |
BA | 0,273 |
2B | 17 |
3B | 0 |
HR | 20 |
RBI | 68 |
R | 76 |
BB | 38 |
OBP | 0,325 |
SLG | 0,409 |
OPS | 0,734 |
SB | 24 |
SO | 156 |
GIDP | 10 |
CS | 5 |
Rbat+ | 121 |
WAR | 4.3 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Julio Rodríguez theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 32 HR
- H cao nhất: 2023, 180 H
- RBI cao nhất: 2023, 103 RBI
- SB cao nhất: 2023, 37 SB
- BA cao nhất: 2022, 0,284
- OBP cao nhất: 2022, 0,345
- SLG cao nhất: 2022, 0,509
- OPS cao nhất: 2022, 0,853
- WAR cao nhất: 2022, 6.2
🎯 Thành tích postseason
Julio Rodríguez đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,217, OBP 0,357, SLG 0,435, và OPS 0,792. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 5 H, 2 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Julio Rodríguez
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 145 | 28 | 75 | 0.284 | 84 | 0.853 | 6.2 | 0.345 | 0.509 | 560 | 40 | 145 | 25 | 3 | 260 | 0.38 | 151 | 147 | 132 | 7 | 8 | 4 | 25 | 7 | 1 | 0 | 511 |
2023 | 180 | 32 | 103 | 0.275 | 102 | 0.818 | 5.5 | 0.333 | 0.485 | 714 | 47 | 175 | 37 | 2 | 317 | 0.359 | 133 | 130 | 155 | 14 | 11 | 6 | 37 | 10 | 2 | 0 | 654 |
2024 | 155 | 20 | 68 | 0.273 | 76 | 0.734 | 4.3 | 0.325 | 0.409 | 613 | 38 | 156 | 17 | 0 | 232 | 0.334 | 121 | 116 | 143 | 10 | 6 | 1 | 24 | 5 | 2 | 0 | 567 |