Tổng hợp thành tích và thống kê của Korey Lee

  • 7 tháng 5, 2025

Korey Lee ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 186 trận. Với BA 0,193, OPS 0,555, HR 14, và WAR −0.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.714 mọi thời đại về HR và 19.690 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Korey Lee
TênKorey Lee
Ngày sinh25 tháng 7, 1998
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríCatcher
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2022

Biến động thành tích theo mùa của Korey Lee

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Korey Lee qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Korey Lee ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 186 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G186 (Hạng 6.970)
    AB502 (Hạng 5.974)
    H97 (Hạng 6.227)
    BA0,193 (Hạng 11.864)
    2B20 (Hạng 5.565)
    3B1 (Hạng 7.516)
    HR14 (Hạng 3.714)
    RBI47 (Hạng 5.869)
    R51 (Hạng 6.036)
    BB27 (Hạng 6483)
    OBP0,234 (Hạng 12.651)
    SLG0,321 (Hạng 7.774)
    OPS0,555 (Hạng 9.988)
    SB6 (Hạng 5.195)
    SO158 (Hạng 4.096)
    GIDP14 (Hạng 3.470)
    CS3 (Hạng 4.350)
    Rbat+58 (Hạng 9.676)
    WAR−0.7 (Hạng 19.690)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Korey Lee đã ra sân 25 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G25
    AB35
    H9
    BA0,257
    2B3
    3B0
    HR1
    RBI3
    R10
    BB4
    OBP0,333
    SLG0,429
    OPS0,762
    SB0
    SO7
    GIDP1
    Rbat+145
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Korey Lee theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 12 HR
    • H cao nhất: 2024, 79 H
    • RBI cao nhất: 2024, 37 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 6 SB
    • BA cao nhất: 2025, 0,257
    • OBP cao nhất: 2025, 0,333
    • SLG cao nhất: 2025, 0,429
    • OPS cao nhất: 2025, 0,762
    • WAR cao nhất: 2025, 0.3

    🎯 Thành tích postseason

    Korey Lee chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Korey Lee

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2022
    4
    0
    4
    0.16
    1
    0.432
    -0.5
    0.192
    0.24
    26
    1
    9
    2
    0
    6
    0.189
    10
    23
    12
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    25
    2023
    5
    1
    3
    0.077
    4
    0.281
    -0.6
    0.143
    0.138
    70
    5
    20
    1
    0
    9
    0.147
    -24
    -22
    24
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    65
    2024
    79
    12
    37
    0.21
    36
    0.591
    0.1
    0.244
    0.347
    394
    17
    122
    14
    1
    131
    0.264
    68
    68
    125
    12
    0
    0
    6
    3
    0
    0
    377
    2025
    9
    1
    3
    0.257
    10
    0.762
    0.3
    0.333
    0.429
    40
    4
    7
    3
    0
    15
    0.375
    145
    112
    25
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    35