Tổng hợp thành tích và thống kê của Justin Turner

Justin Turner ra mắt MLB vào năm 2009 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.678 trận. Với BA 0,285, OPS 0,821, HR 198, và WAR 38.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 384 mọi thời đại về HR và 375 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Justin Turner

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Justin Turner qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Justin Turner
    TênJustin Turner
    Ngày sinh23 tháng 11, 1984
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2009

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Justin Turner ra mắt MLB vào năm 2009 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.678 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.678 (Hạng 525)
    AB5.540 (Hạng 642)
    H1.580 (Hạng 575)
    BA0,285 (Hạng 2.199)
    2B347 (Hạng 326)
    3B9 (Hạng 3.613)
    HR198 (Hạng 384)
    RBI814 (Hạng 498)
    R797 (Hạng 632)
    BB572 (Hạng 587)
    OBP0,363 (Hạng 1.820)
    SLG0,458 (Hạng 1.328)
    OPS0,821 (Hạng 1.222)
    SB45 (Hạng 1.872)
    SO975 (Hạng 405)
    GIDP143 (Hạng 355)
    CS13 (Hạng 2.345)
    Rbat+128 (Hạng 1.217)
    WAR38.8 (Hạng 375)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Justin Turner đã ra sân 139 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G139
    AB460
    H119
    BA0,259
    2B24
    3B0
    HR11
    RBI55
    R59
    BB59
    OBP0,354
    SLG0,383
    OPS0,737
    SB0
    SO95
    GIDP16
    CS2
    Rbat+116
    WAR1.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Justin Turner theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2016, 27 HR
    • H cao nhất: 2023, 154 H
    • RBI cao nhất: 2023, 96 RBI
    • SB cao nhất: 2011, 7 SB
    • BA cao nhất: 2014, 0,340
    • OBP cao nhất: 2017, 0,415
    • SLG cao nhất: 2017, 0,530
    • OPS cao nhất: 2017, 0,945
    • WAR cao nhất: 2017, 5.8

    🎯 Thành tích postseason

    Justin Turner đã thi đấu tổng cộng 86 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,270, OBP 0,370, SLG 0,460, và OPS 0,830. Ngoài ra, anh ghi được 13 HR, 85 H, 42 RBI, và 5 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Justin Turner

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2009
    3
    0
    3
    0.167
    2
    0.485
    0.2
    0.318
    0.167
    22
    4
    3
    0
    0
    3
    0.291
    63
    33
    12
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    18
    2010
    1
    0
    0
    0.059
    1
    0.229
    -0.5
    0.111
    0.118
    18
    1
    3
    1
    0
    2
    0.11
    -62
    -37
    9
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    17
    2011
    113
    4
    51
    0.26
    49
    0.69
    0.2
    0.334
    0.356
    487
    39
    59
    30
    0
    155
    0.323
    98
    94
    117
    9
    10
    2
    7
    2
    1
    2
    435
    2012
    46
    2
    19
    0.269
    20
    0.711
    0.2
    0.319
    0.392
    185
    9
    24
    13
    1
    67
    0.34
    113
    97
    94
    9
    4
    0
    1
    1
    1
    0
    171
    2013
    56
    2
    16
    0.28
    12
    0.704
    0.5
    0.319
    0.385
    214
    11
    34
    13
    1
    77
    0.317
    101
    100
    86
    6
    1
    1
    0
    1
    1
    1
    200
    2014
    98
    7
    43
    0.34
    46
    0.897
    4.1
    0.404
    0.493
    322
    28
    58
    21
    1
    142
    0.405
    163
    155
    109
    6
    4
    1
    6
    1
    2
    0
    288
    2015
    113
    16
    60
    0.294
    55
    0.861
    3.6
    0.37
    0.491
    439
    36
    71
    26
    1
    189
    0.379
    143
    139
    126
    10
    13
    1
    5
    2
    4
    1
    385
    2016
    153
    27
    90
    0.275
    79
    0.832
    5.1
    0.339
    0.493
    622
    48
    107
    34
    3
    274
    0.368
    127
    121
    151
    16
    10
    1
    4
    1
    8
    0
    556
    2017
    147
    21
    71
    0.322
    72
    0.945
    5.8
    0.415
    0.53
    543
    59
    56
    32
    0
    242
    0.408
    155
    150
    130
    12
    19
    5
    7
    1
    7
    1
    457
    2018
    114
    14
    52
    0.312
    62
    0.924
    4.9
    0.406
    0.518
    426
    47
    54
    31
    1
    189
    0.412
    162
    151
    103
    10
    12
    3
    2
    1
    2
    0
    365
    2019
    139
    27
    67
    0.29
    80
    0.881
    3.9
    0.372
    0.509
    549
    51
    88
    24
    0
    244
    0.382
    136
    130
    135
    11
    14
    1
    2
    0
    5
    0
    479
    2020
    46
    4
    23
    0.307
    26
    0.86
    1.4
    0.4
    0.46
    175
    18
    26
    9
    1
    69
    0.395
    145
    133
    42
    2
    6
    0
    1
    0
    1
    0
    150
    2021
    148
    27
    87
    0.278
    87
    0.832
    3.5
    0.361
    0.471
    612
    61
    98
    22
    0
    251
    0.37
    125
    120
    151
    12
    12
    0
    3
    0
    6
    0
    533
    2022
    130
    13
    81
    0.278
    61
    0.788
    2.3
    0.35
    0.438
    532
    50
    89
    36
    0
    205
    0.346
    118
    120
    128
    13
    6
    1
    3
    0
    8
    0
    468
    2023
    154
    23
    96
    0.276
    86
    0.8
    2.1
    0.345
    0.455
    626
    51
    110
    31
    0
    254
    0.35
    116
    114
    146
    10
    11
    0
    4
    1
    6
    0
    558
    2024
    119
    11
    55
    0.259
    59
    0.737
    1.5
    0.354
    0.383
    539
    59
    95
    24
    0
    176
    0.328
    116
    114
    139
    16
    13
    2
    0
    2
    7
    0
    460