Tổng hợp thành tích và thống kê của Ken Griffey Jr.

Ken Griffey Jr. ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.671 trận. Với BA 0,284, OPS 0,908, HR 630, và WAR 83.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 7 mọi thời đại về HR và 37 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ken Griffey Jr.

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ken Griffey Jr. qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ken Griffey Jr.
    TênKen Griffey Jr.
    Ngày sinh21 tháng 11, 1969
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ken Griffey Jr. ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.671 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.671 (Hạng 36)
    AB9.801 (Hạng 37)
    H2.781 (Hạng 53)
    BA0,284 (Hạng 2.261)
    2B524 (Hạng 48)
    3B38 (Hạng 1.072)
    HR630 (Hạng 7)
    RBI1836 (Hạng 17)
    R1662 (Hạng 34)
    BB1312 (Hạng )
    OBP0,370 (Hạng 1.519)
    SLG0,538 (Hạng 421)
    OPS0,908 (Hạng 651)
    SB184 (Hạng 423)
    SO1.779 (Hạng 28)
    GIDP199 (Hạng 113)
    CS69 (Hạng 343)
    Rbat+132 (Hạng 1.074)
    WAR83.9 (Hạng 37)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2010)

    Trong mùa giải 2010, Ken Griffey Jr. đã ra sân 33 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G33
    AB98
    H18
    BA0,184
    2B2
    3B0
    HR0
    RBI7
    R6
    BB9
    OBP0,250
    SLG0,204
    OPS0,454
    SB0
    SO17
    GIDP3
    Rbat+30
    WAR−0.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ken Griffey Jr. theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1997, 56 HR
    • H cao nhất: 1997, 185 H
    • RBI cao nhất: 1997, 147 RBI
    • SB cao nhất: 1999, 24 SB
    • BA cao nhất: 1991, 0,327
    • OBP cao nhất: 1993, 0,408
    • SLG cao nhất: 1994, 0,674
    • OPS cao nhất: 1994, 1,076
    • WAR cao nhất: 1996, 9.7

    🎯 Thành tích postseason

    Ken Griffey Jr. đã thi đấu tổng cộng 15 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,305, OBP 0,382, SLG 0,644, và OPS 1,026. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 18 H, 11 RBI, và 5 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ken Griffey Jr.

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1989
    120
    16
    61
    0.264
    61
    0.748
    3.3
    0.329
    0.42
    506
    44
    83
    23
    0
    191
    0.353
    111
    108
    127
    4
    2
    8
    16
    7
    4
    1
    455
    1990
    179
    22
    80
    0.3
    91
    0.847
    5.2
    0.366
    0.481
    666
    63
    81
    28
    7
    287
    0.376
    131
    136
    155
    12
    2
    12
    16
    11
    4
    0
    597
    1991
    179
    22
    100
    0.327
    76
    0.926
    7.1
    0.399
    0.527
    633
    71
    82
    42
    1
    289
    0.405
    150
    155
    154
    10
    1
    21
    18
    6
    9
    4
    548
    1992
    174
    27
    103
    0.308
    83
    0.896
    5.8
    0.361
    0.535
    617
    44
    67
    39
    4
    302
    0.401
    149
    149
    142
    15
    5
    15
    10
    5
    3
    0
    565
    1993
    180
    45
    109
    0.309
    113
    1.025
    8.8
    0.408
    0.617
    691
    96
    91
    38
    3
    359
    0.436
    166
    171
    156
    14
    6
    25
    17
    9
    7
    0
    582
    1994
    140
    40
    90
    0.323
    94
    1.076
    6.9
    0.402
    0.674
    493
    56
    73
    24
    4
    292
    0.453
    170
    171
    111
    9
    2
    19
    11
    3
    2
    0
    433
    1995
    67
    17
    42
    0.258
    52
    0.86
    3.3
    0.379
    0.481
    314
    52
    53
    7
    0
    125
    0.379
    119
    122
    72
    4
    0
    6
    4
    2
    2
    0
    260
    1996
    165
    49
    140
    0.303
    125
    1.02
    9.7
    0.392
    0.628
    638
    78
    104
    26
    2
    342
    0.429
    148
    154
    140
    7
    7
    13
    16
    1
    7
    1
    545
    1997
    185
    56
    147
    0.304
    125
    1.028
    9.1
    0.382
    0.646
    704
    76
    121
    34
    3
    393
    0.427
    158
    165
    157
    12
    8
    23
    15
    4
    12
    0
    608
    1998
    180
    56
    146
    0.284
    120
    0.977
    6.6
    0.365
    0.611
    720
    76
    121
    33
    3
    387
    0.413
    145
    150
    161
    14
    7
    11
    20
    5
    4
    0
    633
    1999
    173
    48
    134
    0.285
    123
    0.96
    4.9
    0.384
    0.576
    706
    91
    108
    26
    3
    349
    0.409
    134
    139
    160
    8
    7
    17
    24
    7
    2
    0
    606
    2000
    141
    40
    118
    0.271
    100
    0.942
    5.5
    0.387
    0.556
    631
    94
    117
    22
    3
    289
    0.399
    129
    133
    145
    7
    9
    17
    6
    4
    8
    0
    520
    2001
    104
    22
    65
    0.286
    57
    0.898
    1.9
    0.365
    0.533
    417
    44
    72
    20
    2
    194
    0.394
    130
    124
    111
    8
    4
    6
    2
    0
    4
    1
    364
    2002
    52
    8
    23
    0.264
    17
    0.784
    -0.7
    0.358
    0.426
    232
    28
    39
    8
    0
    84
    0.335
    93
    103
    70
    6
    3
    6
    1
    2
    4
    0
    197
    2003
    41
    13
    26
    0.247
    34
    0.936
    1.3
    0.37
    0.566
    201
    27
    44
    12
    1
    94
    0.397
    143
    145
    53
    3
    6
    5
    1
    0
    1
    1
    166
    2004
    76
    20
    60
    0.253
    49
    0.864
    0.7
    0.351
    0.513
    348
    44
    67
    18
    0
    154
    0.374
    124
    123
    83
    8
    2
    3
    1
    0
    2
    0
    300
    2005
    148
    35
    92
    0.301
    85
    0.946
    3.7
    0.369
    0.576
    555
    54
    93
    30
    0
    283
    0.409
    149
    144
    128
    9
    3
    3
    0
    1
    7
    0
    491
    2006
    108
    27
    72
    0.252
    62
    0.802
    -0.1
    0.316
    0.486
    472
    39
    78
    19
    0
    208
    0.342
    93
    99
    109
    13
    2
    6
    0
    0
    3
    0
    428
    2007
    146
    30
    93
    0.277
    78
    0.869
    0.7
    0.372
    0.496
    623
    85
    99
    24
    1
    262
    0.372
    115
    119
    144
    14
    1
    14
    6
    1
    9
    0
    528
    2008
    122
    18
    71
    0.249
    67
    0.778
    0.4
    0.353
    0.424
    575
    78
    89
    30
    1
    208
    0.339
    96
    102
    143
    13
    3
    14
    0
    1
    4
    0
    490