Tổng hợp thành tích và thống kê của Enrique Hernández

Enrique Hernández ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.183 trận. Với BA 0,238, OPS 0,713, HR 120, và WAR 17.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 811 mọi thời đại về HR và 1.110 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Enrique Hernández

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Enrique Hernández qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Enrique Hernández
    TênEnrique Hernández
    Ngày sinh24 tháng 8, 1991
    Quốc tịch
    Puerto Rico
    Ra mắt MLB2014

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Enrique Hernández ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.183 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.183 (Hạng 1.297)
    AB3.487 (Hạng 1.557)
    H830 (Hạng 1.732)
    BA0,238 (Hạng 7.681)
    2B192 (Hạng 1.197)
    3B15 (Hạng 2.653)
    HR120 (Hạng 811)
    RBI435 (Hạng 1.452)
    R485 (Hạng 1.458)
    BB340 (Hạng )
    OBP0,308 (Hạng 6.603)
    SLG0,405 (Hạng 2.921)
    OPS0,713 (Hạng 3.873)
    SB17 (Hạng 3.385)
    SO772 (Hạng 681)
    GIDP73 (Hạng 1.168)
    CS6 (Hạng 3.416)
    Rbat+92 (Hạng 4.665)
    WAR17.6 (Hạng 1.110)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Enrique Hernández đã ra sân 126 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G126
    AB362
    H83
    BA0,229
    2B16
    3B0
    HR12
    RBI42
    R44
    BB27
    OBP0,281
    SLG0,373
    OPS0,654
    SB0
    SO77
    GIDP13
    Rbat+88
    WAR1.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Enrique Hernández theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2018, 21 HR
    • H cao nhất: 2021, 127 H
    • RBI cao nhất: 2019, 64 RBI
    • SB cao nhất: 2019, 4 SB
    • BA cao nhất: 2015, 0,307
    • OBP cao nhất: 2015, 0,346
    • SLG cao nhất: 2015, 0,490
    • OPS cao nhất: 2015, 0,836
    • WAR cao nhất: 2021, 4.9

    🎯 Thành tích postseason

    Enrique Hernández đã thi đấu tổng cộng 83 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,275, OBP 0,352, SLG 0,527, và OPS 0,879. Ngoài ra, anh ghi được 15 HR, 61 H, 33 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Enrique Hernández

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2014
    30
    3
    14
    0.248
    13
    0.742
    1.5
    0.321
    0.421
    134
    12
    21
    6
    3
    51
    0.336
    111
    108
    42
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    121
    2015
    62
    7
    22
    0.307
    24
    0.836
    1.7
    0.346
    0.49
    218
    11
    46
    12
    2
    99
    0.373
    142
    131
    76
    3
    2
    0
    0
    2
    2
    1
    202
    2016
    41
    7
    18
    0.19
    25
    0.607
    0
    0.283
    0.324
    244
    28
    64
    8
    0
    70
    0.289
    69
    64
    109
    3
    0
    1
    2
    0
    0
    0
    216
    2017
    64
    11
    37
    0.215
    46
    0.729
    1.1
    0.308
    0.421
    342
    41
    80
    24
    2
    125
    0.315
    87
    92
    140
    4
    0
    2
    3
    0
    3
    1
    297
    2018
    103
    21
    52
    0.256
    67
    0.806
    3.4
    0.336
    0.47
    462
    50
    78
    17
    3
    189
    0.352
    117
    117
    145
    3
    1
    5
    3
    0
    5
    4
    402
    2019
    98
    17
    64
    0.237
    57
    0.715
    1.9
    0.304
    0.411
    460
    36
    97
    19
    1
    170
    0.309
    83
    87
    130
    9
    6
    3
    4
    0
    4
    0
    414
    2020
    32
    5
    20
    0.23
    20
    0.68
    1
    0.27
    0.41
    148
    6
    31
    8
    1
    57
    0.299
    82
    81
    48
    5
    2
    0
    0
    1
    1
    0
    139
    2021
    127
    20
    60
    0.25
    84
    0.786
    4.9
    0.337
    0.449
    585
    61
    110
    35
    3
    228
    0.344
    110
    108
    134
    4
    9
    0
    1
    0
    7
    0
    508
    2022
    80
    6
    45
    0.222
    48
    0.629
    0.9
    0.291
    0.338
    402
    34
    71
    24
    0
    122
    0.284
    73
    75
    93
    11
    3
    0
    0
    2
    4
    0
    361
    2023
    110
    11
    61
    0.237
    57
    0.646
    -0.1
    0.289
    0.357
    508
    34
    97
    23
    0
    166
    0.285
    70
    74
    140
    17
    3
    1
    4
    1
    6
    0
    465
    2024
    83
    12
    42
    0.229
    44
    0.654
    1.3
    0.281
    0.373
    393
    27
    77
    16
    0
    135
    0.294
    88
    85
    126
    13
    0
    0
    0
    0
    3
    1
    362