Tổng hợp thành tích và thống kê của Kyle Higashioka

  • 7 tháng 5, 2025

Kyle Higashioka ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 492 trận. Với BA 0,218, OPS 0,673, HR 68, và WAR 3.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.461 mọi thời đại về HR và 2.923 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Kyle Higashioka
TênKyle Higashioka
Ngày sinh20 tháng 4, 1990
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríCatcher
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2017

Biến động thành tích theo mùa của Kyle Higashioka

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Kyle Higashioka qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Kyle Higashioka ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 492 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G492 (Hạng 3.554)
    AB1.407 (Hạng 3.434)
    H307 (Hạng 3.711)
    BA0,218 (Hạng 9.846)
    2B62 (Hạng 3.278)
    3B2 (Hạng 6.441)
    HR68 (Hạng 1.461)
    RBI213 (Hạng 2.790)
    R156 (Hạng 3.644)
    BB86 (Hạng 3970)
    OBP0,263 (Hạng 10.727)
    SLG0,410 (Hạng 2.730)
    OPS0,673 (Hạng 5.437)
    SB5 (Hạng 5.488)
    SO390 (Hạng 1.897)
    GIDP25 (Hạng 2.697)
    CS2 (Hạng 4.785)
    Rbat+83 (Hạng 6.103)
    WAR3.9 (Hạng 2.923)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Kyle Higashioka đã ra sân 94 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G94
    AB303
    H73
    BA0,241
    2B14
    3B1
    HR11
    RBI47
    R33
    BB20
    OBP0,291
    SLG0,403
    OPS0,693
    SB3
    SO72
    GIDP5
    CS1
    Rbat+105
    WAR1.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Kyle Higashioka theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 17 HR
    • H cao nhất: 2025, 73 H
    • RBI cao nhất: 2025, 47 RBI
    • SB cao nhất: 2025, 3 SB
    • BA cao nhất: 2020, 0,250
    • OBP cao nhất: 2025, 0,291
    • SLG cao nhất: 2020, 0,521
    • OPS cao nhất: 2020, 0,771
    • WAR cao nhất: 2025, 1.6

    🎯 Thành tích postseason

    Kyle Higashioka đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,222, OBP 0,260, SLG 0,511, và OPS 0,771. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 10 H, 7 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Kyle Higashioka

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2017
    0
    0
    0
    0
    2
    0.1
    -0.2
    0.1
    0
    20
    2
    6
    0
    0
    0
    0.159
    -27
    -70
    9
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    18
    2018
    12
    3
    6
    0.167
    6
    0.56
    -0.1
    0.241
    0.319
    79
    6
    16
    2
    0
    23
    0.248
    45
    52
    29
    2
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    72
    2019
    12
    3
    11
    0.214
    8
    0.675
    0
    0.211
    0.464
    57
    0
    26
    5
    0
    26
    0.268
    59
    72
    18
    1
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    56
    2020
    12
    4
    10
    0.25
    7
    0.771
    0.4
    0.25
    0.521
    48
    0
    11
    1
    0
    25
    0.319
    100
    107
    16
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    48
    2021
    35
    10
    29
    0.181
    20
    0.635
    0.5
    0.246
    0.389
    211
    17
    59
    10
    0
    75
    0.271
    65
    71
    67
    4
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    193
    2022
    52
    10
    31
    0.227
    27
    0.653
    0.6
    0.264
    0.389
    248
    12
    52
    7
    0
    89
    0.284
    79
    83
    83
    5
    1
    0
    0
    1
    4
    2
    229
    2023
    57
    10
    34
    0.236
    24
    0.687
    -0.3
    0.274
    0.413
    260
    14
    74
    13
    0
    100
    0.295
    81
    85
    92
    5
    0
    0
    0
    0
    3
    1
    242
    2024
    54
    17
    45
    0.22
    29
    0.739
    1.4
    0.263
    0.476
    263
    15
    74
    10
    1
    117
    0.324
    103
    101
    84
    3
    0
    0
    2
    0
    1
    1
    246
    2025
    73
    11
    47
    0.241
    33
    0.693
    1.6
    0.291
    0.403
    327
    20
    72
    14
    1
    122
    0.305
    105
    102
    94
    5
    2
    0
    3
    1
    2
    0
    303