Tổng hợp thành tích và thống kê của Kirby Puckett

Kirby Puckett ra mắt MLB vào năm 1984 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.783 trận. Với BA 0,318, OPS 0,837, HR 207, và WAR 51.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 353 mọi thời đại về HR và 196 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Kirby Puckett

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Kirby Puckett qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kirby Puckett
    TênKirby Puckett
    Ngày sinh14 tháng 3, 1960
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1984

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Kirby Puckett ra mắt MLB vào năm 1984 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.783 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.783 (Hạng 428)
    AB7.244 (Hạng 257)
    H2.304 (Hạng 154)
    BA0,318 (Hạng 1.053)
    2B414 (Hạng 168)
    3B57 (Hạng 571)
    HR207 (Hạng 353)
    RBI1085 (Hạng 229)
    R1071 (Hạng 290)
    BB450 (Hạng )
    OBP0,360 (Hạng 1.936)
    SLG0,477 (Hạng 1.003)
    OPS0,837 (Hạng 1.018)
    SB134 (Hạng 646)
    SO965 (Hạng 418)
    GIDP188 (Hạng 150)
    CS76 (Hạng 279)
    Rbat+126 (Hạng 1.307)
    WAR51.1 (Hạng 196)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1995)

    Trong mùa giải 1995, Kirby Puckett đã ra sân 137 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G137
    AB538
    H169
    BA0,314
    2B39
    3B0
    HR23
    RBI99
    R83
    BB56
    OBP0,379
    SLG0,515
    OPS0,894
    SB3
    SO89
    GIDP15
    CS2
    Rbat+130
    WAR3.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Kirby Puckett theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1986, 31 HR
    • H cao nhất: 1988, 234 H
    • RBI cao nhất: 1988, 121 RBI
    • SB cao nhất: 1985, 21 SB
    • BA cao nhất: 1988, 0,356
    • OBP cao nhất: 1989, 0,379
    • SLG cao nhất: 1988, 0,545
    • OPS cao nhất: 1988, 0,920
    • WAR cao nhất: 1988, 7.8

    🎯 Thành tích postseason

    Kirby Puckett đã thi đấu tổng cộng 24 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,309, OBP 0,361, SLG 0,536, và OPS 0,897. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 30 H, 16 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Kirby Puckett

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1984
    165
    0
    31
    0.296
    63
    0.655
    3.3
    0.32
    0.336
    583
    16
    69
    12
    5
    187
    0.307
    75
    79
    128
    11
    4
    1
    14
    7
    2
    4
    557
    1985
    199
    4
    74
    0.288
    80
    0.715
    2.9
    0.33
    0.385
    744
    41
    87
    29
    13
    266
    0.327
    90
    92
    161
    9
    4
    0
    21
    12
    3
    5
    691
    1986
    223
    31
    96
    0.328
    119
    0.903
    5.7
    0.366
    0.537
    723
    34
    99
    37
    6
    365
    0.406
    148
    142
    161
    14
    7
    4
    20
    12
    0
    2
    680
    1987
    207
    28
    99
    0.332
    96
    0.9
    4.2
    0.367
    0.534
    668
    32
    91
    32
    5
    333
    0.39
    132
    132
    157
    16
    6
    7
    12
    7
    6
    0
    624
    1988
    234
    24
    121
    0.356
    109
    0.92
    7.8
    0.375
    0.545
    691
    23
    83
    42
    5
    358
    0.409
    156
    153
    158
    17
    2
    4
    6
    7
    9
    0
    657
    1989
    215
    9
    85
    0.339
    75
    0.843
    4.9
    0.379
    0.465
    684
    41
    59
    45
    4
    295
    0.386
    131
    131
    159
    21
    3
    9
    11
    4
    5
    0
    635
    1990
    164
    12
    80
    0.298
    82
    0.811
    2.8
    0.365
    0.446
    615
    57
    73
    40
    3
    246
    0.375
    124
    121
    146
    15
    3
    11
    5
    4
    3
    1
    551
    1991
    195
    15
    89
    0.319
    92
    0.812
    4.3
    0.352
    0.46
    661
    31
    78
    29
    6
    281
    0.378
    126
    119
    152
    27
    4
    4
    11
    5
    7
    8
    611
    1992
    210
    19
    110
    0.329
    104
    0.864
    7.1
    0.374
    0.49
    696
    44
    97
    38
    4
    313
    0.399
    145
    139
    160
    17
    6
    13
    17
    7
    6
    1
    639
    1993
    184
    22
    89
    0.296
    89
    0.824
    1.4
    0.349
    0.474
    682
    47
    93
    39
    3
    295
    0.371
    120
    120
    156
    15
    7
    7
    8
    6
    5
    1
    622
    1994
    139
    20
    112
    0.317
    79
    0.902
    3.6
    0.362
    0.54
    482
    28
    47
    32
    3
    237
    0.395
    131
    129
    108
    11
    7
    7
    6
    3
    7
    1
    439
    1995
    169
    23
    99
    0.314
    83
    0.894
    3.1
    0.379
    0.515
    602
    56
    89
    39
    0
    277
    0.393
    130
    130
    137
    15
    3
    18
    3
    2
    5
    0
    538