Kyle Higashioka ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 398 trận. Với BA 0,212, OPS 0,667, HR 57, và WAR 2.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.649 mọi thời đại về HR và 3.528 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Kyle Higashioka |
Ngày sinh | 20 tháng 4, 1990 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Kyle Higashioka ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 398 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 398 (Hạng 4.185) |
AB | 1.104 (Hạng 3.966) |
H | 234 (Hạng 4.249) |
BA | 0,212 (Hạng 10.294) |
2B | 48 (Hạng 3.730) |
3B | 1 (Hạng 7.465) |
HR | 57 (Hạng 1.649) |
RBI | 166 (Hạng 3.237) |
R | 123 (Hạng 4.087) |
BB | 66 (Hạng 4450) |
OBP | 0,255 (Hạng 11.112) |
SLG | 0,412 (Hạng 2.631) |
OPS | 0,667 (Hạng 5.648) |
SB | 2 (Hạng 6.820) |
SO | 318 (Hạng 2.305) |
GIDP | 20 (Hạng 2.963) |
CS | 1 (Hạng 5.384) |
Rbat+ | 78 (Hạng 6.848) |
WAR | 2.3 (Hạng 3.528) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Kyle Higashioka đã ra sân 84 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 84 |
AB | 246 |
H | 54 |
BA | 0,220 |
2B | 10 |
3B | 1 |
HR | 17 |
RBI | 45 |
R | 29 |
BB | 15 |
OBP | 0,263 |
SLG | 0,476 |
OPS | 0,739 |
SB | 2 |
SO | 74 |
GIDP | 3 |
Rbat+ | 103 |
WAR | 1.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Kyle Higashioka theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 17 HR
- H cao nhất: 2023, 57 H
- RBI cao nhất: 2024, 45 RBI
- SB cao nhất: 2024, 2 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,250
- OBP cao nhất: 2023, 0,274
- SLG cao nhất: 2020, 0,521
- OPS cao nhất: 2020, 0,771
- WAR cao nhất: 2024, 1.4
🎯 Thành tích postseason
Kyle Higashioka đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,222, OBP 0,260, SLG 0,511, và OPS 0,771. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 10 H, 7 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Kyle Higashioka
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0.1 | -0.2 | 0.1 | 0 | 20 | 2 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0.159 | -27 | -70 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 |
2018 | 12 | 3 | 6 | 0.167 | 6 | 0.56 | -0.1 | 0.241 | 0.319 | 79 | 6 | 16 | 2 | 0 | 23 | 0.248 | 45 | 52 | 29 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 72 |
2019 | 12 | 3 | 11 | 0.214 | 8 | 0.675 | 0 | 0.211 | 0.464 | 57 | 0 | 26 | 5 | 0 | 26 | 0.268 | 59 | 72 | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 56 |
2020 | 12 | 4 | 10 | 0.25 | 7 | 0.771 | 0.4 | 0.25 | 0.521 | 48 | 0 | 11 | 1 | 0 | 25 | 0.319 | 100 | 107 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 |
2021 | 35 | 10 | 29 | 0.181 | 20 | 0.635 | 0.5 | 0.246 | 0.389 | 211 | 17 | 59 | 10 | 0 | 75 | 0.271 | 65 | 71 | 67 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 193 |
2022 | 52 | 10 | 31 | 0.227 | 27 | 0.653 | 0.6 | 0.264 | 0.389 | 248 | 12 | 52 | 7 | 0 | 89 | 0.284 | 79 | 83 | 83 | 5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 229 |
2023 | 57 | 10 | 34 | 0.236 | 24 | 0.687 | -0.3 | 0.274 | 0.413 | 260 | 14 | 74 | 13 | 0 | 100 | 0.295 | 81 | 85 | 92 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 242 |
2024 | 54 | 17 | 45 | 0.22 | 29 | 0.739 | 1.4 | 0.263 | 0.476 | 263 | 15 | 74 | 10 | 1 | 117 | 0.324 | 103 | 101 | 84 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 246 |