Tổng hợp thành tích và thống kê của Lance Johnson

Lance Johnson ra mắt MLB vào năm 1987 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.447 trận. Với BA 0,291, OPS 0,720, HR 34, và WAR 30.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.317 mọi thời đại về HR và 567 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Lance Johnson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Lance Johnson qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Lance Johnson
    TênLance Johnson
    Ngày sinh6 tháng 7, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1987

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Lance Johnson ra mắt MLB vào năm 1987 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.447 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.447 (Hạng 819)
    AB5.379 (Hạng 702)
    H1.565 (Hạng 597)
    BA0,291 (Hạng 1.788)
    2B175 (Hạng 1.382)
    3B117 (Hạng 105)
    HR34 (Hạng 2.317)
    RBI486 (Hạng 1.262)
    R767 (Hạng 686)
    BB352 (Hạng 1327)
    OBP0,334 (Hạng 3.628)
    SLG0,386 (Hạng 3.817)
    OPS0,720 (Hạng 3.632)
    SB327 (Hạng 137)
    SO384 (Hạng 1.883)
    GIDP103 (Hạng 703)
    CS105 (Hạng 113)
    Rbat+94 (Hạng 4.371)
    WAR30.4 (Hạng 567)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2000)

    Trong mùa giải 2000, Lance Johnson đã ra sân 18 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G18
    AB30
    H9
    BA0,300
    2B1
    3B0
    HR0
    RBI2
    R6
    OBP0,300
    SLG0,333
    OPS0,633
    SB2
    SO7
    GIDP1
    Rbat+72
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Lance Johnson theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1995, 10 HR
    • H cao nhất: 1996, 227 H
    • RBI cao nhất: 1996, 69 RBI
    • SB cao nhất: 1996, 50 SB
    • BA cao nhất: 1996, 0,333
    • OBP cao nhất: 1997, 0,370
    • SLG cao nhất: 1996, 0,479
    • OPS cao nhất: 1996, 0,841
    • WAR cao nhất: 1996, 7.2

    🎯 Thành tích postseason

    Lance Johnson đã thi đấu tổng cộng 11 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,200, OBP 0,243, SLG 0,371, và OPS 0,614. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 7 H, 7 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Lance Johnson

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1987
    13
    0
    7
    0.22
    4
    0.558
    -0.4
    0.27
    0.288
    63
    4
    6
    2
    1
    17
    0.261
    28
    47
    33
    2
    0
    1
    6
    1
    0
    0
    59
    1988
    23
    0
    6
    0.185
    11
    0.457
    -0.9
    0.223
    0.234
    132
    6
    11
    4
    1
    29
    0.243
    34
    29
    33
    1
    0
    0
    6
    2
    0
    2
    124
    1989
    54
    0
    16
    0.3
    28
    0.727
    1.4
    0.36
    0.367
    199
    17
    24
    8
    2
    66
    0.364
    116
    109
    50
    1
    0
    0
    16
    3
    0
    2
    180
    1990
    154
    1
    51
    0.285
    76
    0.681
    2.6
    0.325
    0.357
    587
    33
    45
    18
    9
    193
    0.323
    96
    93
    151
    12
    1
    2
    36
    22
    4
    8
    541
    1991
    161
    0
    49
    0.274
    72
    0.646
    3
    0.304
    0.342
    624
    26
    58
    14
    13
    201
    0.296
    73
    81
    159
    14
    1
    2
    26
    11
    3
    6
    588
    1992
    158
    3
    47
    0.279
    67
    0.681
    3.8
    0.318
    0.363
    611
    34
    33
    15
    12
    206
    0.324
    90
    92
    157
    20
    1
    4
    41
    14
    5
    4
    567
    1993
    168
    0
    47
    0.311
    75
    0.75
    6.1
    0.354
    0.396
    579
    36
    33
    18
    14
    214
    0.366
    112
    104
    147
    10
    0
    1
    35
    7
    0
    3
    540
    1994
    114
    3
    54
    0.277
    56
    0.714
    1.7
    0.321
    0.393
    443
    26
    23
    11
    14
    162
    0.33
    83
    85
    106
    8
    2
    5
    26
    6
    3
    0
    412
    1995
    186
    10
    57
    0.306
    98
    0.766
    3.7
    0.341
    0.425
    645
    32
    31
    18
    12
    258
    0.358
    103
    102
    142
    7
    1
    2
    40
    6
    3
    2
    607
    1996
    227
    9
    69
    0.333
    117
    0.841
    7.2
    0.362
    0.479
    724
    33
    40
    31
    21
    327
    0.382
    126
    125
    160
    8
    1
    8
    50
    12
    5
    3
    682
    1997
    126
    5
    39
    0.307
    60
    0.792
    1.7
    0.37
    0.422
    454
    42
    31
    16
    8
    173
    0.354
    107
    109
    111
    8
    0
    3
    20
    12
    2
    0
    410
    1998
    85
    2
    21
    0.28
    51
    0.687
    0
    0.335
    0.352
    332
    26
    22
    8
    4
    107
    0.314
    76
    80
    85
    5
    0
    1
    10
    6
    1
    1
    304
    1999
    87
    1
    21
    0.26
    46
    0.67
    0.5
    0.332
    0.337
    377
    37
    20
    11
    6
    113
    0.315
    71
    73
    95
    6
    0
    0
    13
    3
    1
    4
    335
    2000
    9
    0
    2
    0.3
    6
    0.633
    0
    0.3
    0.333
    30
    0
    7
    1
    0
    10
    0.329
    72
    62
    18
    1
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    30