Tổng hợp thành tích và thống kê của Korey Lee

Korey Lee ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 161 trận. Với BA 0,188, OPS 0,540, HR 13, và WAR −1.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.770 mọi thời đại về HR và 20.376 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Korey Lee

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Korey Lee qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Korey Lee
    TênKorey Lee
    Ngày sinh25 tháng 7, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2022

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Korey Lee ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 161 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G161 (Hạng 7.416)
    AB467 (Hạng 6.122)
    H88 (Hạng 6.399)
    BA0,188 (Hạng 12.058)
    2B17 (Hạng 5.832)
    3B1 (Hạng 7.465)
    HR13 (Hạng 3.770)
    RBI44 (Hạng 5.948)
    R41 (Hạng 6.477)
    BB23 (Hạng )
    OBP0,227 (Hạng 12.885)
    SLG0,313 (Hạng 8.184)
    OPS0,540 (Hạng 10.352)
    SB6 (Hạng 5.128)
    SO151 (Hạng 4.151)
    GIDP13 (Hạng 3.522)
    CS3 (Hạng 4.295)
    Rbat+51 (Hạng 10.416)
    WAR−1.0 (Hạng 20.376)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Korey Lee đã ra sân 125 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G125
    AB377
    H79
    BA0,210
    2B14
    3B1
    HR12
    RBI37
    R36
    BB17
    OBP0,244
    SLG0,347
    OPS0,591
    SB6
    SO122
    GIDP12
    CS3
    Rbat+68
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Korey Lee theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 12 HR
    • H cao nhất: 2024, 79 H
    • RBI cao nhất: 2024, 37 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 6 SB
    • BA cao nhất: 2024, 0,210
    • OBP cao nhất: 2024, 0,244
    • SLG cao nhất: 2024, 0,347
    • OPS cao nhất: 2024, 0,591
    • WAR cao nhất: 2024, 0.1

    🎯 Thành tích postseason

    Korey Lee chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Korey Lee

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2022
    4
    0
    4
    0.16
    1
    0.432
    -0.5
    0.192
    0.24
    26
    1
    9
    2
    0
    6
    0.189
    10
    23
    12
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    25
    2023
    5
    1
    3
    0.077
    4
    0.281
    -0.6
    0.143
    0.138
    70
    5
    20
    1
    0
    9
    0.147
    -24
    -22
    24
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    65
    2024
    79
    12
    37
    0.21
    36
    0.591
    0.1
    0.244
    0.347
    394
    17
    122
    14
    1
    131
    0.264
    68
    68
    125
    12
    0
    0
    6
    3
    0
    0
    377