Enrique Hernández ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.275 trận. Với BA 0,236, OPS 0,708, HR 130, và WAR 17.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 732 mọi thời đại về HR và 1.112 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Enrique Hernández |
| Ngày sinh | 24 tháng 8, 1991 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Outfielder, Second Baseman and Shortstop |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2014 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Enrique Hernández ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.275 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.275 (Hạng 1.141) |
| AB | 3.719 (Hạng 1.444) |
| H | 877 (Hạng 1.653) |
| BA | 0,236 (Hạng 7.952) |
| 2B | 200 (Hạng 1.138) |
| 3B | 15 (Hạng 2.665) |
| HR | 130 (Hạng 732) |
| RBI | 470 (Hạng 1.329) |
| R | 515 (Hạng 1.383) |
| BB | 358 (Hạng 1309) |
| OBP | 0,305 (Hạng 6.998) |
| SLG | 0,403 (Hạng 3.024) |
| OPS | 0,708 (Hạng 4.094) |
| SB | 17 (Hạng 3.433) |
| SO | 840 (Hạng 601) |
| GIDP | 80 (Hạng 1.043) |
| CS | 6 (Hạng 3.467) |
| Rbat+ | 91 (Hạng 4.841) |
| WAR | 17.8 (Hạng 1.112) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Enrique Hernández đã ra sân 92 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 92 |
| AB | 232 |
| H | 47 |
| BA | 0,203 |
| 2B | 8 |
| 3B | 0 |
| HR | 10 |
| RBI | 35 |
| R | 30 |
| BB | 18 |
| OBP | 0,255 |
| SLG | 0,366 |
| OPS | 0,621 |
| SB | 0 |
| SO | 68 |
| GIDP | 7 |
| Rbat+ | 71 |
| WAR | 0.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Enrique Hernández theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2018, 21 HR
- H cao nhất: 2021, 127 H
- RBI cao nhất: 2019, 64 RBI
- SB cao nhất: 2019, 4 SB
- BA cao nhất: 2015, 0,307
- OBP cao nhất: 2015, 0,346
- SLG cao nhất: 2015, 0,490
- OPS cao nhất: 2015, 0,836
- WAR cao nhất: 2021, 4.9
🎯 Thành tích postseason
Enrique Hernández đã thi đấu tổng cộng 100 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,269, OBP 0,339, SLG 0,490, và OPS 0,829. Ngoài ra, anh ghi được 16 HR, 77 H, 40 RBI, và 3 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Enrique Hernández
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | 30 | 3 | 14 | 0.248 | 13 | 0.742 | 1.5 | 0.321 | 0.421 | 134 | 12 | 21 | 6 | 3 | 51 | 0.336 | 111 | 108 | 42 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 121 |
2015 | 62 | 7 | 22 | 0.307 | 24 | 0.836 | 1.7 | 0.346 | 0.49 | 218 | 11 | 46 | 12 | 2 | 99 | 0.373 | 142 | 131 | 76 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 202 |
2016 | 41 | 7 | 18 | 0.19 | 25 | 0.607 | 0 | 0.283 | 0.324 | 244 | 28 | 64 | 8 | 0 | 70 | 0.289 | 69 | 64 | 109 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 216 |
2017 | 64 | 11 | 37 | 0.215 | 46 | 0.729 | 1.1 | 0.308 | 0.421 | 342 | 41 | 80 | 24 | 2 | 125 | 0.315 | 87 | 92 | 140 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 297 |
2018 | 103 | 21 | 52 | 0.256 | 67 | 0.806 | 3.4 | 0.336 | 0.47 | 462 | 50 | 78 | 17 | 3 | 189 | 0.352 | 117 | 117 | 145 | 3 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | 4 | 402 |
2019 | 98 | 17 | 64 | 0.237 | 57 | 0.715 | 1.9 | 0.304 | 0.411 | 460 | 36 | 97 | 19 | 1 | 170 | 0.309 | 83 | 87 | 130 | 9 | 6 | 3 | 4 | 0 | 4 | 0 | 414 |
2020 | 32 | 5 | 20 | 0.23 | 20 | 0.68 | 1 | 0.27 | 0.41 | 148 | 6 | 31 | 8 | 1 | 57 | 0.299 | 82 | 81 | 48 | 5 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 139 |
2021 | 127 | 20 | 60 | 0.25 | 84 | 0.786 | 4.9 | 0.337 | 0.449 | 585 | 61 | 110 | 35 | 3 | 228 | 0.344 | 110 | 108 | 134 | 4 | 9 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 508 |
2022 | 80 | 6 | 45 | 0.222 | 48 | 0.629 | 0.9 | 0.291 | 0.338 | 402 | 34 | 71 | 24 | 0 | 122 | 0.284 | 73 | 75 | 93 | 11 | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | 361 |
2023 | 110 | 11 | 61 | 0.237 | 57 | 0.646 | -0.1 | 0.289 | 0.357 | 508 | 34 | 97 | 23 | 0 | 166 | 0.285 | 70 | 74 | 140 | 17 | 3 | 1 | 4 | 1 | 6 | 0 | 465 |
2024 | 83 | 12 | 42 | 0.229 | 44 | 0.654 | 1.3 | 0.281 | 0.373 | 393 | 27 | 77 | 16 | 0 | 135 | 0.294 | 88 | 85 | 126 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 362 |
2025 | 47 | 10 | 35 | 0.203 | 30 | 0.621 | 0.2 | 0.255 | 0.366 | 256 | 18 | 68 | 8 | 0 | 85 | 0.276 | 71 | 72 | 92 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 232 |





